Đại học công nghệ Sydney​ (UTS): Ranking, học phí & ngành đào tạo


Từ một trường đại học trẻ mới thành lập năm 1988, đến nay university of technology sydney đã vươn lên vị trí Top 100 thế giới, thu hút hàng chục ngàn sinh viên đến từ hơn 120 quốc gia. Với vị trí đắc địa tại 15 Broadway, Haymarket, ngay trung tâm Sydney, cùng hệ sinh thái học thuật được đầu tư hơn 1.3 tỷ AUD, trường UTS không chỉ đào tạo theo chuẩn học thuật mà còn gắn kết mạnh mẽ với doanh nghiệp, tạo nền tảng sự nghiệp thực tế cho sinh viên. 

1. Thông tin chung về Đại học Công nghệ Sydney (UTS)

Lịch sử hình thành và sứ mệnh đào tạo

University of Technology Sydney được chính thức thành lập năm 1988, là một thành viên của Australian Technology Network – liên minh các trường đại học định hướng công nghệ, nghiên cứu và đổi mới.

Tuy tuổi đời chưa dài so với các đại học truyền thống, nhưng UTS đã xây dựng được một hệ sinh thái học thuật hướng đến ứng dụng, nghiên cứu thực tiễn và phát triển bền vững. Tầm nhìn của UTS là “To be a leading public university of technology recognised for global impact” – trở thành đại học công nghệ công lập có ảnh hưởng toàn cầu.

Thứ hạng và uy tín học thuật của UTS (Ranking 2025)

Xếp hạng toàn cầu

Theo QS World University Rankings 2025, university of technology sydney ranking đạt:

  • #88 thế giới (QS Top 100 – 2025)

  • #26 theo nhóm ngành đào tạo (QS Subject Rankings)

  • #47 thế giới về phát triển bền vững (QS Sustainability)

So với năm 2022 (#133), sự tăng hạng liên tục cho thấy định hướng nghiên cứu – đổi mới và mô hình học tập thực tiễn của uts ranking đang tạo sức ảnh hưởng mạnh mẽ trong giới học thuật toàn cầu.

Các tiêu chí đánh giá nổi bật

Tiêu chí đánh giá

Điểm số

Citations per Faculty

97.7

International Faculty Ratio

96.6

International Student Ratio

86.0

International Research Network

91.4

Sustainability Score

96.3

Faculty Student Ratio

9.8

Academic Reputation

43.9

Employer Reputation

55.0

Employment Outcomes

40.2

Những con số này chứng minh university of technology sydney uts không chỉ mạnh về học thuật mà còn sở hữu mạng lưới nghiên cứu và hợp tác quốc tế rộng khắp.

So sánh vị thế UTS với các trường đại học Úc

So với các đại học lâu đời như University of Sydney (#18 QS) hay University of Melbourne (#14), trường UTS tuy chưa vào Top 20 nhưng lại có tốc độ tăng hạng nhanh nhất tại Úc, đặc biệt nổi bật về chỉ số nghiên cứu quốc tế, đổi mới công nghệ, và mức độ hài lòng của sinh viên quốc tế.

#88 thế giới (QS Top 100 – 2025)

2. Các ngành đào tạo nổi bật tại UTS

Danh mục chương trình thạc sĩ (Postgraduate Coursework)

University of Technology Sydney hiện đang cung cấp hơn 108 chương trình thạc sĩ trải đều trên các nhóm ngành mũi nhọn, tập trung vào ứng dụng thực tiễn và tích hợp nghiên cứu trong đào tạo. Các nhóm ngành tiêu biểu bao gồm:

Nhóm Kinh doanh – UTS Business School:

  • Master of Business Administration (MBA)

  • Master of Business Analytics

  • Master of Strategic Supply Chain Management

  • Master of Finance, Marketing, Human Resource Management

  • Master of Sport & Event Management

Nhóm Kinh doanh – UTS Business School:

Nhóm Công nghệ thông tin & Trí tuệ nhân tạo:

  • Master of Cybersecurity / Cybersecurity (Extension)

  • Master of Artificial Intelligence

  • Master of Interaction Design / Interaction Design (Extension)

  • Master of Information Technology

  • Master of Data Science and Innovation

Nhóm Kỹ thuật – Faculty of Engineering and IT:

  • Master of Engineering (Civil, Mechanical, Biomedical, Environmental...)

  • Master of Robotics, Mechatronics, Energy Engineering

  • Master of Engineering (Research)

Nhóm Khoa học sức khỏe – Graduate School of Health:

  • Master of Physiotherapy

  • Master of Speech Pathology

  • Master of Genetic Counselling

  • Master of Clinical Exercise Physiology

  • Master of Orthoptics

Nhóm Truyền thông & Sáng tạo – Faculty of Arts and Social Sciences:

  • Master of Animation and Visualisation

  • Master of Media Practice and Industry

  • Master of Strategic Communication

  • Master of Writing, Editing and Publishing

Nhóm Giáo dục:

  • Master of Teaching in Primary Education

  • Master of Teaching in Secondary Education

Nhóm Khoa học Tự nhiên:

  • Master of Science (Applied Physics, Mathematics, Environmental Science)

  • Master of Science (Extension)

  • Master of Forensic Science

Master of Science (Applied Physics, Mathematics, Environmental Science)

Danh mục chương trình cử nhân (Undergraduate Programmes)

Bên cạnh hệ sau đại học, trường UTS hiện có hơn 173 chương trình đại học chính quy, trải dài trên 7 khối ngành lớn, giúp sinh viên định hình nghề nghiệp ngay từ năm nhất:

Nhóm Kinh doanh:

  • Bachelor of Business

  • Bachelor of Accounting (Co-op program with PwC)

  • Bachelor of Economics, Management, Finance

Bachelor of Business

Nhóm Công nghệ & Kỹ thuật:

  • Bachelor of Engineering (Honours)

  • Bachelor of Information Technology

  • Bachelor of Computing Science

  • Bachelor of Data Analytics and AI

Nhóm Truyền thông & Sáng tạo:

  • Bachelor of Communication (Media Arts and Production, Journalism, Public Communication)

  • Bachelor of Design (Visual Communication, Animation, Fashion and Textiles)

  • Bachelor of Music and Sound Design

Nhóm Khoa học sức khỏe:

  • Bachelor of Nursing

  • Bachelor of Sport and Exercise Science

  • Bachelor of Health Science

  • Bachelor of Psychology

Bachelor of Nursing

Nhóm Khoa học Tự nhiên:

  • Bachelor of Science (Applied Chemistry, Biomedical Science, Environmental Biology...)

  • Bachelor of Forensic Biology

Nhóm Kiến trúc & Xây dựng:

  • Bachelor of Design in Architecture

  • Bachelor of Construction Project Management

Nhóm Giáo dục:

  • Bachelor of Arts in Education

  • Bachelor of Education (Primary, Secondary)

Bachelor of Arts in Education

Yêu cầu đầu vào theo từng ngành

  • GPA tối thiểu: đa phần yêu cầu 5.0/7.0. Một số ngành Engineering hoặc IT chấp nhận hồ sơ có GPA thấp hơn nếu kèm theo 2 năm kinh nghiệm nghề nghiệp hoặc bài luận cá nhân.

  • Yêu cầu tiếng Anh:

    • Phổ biến: IELTS 6.5 (viết ≥ 6.0)

    • Nhóm sức khỏe: IELTS 7.0 – 7.5 từng kỹ năng

    • Nhóm giáo dục: IELTS 7.5 overall, Listening/Speaking 8.0

Lộ trình dự bị Pre-Master’s

  • Học tại UTS College, thời lượng: 4–8 tháng

  • Yêu cầu: IELTS từ 5.5 đến 6.0, GPA chưa đạt

  • Ngành dự bị phổ biến: Business, Technology Practice

  • Sau khi hoàn thành, sinh viên được vào thẳng kỳ học thứ hai chương trình thạc sĩ tại UTS – giúp tiết kiệm thời gian và tăng cơ hội nhận học bổng

Yêu cầu IELTS từ 5.5 đến 6.0, GPA chưa đạt

3. Học phí chương trình thạc sĩ tại UTS (2025)

Học phí theo ngành cụ thể

Một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu khi chọn trường du học là chi phí đào tạo. Tại đại học công nghệ Sydney (UTS), học phí bậc sau đại học được tính theo từng kỳ (mỗi kỳ ~24 tín chỉ), dao động theo từng ngành đào tạo. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết:

Ngành học

Thời gian học

Học phí mỗi kỳ (AUD)

MBA

4 kỳ

24,995

Business Analytics

3 kỳ

24,995

Strategic Supply Chain Management

3 kỳ

24,995

Cybersecurity

3–4 kỳ

27,300

Artificial Intelligence

4 kỳ

26,495

Interaction Design

3 kỳ

26,495

Engineering (Civil, Mechanical, Biomedical)

4 kỳ

24,145

Engineering (Research)

4 kỳ

24,145

Animation & Visualisation

2 kỳ

20,890

Media Practice & Industry

3 kỳ

24,995

So với các university rankings khác tại Úc, học phí của trường UTS nằm trong nhóm trung bình cao, tương xứng với chất lượng đào tạo, cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập quốc tế toàn diện.

Chi phí sinh hoạt & hỗ trợ sinh viên quốc tế

Sinh sống và học tập tại trung tâm thành phố Sydney – nơi được mệnh danh là “thủ đô kinh tế của Australia” – đòi hỏi bạn cần dự trù ngân sách phù hợp. Theo dữ liệu từ university of technology sydney, chi phí sinh hoạt cơ bản trung bình của sinh viên quốc tế là:

  • Nhà ở (ký túc xá hoặc thuê ngoài): 180 – 400 AUD/tuần

  • Ăn uống, đi lại, sinh hoạt cá nhân: 200 – 350 AUD/tuần

  • Tổng chi phí sinh hoạt ước tính: 22,000 – 28,000 AUD/năm

Tuy nhiên, uts cung cấp nhiều chương trình hỗ trợ nhà ở, kết nối sinh viên quốc tế với hệ thống việc làm thêm hợp pháp 24 giờ/tuần và mạng lưới cộng đồng sinh viên Việt Nam năng động ngay trong khuôn viên trường.

Chi phí sinh hoạt & hỗ trợ sinh viên quốc tế

4. Chương trình học bổng cho sinh viên quốc tế tại UTS

Học bổng toàn phần

  • Vice-Chancellor’s International Postgraduate Coursework Scholarship:
    Học bổng 100% học phí toàn khóa thạc sĩ, dành cho ứng viên có thành tích học thuật xuất sắc và thư giới thiệu nổi bật. Không yêu cầu hồ sơ riêng, xét tự động theo năng lực.

  • International Research Training Program (IRTP):
    Dành cho bậc thạc sĩ nghiên cứu và tiến sĩ. Học bổng bao gồm toàn bộ học phí sinh hoạt phí ~33,000 AUD/năm, phù hợp với các ngành nghiên cứu chuyên sâu về kỹ thuật, công nghệ thông tin, y sinh, và truyền thông số.

Học bổng giảm học phí (30%–50%)

  • Academic Excellence International Scholarship:
    Giảm 30% học phí toàn khóa. Xét tự động theo kết quả học cử nhân hoặc Pre-Master’s.

  • Vingroup Scholarship:
    Dành riêng cho sinh viên Việt Nam theo học các ngành Engineering, IT, hoặc AI. Học bổng trị giá từ 50% đến 100% học phí và có thêm hỗ trợ chi phí nghiên cứu, đào tạo kỹ năng lãnh đạo.

Học bổng theo quốc gia và khu vực

  • Academic Merit International Scholarship – South Asia / China:
    Giảm từ 15% – 20% học phí toàn khóa tùy khu vực và thời điểm nhập học (2025 hoặc 2026).

  • Chinese Tuition Fee Scholarship, Scholarship for Gaokao Students, European Undergraduate Scholarship:
    Giảm từ 20% đến 75% học phí.

Hầu hết các chương trình học bổng tại uts không yêu cầu nộp hồ sơ riêng biệt, và ứng viên sẽ được xét tự động khi nộp đơn vào trường. Đây là cơ hội vàng để sinh viên Việt Nam tối ưu chi phí du học tại university of technology sydney.

Chương trình học bổng cho sinh viên quốc tế tại UTS

5. Kết luận

Với xếp hạng #88 toàn cầu, học phí hợp lý, học bổng hào phóng, và mô hình đào tạo gắn liền doanh nghiệp – đại học công nghệ Sydney thực sự là bệ phóng lý tưởng cho sinh viên Việt Nam vươn ra thế giới.

Nếu bạn đang sẵn sàng bắt đầu hành trình chinh phục tấm bằng quốc tế tại university of technology sydney, đừng ngần ngại liên hệ Avada Education – Tư vấn du học Úc để được đội ngũ chuyên gia của chúng tôi hỗ trợ từ A đến Z – từ Học bổng du học Úc đến Visa du học Úc với chiến lược cá nhân hóa mạnh mẽ, tỉ lệ đậu cao, và kinh nghiệm thực chiến từ Australia.

 

TƯ VẤN 1:1

Chuyên viên tư vấn AVADA

Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.

Đừng bỏ lỡ thông tin mới!

Nhận thông tin về các bài viết mới liên quan tới Du học Úc từ AVADA Education

*Khi đăng ký, bạn đồng ý điều khoản của AVADA Education

Bài viết liên quan

Hướng dẫn chi tiết cách săn học bổng du học Úc

Bài viết này AVADA Education sẽ giúp bạn khám phá các cách săn học bổng du học Úc thành công.

Du học Đại học tại Úc

Thời gian học tập của chương trình là từ 3 đến 4 năm, tùy thuộc vào ngành học và trình độ của từng học viên. Sau khi hoàn thành chương trình, học viên có thể ti

Khám Phá Đại Học Curtin University & Danh Sách Học Bổng 2025

Đại học Curtin University – trường công lập hàng đầu Tây Úc, đào tạo chất lượng, học bổng hấp dẫn giúp sinh viên hiện thực hóa ước mơ du học

Điều kiện duy trì visa du học Úc: Những điều bạn cần biết để tránh bị hủy Visa

Trong bài viết này của AVADA Education, chúng tôi sẽ cung cấp chi tiết về điều kiện duy trì Visa du học Úc.

Chương trình du học trải nghiệm Úc năm 2025, thông tin chi tiết nhất.

Chương trình kéo dài 8 ngày tại hai thành phố lớn nhất nước Úc: Sydney và Melbourne – nơi nổi tiếng với môi trường giáo dục đẳng cấp, văn hóa phong phú.


Xem thêm văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của chúng tôi: Tìm kiếm thêm, hoặc bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0967.99.88.60