Cấu trúc từng phần bài thi PTE Academic (Pearsons Test of English) cập nhật mới nhất 2024

 

Bài thi PTE Academic (Pearson Test of English) đánh giá 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết tiếng Anh của bạn trong vòng 2 tiếng. Tùy thuộc vào từng bài thi riêng mà dạng cũng như câu hỏi có thể thay đổi, tuy nhiên cấu trúc cơ bản gồm những phần như sau.  

 

1. Nói & Viết (Speaking & Writing) (Tổng 77-85 phút)

  • Phần Nói (Speaking) (45-57 phút)

  • Giới thiệu bản thân (Personal Introduction) (Không tính điểm): Giới thiệu bản thân trong 45 giây.

  • Đọc to (Read Aloud) (6-7 câu): Đọc to văn bản trên màn hình, mỗi câu tối đa 60 giây.

  • Lặp lại câu (Repeat Sentence) (10-12 câu): Lặp lại chính xác câu tiếng Anh vừa nghe, mỗi câu 3-9 giây.

  • Miêu tả hình ảnh (Describe Image) (3-4 câu): Miêu tả hình ảnh hiển thị trên màn hình, có 25 giây chuẩn bị và 40 giây trả lời.

  • Kể lại bài giảng (Re-tell Lecture) (1 lần): Nghe bài giảng ngắn và tóm tắt nội dung chính, tối đa 60 giây.

  • Trả lời câu hỏi ngắn (Answer Short Question) (10-12 câu): Trả lời ngắn gọn câu hỏi tiếng Anh vừa nghe, mỗi câu 3-9 giây.

 

  • Phần Viết (Writing) (32-38 phút)

  • Tóm tắt văn bản viết (Summarize Written Text) (1 lần): Tóm tắt văn bản 50-75 từ trong 10 phút.

  • Viết bài luận (Essay) (1 lần): Viết bài luận 200-300 từ về chủ đề cho sẵn trong 20 phút.

 

 

2. Đọc (Reading) (30 phút)

  • Đọc và điền từ vào chỗ trống (Reading & Writing fill in the blanks) (5-6 câu): Điền từ phù hợp vào chỗ trống trong đoạn văn.

  • Lựa chọn nhiều đáp án (Multiple choice, Multiple answers) (1-2 câu): Chọn đáp án đúng trong số nhiều lựa chọn cho câu hỏi liên quan đến đoạn văn.

  • Trắc nghiệm đúng/sai (True/False) (10-12 câu): Xác định câu đúng hay sai dựa trên đoạn văn.

  • Sắp xếp câu (Rearrange sentences) (1 lần): Sắp xếp các câu theo thứ tự hợp lý để tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

  • Điền từ nối (Multiple choice, Cloze) (1 lần): Điền từ nối thích hợp vào chỗ trống trong đoạn văn.

 

3. Nghe (Listening) (30 phút)

  • Nghe và điền từ vào chỗ trống (Reading & Writing fill in the blanks) (5-6 câu): Điền từ phù hợp vào chỗ trống trong đoạn văn sau khi nghe.

  • Lựa chọn nhiều đáp án (Multiple choice, Multiple answers) (1-2 câu): Chọn đáp án đúng trong số nhiều lựa chọn cho câu hỏi liên quan đến đoạn hội thoại hoặc bài giảng.

  • Trắc nghiệm đúng/sai (True/False) (10-12 câu): Xác định câu đúng hay sai dựa trên đoạn hội thoại hoặc bài giảng.

  • Tóm tắt bài nói (Summarize Spoken Text) (2-3 câu): Tóm tắt nội dung chính của đoạn hội thoại hoặc bài giảng ngắn (50-70 từ) sau khi nghe.

  • Ghi chép bài giảng (Write Notes from Dictation) (1 lần): Ghi chép lại bài giảng theo yêu cầu, tối đa 60 giây.

 

Ngoài ra, PTE Academic là bài thi được làm trên máy tính, vậy nên ngoài hiểu biết rõ về dạng bài thi, người thi cũng cần đảm bảo chuẩn bị tốt nhất về tinh thần và thao tác trên máy tính để có kết quả tốt nhất.

TƯ VẤN 1:1

Chuyên viên tư vấn AVADA

Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và hiều quốc gia khác.

Có thể bạn quan tâm

PTE - Cánh cửa mở ra tương lai du học

PTE (Pearson Test of English) là bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh quốc tế được nhiều trường đại học và tổ chức uy tín trên thế giới công nhận. Bài thi PTE Academic được sử dụng cho mục đích du học, định cư, xin học bổng, v.v.

Học tiếng Đức trước khi du học: Tại sao và làm thế nào để thành công?

Du học Đức là một trải nghiệm tuyệt vời, nhưng nó cũng đòi hỏi bạn phải vượt qua nhiều thử thách mới có thể đạt được mục tiêu của mình. Một trong những thử thách lớn nhất đó là học tiếng Đức.

Thi chứng chỉ PTE hay IELTS dễ hơn? Bạn nên lựa chọn thi chứng chỉ PTE hay IELTS?

Việc thi PTE có dễ hơn IELTS hay không là một câu hỏi thường gặp và câu trả lời không hoàn toàn đơn giản. Cả hai kỳ thi đều đánh giá năng lực tiếng Anh, nhưng có những điểm khác biệt về định dạng, cách chấm điểm và các kỹ năng được kiểm tra.