CẤU TRÚC BÀI THI PTE

Cấu trúc một đề thi PTE được thiết kế để kiểm tra trình độ 4 kỹ năng trong tiếng Anh (Nghe, Nói, Đọc, Viết) cho mục đích học tập, làm việc hoặc định cư. Một bài thi PTE Academic kéo dài khoảng 2 tiếng 15 phút và sẽ được thực hiện theo thứ tự: Nói & Viết, sau đó là Đọc và Nghe. Cấu trúc đề thi PTE sẽ khác so với các bài thi tiếng Anh khác là kỹ năng Nói & Viết sẽ được thi cùng nhau. PTE Exam có cách chấm điểm chéo khá linh hoạt giúp thí sinh. Cụ thể với một phần thi, thí sinh sẽ được tính điểm từ kỹ năng.

Lưu ý: Bài thi PTE sẽ chính thức bổ sung 2 phần thi mới là Summarize Group Discussion và Respond To A Situation vào phần thi Speaking & Writing, nâng tổng số toàn bài thi lên 22 phần thi. Bên cạnh đó, bài thi cũng điều chỉnh tỷ trọng điểm số mới (được cập nhật trong bài viết). Thay đổi sẽ chính thức áp dụng từ ngày 07/08/2025, các thí sinh đang ôn luyện và chuẩn bị thi PTE cần lưu ý để chuẩn bị kế hoạch học tập tốt nhất. 

Thống kê các phần thi trong PTE

Kỹ năng

Dạng câu hỏi

Số câu hỏi

Thời gian

Nói & Viết

  1. Personal Introduction (Không tính điểm)

  2. Read Aloud (tối đa 60 từ)

  3. Repeat Sentence (3–9 giây)

  4. Describe Image (40 giây trả lời)

  5. Re-tell Lecture (lên tới 60 giây)

  6. Answer Short Question (3-9 giây)

  7. Summarize Group Discussion (lên tới 3 phút)

  8. Respond To A Situation (tối đa 60 từ)

  9. Summarize Written Text (lên tới 300 từ)

  10. Essay (200-300 từ)

35 – 42 câu

76 – 84 phút

Đọc

  1. Reading & Writing: Fill in the Blanks (300 từ)

  2. Multiple Choice, Multiple Answer (300 từ)

  3. Re-order Paragraphs (150 từ)

  4. Fill in the Blanks (80 từ)

  5. Multiple Choice, Single Answer (300 từ)

15 – 20 câu

29-30 phút

Nghe

  1. Summarize Spoken Text (60-90 giây)

  2. Multiple Choice, Multiple Answers (40-90 giây)

  3. Fill in the Blanks (30-60 giây)

  4. Highlight Correct Summary (30-90 giây)

  5. Multiple Choice, Single Answer (30-90 giây)

  6. Select Missing (Word 20–70 giây)

  7. Highlight Incorrect Words (15–50 giây)

  8. Write from Dictation (3-5 giây)

15 – 22 câu

30-43 phút

 

Kỹ năng Speaking & Writing

Phần này của bài kiểm tra dài 76 – 84 phút và bao gồm 9 loại câu hỏi khác nhau. Đây là phần dài nhất của bài kiểm tra. Bạn sẽ được kiểm tra kỹ năng nói và viết bằng tiếng Anh.

Phần thi Nói (Speaking) giúp đánh giá mức độ sử dụng ngôn từ một cách linh hoạt trong tiếng Anh. Phần thi Viết (Writing) giúp đánh giá khả năng viết bằng tiếng Anh, đúng ngữ pháp, chính tả của thí sinh.

Phần thi Nói sẽ bắt đầu với mục Giới thiệu bản thân. Bạn sẽ nói về bản thân của bạn trong khoảng 1 phút và phần này không tính vào điểm chung. Bạn sẽ được đánh giá khả năng Nói (Speaking) của mình bằng cách lặp lại những câu đã nói trong một đoạn ghi âm. Trả lời câu hỏi và tóm tắt một đoạn văn về chủ đề học thuật nào đó.

 

DẠNG BÀI SPEAKING & WRITING

SỐ CÂU HỎI

THỜI GIAN 

Read Aloud

6-7

76-84 phút

Repeat Sentence

10-12

Describe Image

5-6

Retell Lecture

2-3

Answer Short Question

5-6

Summarize group discussion

2-3

Respond to a Situation

2-3

Summarize Written Text

2

Write Essay

1

 

Kỹ năng Speaking

Personal Introduction (Không tính điểm)

  • Phần Giới thiệu bản thân là phần để bạn làm quen với công nghệ thi PTE và giúp bạn chuẩn bị cho các câu hỏi nghe và nói của mình.

  • Câu hỏi này không tính điểm, không ảnh hưởng đến bảng điểm của bạn và chỉ nhằm mục đích làm quen.

  • Bạn sẽ có 25 giây để đọc lời nhắc và chuẩn bị câu trả lời, sau đó 30 giây để ghi lại câu trả lời của mình.

  • Bạn chỉ có thể ghi lại câu trả lời của mình một lần.

Read Aloud

  • Văn bản được cho tối đa 60 từ, khoảng 6-7 câu

  • Nhiệm vụ: Đọc to văn bản trên màn hình.

  • Thời gian trả lời sẽ linh hoạt tùy vào văn bản nhận được.

  • Kỹ năng đánh giá: Nói

Repeat Sentence

  • Nhiệm vụ: Sau khi nghe 1 câu audio, bạn sẽ phải nhắc lại y chang câu đó.

  • Audio: 3-9 giây

  • Thời gian trả lời: 15 giây

  • Kỹ năng đánh giá: Nghe & Nói

Giao diện phần thi Repeat Sentence

Describe Image 

  • Nhiệm vụ: Nhìn hình ảnh đã cho và mô tả nó

  • Bạn có 25 giây để nghiên cứu hình ảnh và chuẩn bị câu trả lời.

  • Bạn có 40 giây để mô tả

  • Kỹ năng đánh giá: Nói

Giao diện phần thi Describe Image

Re-tell Lecture 

  • Nhiệm vụ: Sau khi nghe hoặc xem bài giảng, hãy kể lại bài giảng bằng văn phong của chính bạn.

  • Audio: <90 giây

  • Thời gian trả lời: 40 giây

  • Kỹ năng đánh giá: Nghe & nói

Giao diện phần thi Re-tell Lecture

Answer Short Question 

  • Nhiệm vụ: Sau khi nghe câu hỏi, hãy trả lời bằng một từ hoặc một vài từ.

  • Audio: 3-9 giây

  • Thời gian trả lời: 10 giây

  • Kỹ năng đánh giá: Nghe

Giao diện phần thi Answer Short Question (3-9s)

Summarize Group Discussion

  • Nghe một cuộc thảo luận giữa ba người, sau đó tóm tắt lại nội dung cuộc thảo luận.

  • Độ dài đoạn nghe: Tối đa 3 phút

  • Thời gian trả lời: 2 phút

  • Kỹ năng đánh giá: Nghe và Nói

Giao diện phần thi PTE Summarize Group Discussion.

Respond To A Situation

  • Nghe và đọc mô tả về một tình huống. Sau đó, trả lời một câu hỏi liên quan đến tình huống đó bằng một câu trả lời mở rộng.

  • Độ dài đoạn mô tả: Tối đa 60 từ

  • Thời gian trả lời: 40 giây

  • Kỹ năng đánh giá: Nói

Giao diện của phần thi Respond to a Situation

Kỹ năng Writing

Summarize Written Text

  • Sau khi đọc văn bản, viết một câu tóm tắt của đoạn văn.

  • Độ dài: 300 từ

  • Thời gian trả lời: 10 phút

  • Kỹ năng đánh giá: Đọc và viết

Giao diện phần thi Summarize Written Text

Essay

  • Nhiệm vụ: Viết đoạn văn dài 200-300 từ topic được cho

  • Thời gian làm bài: 20 phút

  • Kỹ năng đánh giá: Viết

Giao diện phần thi Essay

Kỹ năng Reading

Phần này của bài kiểm tra dài 29–30 phút và bao gồm năm loại câu hỏi khác nhau. Các phần thi trong đây sẽ tính điểm hoàn toàn cho kỹ năng đọc.

 

DẠNG BÀI READING

SỐ CÂU HỎI

THỜI GIAN

Fill in the blank (Dropdown)

5-6

29-30 phút

Multiple Choice, Multiple Answers 

2-3

Reorder Paragraph

2-3

Fill in the Blanks (drag and drop)

4-5

Multiple choice, single answer

2-3

Reading & Writing: Fill in the Blanks (300 từ)

  • Nhiệm vụ: Chọn từ trong hộp để kéo thả vào chỗ trống

  • Độ dài văn bản: Khoảng 300 từ

  • Kỹ năng đánh giá: Đọc

Giao diện phần thi Reading & Writing: Fill in the Blanks

Multiple Choice, Multiple Answer (300 từ)

  • Nhiệm vụ: Sau khi đọc văn bản, hãy trả lời câu hỏi trắc nghiệm về nội dung hoặc giọng điệu của văn bản bằng cách chọn nhiều câu trả lời.

  • Độ dài văn bản: Khoảng 300 từ

  • Kỹ năng đánh giá: Đọc

Giao diện phần thi Multiple Choice, Multiple Answer Reading

Re-order Paragraphs (150 từ)

  • Nhiệm vụ: Một số hộp văn bản xuất hiện trên màn hình theo thứ tự ngẫu nhiên. Đặt các hộp văn bản theo đúng thứ tự.

  • Độ dài văn bản: Khoảng 150 từ

  • Kỹ năng đánh giá: Đọc

Giao diện phần thi Re-order Paragraphs (150 từ)

Fill in the Blanks (80 từ)

  • Nhiệm vụ: Văn bản xuất hiện trên một màn hình với các khoảng trống trong đó. Kéo thả các từ trong hộp bên dưới để điền vào chỗ trống.

  • Độ dài văn bản: Khoảng 80 từ

  • Kỹ năng đánh giá: Đọc

Giao diện phần thi Fill in the Blanks kỹ năng Listening

Multiple Choice, Single Answer (300 từ)

  • Nhiệm vụ: Đọc văn bản xong chọn câu trả lời bên phải.

  • Độ dài văn bản: Khoảng 300 từ

  • Kỹ năng đánh giá: Đọc

Giao diện phần thi Multiple Choice, Single Answer (300 từ) phần thi Reading

Kỹ năng Listening

Phần này của bài kiểm tra dài khoảng 30–43 phút và bao gồm 8 loại câu hỏi khác nhau. Các câu hỏi dựa trên các đoạn âm thanh hoặc video, bắt đầu phát tự động. Bạn nghe mỗi đoạn âm thanh hoặc video một lần. Bạn được phép ghi chép.

 

DẠNG BÀI LISTENING

SỐ CÂU HỎI

THỜI GIAN

Summarize Spoken Text

1

30-43 phút

Multiple Choice, Multiple Answers

2-3

Fill in the blanks (Type In)

2-3

Highlight Correct Summary

2-3

Multiple Choice, Single Answer

2-3

Select Missing Word

1-2

Highlight Incorrect Words

2-3

Write from Dictation

3-4

 

Summarize Spoken Text (60-90 giây)

Giao diện phần thi Summarize Spoken Text phần thi Listening

Multiple Choice, Multiple Answers (40-90 giây)

Giao diện phần thi Multiple Choice, Multiple Answers kỹ năng Listening

Fill in the Blanks (30-60 giây)

Giao diện phần thi Fill in the Blanks kỹ năng Listening

Highlight Correct Summary (30-90 giây)

Giao diện phần thi Highlight Correct Summary kỹ năng Listening

Multiple Choice, Single Answer (30-90 giây)

Giao diện phần thi Multiple Choice, Single Answer kỹ năng Listening

Select Missing Word (20–70 giây)

Giao diện phần thi Select Missing Word

Highlight Incorrect Words (15–50 giây)

Giao diện phần thi Highlight Incorrect Words

Write from Dictation (3-5 giây)

 

 

Một số lưu ý đối với bài thi PTE

Phần thi Reading

  • Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống

  • Kéo thả như bình thường

  • Để thay đổi một đáp án đã chọn trong câu, kích chuột trái vào lựa chọn khác mà bạn muốn chọn để thay thế đáp án cũ.

Phần thi Listening

  • Các câu hỏi dựa trên các đoạn âm thanh hoặc video.

  • Audio/ video sẽ được phát tự động ngay khi chuyển câu hỏi.

  • Bạn chỉ được nghe mỗi đoạn âm thanh hoặc video duy nhất một lần.

  • Bạn được phép ghi chép trong phần thi này.

Phần thi Speaking & Writing

  • Bạn nên nói rõ ràng. Không cần phải quá vội vàng.

  • Âm thanh của bài thi được phát tự động. Khi âm thanh kết thúc, micrô sẽ mở ra và hộp trạng thái ghi âm hiển thị “recording”. Nói vào micrô ngay lập tức (không có âm thanh ngắn) và lặp lại chính xác những gì bạn nghe được.

  • Nói xong trước khi thanh tiến trình kết thúc. Từ “recording” (đang thu âm) thay đổi thành “recorded” (đã ghi xong) tức là bạn đã hoàn thành việc thu âm câu trả lời.

  • Bạn không thể ấn phát lại audio.

  • Bạn chỉ có thể thu âm câu trả lời của mình một lần.

  • Các tác vụ với bài viết: Cut (cắt nội dung), Copy (copy nội dung), Paste (dán nội dung đã copy).


 

TƯ VẤN 1:1

Chuyên viên tư vấn AVADA Education

Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.

Đừng bỏ lỡ thông tin mới!

Nhận thông tin về các bài viết mới liên quan tới Du học từ AVADA Education

*Khi đăng ký, bạn đồng ý điều khoản của AVADA Education

Bài viết liên quan

BẢNG QUY ĐỔI ĐIỂM PTE SANG IELTS TOEFL VÀ TOEIC

Bảng quy đổi điểm PTE IELTS TOEFL TOEIC được tính dựa theo chuẩn Global Scale of English giúp bạn đánh giá một cách chính xác về kỹ năng tiếng Anh. Chuẩn Global

NHỮNG THAY ĐỔI BÀI THI PTE MỚI NHẤT (CẬP NHẬP THÁNG 8/2025)

Pearson, đơn vị tổ chức kỳ thi PTE, đã công bố những cập nhật quan trọng, được đánh giá là thay đổi lớn nhất trong suốt 16 năm qua của bài thi PTE. (07/08/2025)

CÁCH TÍNH ĐIỂM BÀI THI PTE CHI TIẾT

Bài thi PTE bao gồm 70-91 câu hỏi với 20 phần bài khác nhau. Điểm số dao động từ 10 đến 90, phản ánh mức độ thành thạo tiếng Anh của thí sinh.

Tìm hiểu về Trường Santa Barbara City College (USA)

AVADA Education trân trọng mời các bạn tham gia sự kiện đặc biệt để cập nhật thông tin mới nhất về Santa Barbara City College – một trong những trường cao đẳng.


Xem thêm văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của chúng tôi: Tìm kiếm thêm, hoặc bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0967.99.88.60