TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Bài thi PTE Academic (Pearson Test of English) đánh giá 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết tiếng Anh của bạn trong vòng 2 tiếng. Tùy thuộc vào từng bài thi riêng mà dạng cũng như câu hỏi có thể thay đổi, tuy nhiên cấu trúc cơ bản gồm những phần như sau.
1. Nói & Viết (Speaking & Writing) (Tổng 77-85 phút)
Phần Nói (Speaking) (45-57 phút)
Giới thiệu bản thân (Personal Introduction) (Không tính điểm): Giới thiệu bản thân trong 45 giây.
Đọc to (Read Aloud) (6-7 câu): Đọc to văn bản trên màn hình, mỗi câu tối đa 60 giây.
Lặp lại câu (Repeat Sentence) (10-12 câu): Lặp lại chính xác câu tiếng Anh vừa nghe, mỗi câu 3-9 giây.
Miêu tả hình ảnh (Describe Image) (3-4 câu): Miêu tả hình ảnh hiển thị trên màn hình, có 25 giây chuẩn bị và 40 giây trả lời.
Kể lại bài giảng (Re-tell Lecture) (1 lần): Nghe bài giảng ngắn và tóm tắt nội dung chính, tối đa 60 giây.
Trả lời câu hỏi ngắn (Answer Short Question) (10-12 câu): Trả lời ngắn gọn câu hỏi tiếng Anh vừa nghe, mỗi câu 3-9 giây.
Phần Viết (Writing) (32-38 phút)
Tóm tắt văn bản viết (Summarize Written Text) (1 lần): Tóm tắt văn bản 50-75 từ trong 10 phút.
Viết bài luận (Essay) (1 lần): Viết bài luận 200-300 từ về chủ đề cho sẵn trong 20 phút.
2. Đọc (Reading) (30 phút)
Đọc và điền từ vào chỗ trống (Reading & Writing fill in the blanks) (5-6 câu): Điền từ phù hợp vào chỗ trống trong đoạn văn.
Lựa chọn nhiều đáp án (Multiple choice, Multiple answers) (1-2 câu): Chọn đáp án đúng trong số nhiều lựa chọn cho câu hỏi liên quan đến đoạn văn.
Trắc nghiệm đúng/sai (True/False) (10-12 câu): Xác định câu đúng hay sai dựa trên đoạn văn.
Sắp xếp câu (Rearrange sentences) (1 lần): Sắp xếp các câu theo thứ tự hợp lý để tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.
Điền từ nối (Multiple choice, Cloze) (1 lần): Điền từ nối thích hợp vào chỗ trống trong đoạn văn.
3. Nghe (Listening) (30 phút)
Nghe và điền từ vào chỗ trống (Reading & Writing fill in the blanks) (5-6 câu): Điền từ phù hợp vào chỗ trống trong đoạn văn sau khi nghe.
Lựa chọn nhiều đáp án (Multiple choice, Multiple answers) (1-2 câu): Chọn đáp án đúng trong số nhiều lựa chọn cho câu hỏi liên quan đến đoạn hội thoại hoặc bài giảng.
Trắc nghiệm đúng/sai (True/False) (10-12 câu): Xác định câu đúng hay sai dựa trên đoạn hội thoại hoặc bài giảng.
Tóm tắt bài nói (Summarize Spoken Text) (2-3 câu): Tóm tắt nội dung chính của đoạn hội thoại hoặc bài giảng ngắn (50-70 từ) sau khi nghe.
Ghi chép bài giảng (Write Notes from Dictation) (1 lần): Ghi chép lại bài giảng theo yêu cầu, tối đa 60 giây.
Ngoài ra, PTE Academic là bài thi được làm trên máy tính, vậy nên ngoài hiểu biết rõ về dạng bài thi, người thi cũng cần đảm bảo chuẩn bị tốt nhất về tinh thần và thao tác trên máy tính để có kết quả tốt nhất.
TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.
Nhận thông tin về các bài viết mới liên quan tới Du học Úc từ AVADA Education
*Khi đăng ký, bạn đồng ý điều khoản của AVADA Education
Bài viết liên quan
Ngành nghề phổ biến du học Úc nào dễ xin việc?
Úc là một điểm đến du học hấp dẫn với nhiều ngành nghề phổ biến du học Úc như công nghệ thông tin, kinh doanh, y tế.
Quy trình nộp đơn xin học bổng Úc: Các điều kiện và loại học bổng
Trong bài viết này của AVADA Education, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về quy trình nộp đơn xin học bổng Úc.
Tham khảo những trường đại học hàng đầu du học Úc
Du học Úc là ước mơ của nhiều bạn trẻ. Với hệ thống giáo dục chất lượng cao, quốc tế, Úc sở hữu nhiều trường đại học hàng đầu thế giới.
Xin học bổng du học Úc có khó không? Những điều bạn cần biết
Xin học bổng du học Úc có thực sự khó như bạn nghĩ? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại học bổng, điều kiện và cách thức xin học bổng du học Úc
5 Ngành học dễ xin việc nhất ở Úc
Tại Úc có 4/5 ngành mà sinh viên ra trường có tỷ lệ việc làm cao nhất thuộc lĩnh vực Y tế, sức khỏe.