TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Nằm tại thành phố Changwon - trung tâm công nghiệp và kinh tế lớn của Hàn Quốc, Kyungnam University không chỉ cung cấp chương trình đào tạo đa dạng từ bậc đại học đến sau đại học mà còn có hệ thống học bổng phong phú, hỗ trợ tài chính tối đa cho sinh viên quốc tế. Hãy cùng khám phá những thông tin chi tiết về học bổng, điều kiện tuyển sinh và đời sống sinh viên tại đây.
Đại học Kyungnam (Kyungnam University) được thành lập vào ngày 1 tháng 9 năm 1946 tại Changwon, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc. Ban đầu là một trường tư thục, Kyungnam University đã phát triển trở thành một trong những trường đại học uy tín nhất khu vực phía đông nam Hàn Quốc.
Địa chỉ: 7 Kyungnamdaehak-ro, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc.
Thành phố Changwon: Là trung tâm công nghiệp của Hàn Quốc, Changwon được bao quanh bởi các tập đoàn công nghiệp lớn như LG, Samsung, Doosan và Hyundai, mang lại cơ hội thực tập và việc làm phong phú cho sinh viên.
Cơ sở vật chất hiện đại: Kyungnam University sở hữu hệ thống phòng học, thư viện và phòng thí nghiệm hiện đại với hơn 60,000 đầu sách, 10,000 tạp chí và hơn 20,000 tài liệu đặc biệt về Triều Tiên, bao gồm cả báo Rodong Sinmun và các ấn phẩm chính thức của Triều Tiên.
Xếp hạng quốc gia: Được Bộ Giáo dục Hàn Quốc công nhận là trường đại học xuất sắc trong lĩnh vực nghiên cứu xã hội và nhân văn.
Tạp chí học thuật nổi tiếng:
Asian Perspective (1977): Tạp chí nghiên cứu hàng đầu về các vấn đề chính trị, kinh tế, xã hội của Đông Bắc Á. Được công nhận trên hệ thống Social Science Citation Index (SSCI).
Korea and World Politics (1985): Tạp chí chuyên về chính trị nội bộ và đối ngoại của Hàn Quốc, chiến lược thống nhất và quan hệ quốc tế.
Chứng nhận nghiên cứu: Được Quỹ Nghiên cứu Quốc gia Hàn Quốc (NRF) công nhận là một trong những trung tâm nghiên cứu hàng đầu về Triều Tiên và quan hệ quốc tế.
Dưới đây là bảng tổng hợp các chương trình đào tạo tại Đại học Kyungnam (Kyungnam University), bao gồm ngành học, bậc đào tạo và học phí.
Khoa |
Ngành Học |
Học Phí (KRW/Năm) |
Đặc Điểm Đào Tạo |
Nghệ thuật Tự do |
Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
2,722,000 - 3,211,000 |
Giảng dạy tương tác, nghiên cứu văn học Hàn Quốc |
Lịch sử |
2,722,000 - 3,211,000 |
Phân tích lịch sử Hàn Quốc và Đông Á |
|
Tâm lý học |
2,722,000 - 3,211,000 |
Thực hành nghiên cứu tâm lý và tư vấn học đường |
|
Xã hội học |
2,722,000 - 3,211,000 |
Đào tạo phân tích xã hội, khảo sát xã hội học |
|
Khoa học Tự nhiên |
Khoa học thực phẩm và công nghệ sinh học |
3,211,000 - 3,473,000 |
Phòng thí nghiệm hiện đại, liên kết nghiên cứu |
Khoa học dinh dưỡng |
3,211,000 - 3,473,000 |
Đào tạo lý thuyết và thực hành dinh dưỡng lâm sàng |
|
Công nghệ sinh học |
3,211,000 - 3,473,000 |
Nghiên cứu vi sinh, sinh học phân tử |
|
Kinh tế và Thương mại |
Kinh tế học |
2,722,000 - 3,211,000 |
Học tập lý thuyết kinh tế, thực hành tài chính |
Quản trị kinh doanh |
2,722,000 - 3,211,000 |
Đào tạo quản trị, marketing, tài chính doanh nghiệp |
|
Du lịch và Khách sạn |
2,722,000 - 3,211,000 |
Chương trình thực tập tại các khách sạn đối tác |
|
Thương mại quốc tế |
2,722,000 - 3,211,000 |
Đào tạo xuất nhập khẩu, logistic quốc tế |
|
Kỹ thuật |
Kỹ thuật cơ khí |
3,750,000 - 3,869,000 |
Phòng thí nghiệm CAD, thiết kế và chế tạo máy móc |
Kỹ thuật điện tử |
3,750,000 - 3,869,000 |
Đào tạo thiết kế mạch điện, công nghệ vi xử lý |
|
Kỹ thuật máy tính |
3,750,000 - 3,869,000 |
Phát triển phần mềm, trí tuệ nhân tạo, IoT |
|
Kỹ thuật môi trường |
3,750,000 - 3,869,000 |
Nghiên cứu công nghệ xử lý nước, không khí |
Bậc Đào Tạo |
Ngành Học |
Học Phí (USD/Năm) |
Đặc Điểm Đào Tạo |
Thạc sĩ (MBA) |
Quản trị Kinh doanh |
8,000 - 10,000 |
Chuyên ngành Quản trị chiến lược, Kinh tế toàn cầu |
Khoa học Máy tính |
7,000 - 9,000 |
Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo, Khoa học dữ liệu |
|
Kỹ thuật Cơ khí |
7,500 - 9,500 |
Nghiên cứu Robot, hệ thống tự động hóa |
|
Văn học Hàn Quốc |
6,000 - 8,000 |
Nghiên cứu văn học truyền thống và hiện đại Hàn Quốc |
|
Khoa học Môi trường |
7,000 - 9,000 |
Phát triển bền vững, công nghệ môi trường |
|
Quan hệ Quốc tế |
7,000 - 9,000 |
Chính trị Đông Bắc Á, quan hệ quốc tế |
|
Tiến sĩ |
Khoa học Máy tính |
8,000 - 10,000 |
Nghiên cứu chuyên sâu về IoT, Big Data |
Kỹ thuật Cơ khí |
8,500 - 10,500 |
Nghiên cứu Robot, Tự động hóa công nghiệp |
|
Quan hệ Quốc tế |
8,000 - 10,000 |
Nghiên cứu chiến lược an ninh khu vực Đông Bắc Á |
|
Kinh tế Quốc tế |
8,000 - 10,000 |
Phân tích kinh tế toàn cầu, kinh tế học quốc tế |
|
Nghiên cứu Triều Tiên |
7,000 - 9,000 |
Phân tích chính trị, kinh tế, xã hội Triều Tiên |
Loại Chương Trình |
Thời Lượng Học |
Học Phí (KRW) |
Đặc Điểm Đào Tạo |
Khóa học ngắn hạn |
10 tuần |
1,000,000 |
Đào tạo tiếng Hàn sơ cấp đến cao cấp |
Khóa học tiêu chuẩn |
20 tuần |
2,000,000 |
Học tập theo mô hình lớp nhỏ, tối đa 15 học viên |
Khóa học TOPIK |
20 tuần |
2,200,000 |
Đào tạo chuyên sâu luyện thi TOPIK |
Khóa học tiếng Hàn giao tiếp |
10 tuần |
1,200,000 |
Phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Hàn |
Chương Trình Đặc Biệt |
Đối Tượng |
Nội Dung Đào Tạo |
Chi Phí |
IFES North Korea Nuclear Academy |
Nghiên cứu sinh, thạc sĩ |
Đào tạo chuyên sâu về vấn đề hạt nhân Triều Tiên |
Miễn phí |
Học viện Kinh tế Liên Triều (Academy of Inter-Korean Economic Cooperation) |
Sinh viên sau đại học |
Đào tạo về kinh tế và quan hệ liên Triều |
3,000 USD |
Học viện Đào tạo Lãnh đạo Hanma |
Sinh viên xuất sắc |
Kỹ năng lãnh đạo, tư duy chiến lược |
Miễn phí |
Ký túc xá: 500 - 1,000 USD/học kỳ (~12 - 24 triệu VNĐ).
Chi phí sinh hoạt tại Changwon: ~400 USD/tháng (~9 triệu VNĐ).
Đại học Kyungnam (Kyungnam University) cung cấp nhiều chương trình học bổng hấp dẫn nhằm hỗ trợ sinh viên quốc tế giảm bớt gánh nặng tài chính và khuyến khích họ nỗ lực học tập. Dưới đây là bảng tổng hợp các loại học bổng chi tiết tại trường:
Loại Học Bổng |
Điều Kiện Nhận Học Bổng |
Mức Giảm Học Phí |
Thời Gian Áp Dụng |
Ghi Chú |
Học bổng cơ bản |
Tất cả sinh viên quốc tế mới nhập học |
Giảm 50% học phí |
Trong suốt khóa học (nếu duy trì điều kiện) |
Áp dụng cho tất cả các ngành học |
Học bổng TOPIK cấp 4 |
Có chứng chỉ TOPIK cấp 4 trở lên |
Giảm 70% học phí |
Trong suốt khóa học |
Phù hợp với sinh viên có nền tảng tiếng Hàn tốt |
Học bổng ngoại ngữ xuất sắc |
Đạt các chứng chỉ ngoại ngữ sau: |
Giảm 100% học phí |
Trong suốt khóa học |
Áp dụng cho các chương trình học bằng tiếng Anh |
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế xuất sắc |
GPA trung bình ≥ 3.5 trong suốt quá trình học |
Giảm 50% - 100% học phí |
Xét từng học kỳ |
Được tự động xét sau mỗi học kỳ |
Mức GPA (Điểm trung bình học tập) |
Mức giảm học phí |
Điều kiện duy trì học bổng |
Thời gian áp dụng |
GPA 4.0 - 4.5 (Xuất sắc) |
100% học phí |
Duy trì GPA ≥ 4.0 |
Xét mỗi học kỳ |
GPA 3.5 - 4.0 (Giỏi) |
70% học phí |
Duy trì GPA ≥ 3.5 |
Xét mỗi học kỳ |
GPA 2.5 - 3.5 (Khá) |
50% học phí |
Duy trì GPA ≥ 2.5 |
Xét mỗi học kỳ |
Đối tượng áp dụng: Tất cả sinh viên quốc tế đang theo học các chương trình đại học và sau đại học tại Kyungnam University.
Cách thức xét học bổng: Sinh viên không cần đăng ký, học bổng được xét tự động dựa trên điểm GPA mỗi học kỳ.
Loại Hỗ Trợ |
Đối Tượng Nhận |
Mức Hỗ Trợ |
Thời Gian Hỗ Trợ |
Điều Kiện Duy Trì |
Miễn phí ký túc xá |
Sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc |
Tiết kiệm 500 - 1,000 USD/năm |
Suốt khóa học |
GPA ≥ 3.5 |
Bảo hiểm y tế miễn phí |
Tất cả sinh viên quốc tế |
150,000 KRW/năm |
Hằng năm |
Đang theo học tại trường |
Hỗ trợ sinh hoạt phí |
Sinh viên xuất sắc |
300,000 - 500,000 KRW/tháng |
Học kỳ hiện tại |
GPA ≥ 4.0 |
Hỗ trợ chi phí học liệu |
Sinh viên quốc tế |
100,000 KRW/học kỳ |
Hằng năm |
Đang theo học tại trường |
Phương thức nhận hỗ trợ: Số tiền hỗ trợ sẽ được chuyển trực tiếp vào tài khoản sinh viên hoặc trừ vào phí ký túc xá hàng kỳ.
Hạng Mục Hỗ Trợ |
Chi Tiết Hỗ Trợ |
Thời Gian Áp Dụng |
Đối Tượng Nhận |
Học phí |
Miễn phí toàn bộ học phí |
Suốt khóa học |
Sinh viên quốc tế xuất sắc |
Phí sinh hoạt |
900,000 - 1,000,000 KRW/tháng |
Suốt khóa học |
Sinh viên quốc tế đạt GKS |
Vé máy bay khứ hồi |
Được hỗ trợ bởi Chính phủ Hàn Quốc |
1 lần (đến và về nước) |
Sinh viên quốc tế đạt GKS |
Khóa học tiếng Hàn miễn phí |
1 năm học tiếng Hàn tại Hàn Quốc |
Trước khi bắt đầu chương trình học |
Sinh viên chưa đạt TOPIK 4 |
Hỗ trợ định cư ban đầu |
200,000 KRW |
Khi mới nhập học |
Sinh viên quốc tế đạt GKS |
Hỗ trợ bảo hiểm y tế |
50,000 KRW/tháng |
Suốt khóa học |
Sinh viên quốc tế đạt GKS |
Điều kiện nhận học bổng GKS:
GPA trung bình từ 3.0/4.5 trở lên.
Được đề cử bởi Đại sứ quán Hàn Quốc tại Việt Nam hoặc trực tiếp từ Đại học Kyungnam.
Có thư giới thiệu từ trường hiện tại hoặc từ tổ chức giáo dục.
Bằng cấp: Tốt nghiệp trung học phổ thông (THPT).
Chứng chỉ ngoại ngữ:
TOPIK cấp 3 trở lên (đối với các chương trình học bằng tiếng Hàn).
IELTS 5.5, TOEFL iBT 70 (đối với chương trình học bằng tiếng Anh).
Bằng cấp: Bằng cử nhân (đối với chương trình thạc sĩ), bằng thạc sĩ (đối với chương trình tiến sĩ).
Chứng chỉ ngoại ngữ:
TOPIK cấp 4 trở lên (đối với các chương trình học bằng tiếng Hàn).
IELTS 6.0, TOEFL iBT 80 (đối với chương trình học bằng tiếng Anh).
Không yêu cầu trình độ đầu vào, phù hợp với tất cả sinh viên quốc tế muốn học tiếng Hàn từ cơ bản đến nâng cao.
Đơn đăng ký nhập học: Điền đầy đủ thông tin cá nhân và nguyện vọng học tập.
Bằng cấp và bảng điểm: Dịch thuật và công chứng (tiếng Anh hoặc tiếng Hàn).
Chứng chỉ ngoại ngữ: TOPIK, IELTS, TOEFL (nếu có).
Thư giới thiệu: Từ giáo viên, giảng viên hoặc người quản lý có uy tín.
Hồ sơ tài chính: Chứng minh tài chính đủ để học tập tại Hàn Quốc (tối thiểu 13,000 USD).
Đăng ký tài khoản trên cổng thông tin tuyển sinh của Đại học Kyungnam.
Tải lên hồ sơ và thanh toán phí xét tuyển.
Một số ngành học yêu cầu phỏng vấn trực tuyến hoặc trực tiếp.
Kết quả sẽ được thông báo qua email và trên hệ thống đăng ký.
Đăng ký Visa D2 Hàn Quốc với hồ sơ nhập học được cấp bởi trường.
Chuẩn bị hồ sơ và phỏng vấn tại Đại sứ quán Hàn Quốc tại Việt Nam.
Đăng ký môn học, tham gia buổi định hướng cho sinh viên quốc tế.
Đại học Kyungnam (Kyungnam University) không chỉ là nơi bạn theo đuổi tri thức mà còn là cánh cửa mở ra những cơ hội học bổng giá trị, môi trường học tập quốc tế và con đường phát triển sự nghiệp rộng mở. Với chất lượng giáo dục hàng đầu, học phí hợp lý và mạng lưới hỗ trợ sinh viên toàn diện, Kyungnam University là lựa chọn lý tưởng cho hành trình du học Hàn Quốc của bạn.
TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.
Nhận thông tin về các bài viết mới liên quan tới Du học Hàn Quốc từ AVADA Education
*Khi đăng ký, bạn đồng ý điều khoản của AVADA Education
Bài viết liên quan
5 Kinh Nghiệm Du Học Hàn Quốc Quý Báu Từ Cựu Du Học Sinh
Khám phá 5 kinh nghiệm du học Hàn Quốc thực tế giúp bạn tiết kiệm thời gian, tránh bỡ ngỡ và hòa nhập nhanh với cuộc sống mới.
Đại học Tongmyong – Top trường Đại học nổi tiếng tại Busan Hàn Quốc
Hãy cùng AVADA Education tìm hiểu trường đại học Tongmyong tọa lạc tại Busan, thành phố cảng lớn thứ hai của Hàn Quốc qua bài viết dưới đây.
Hướng dẫn chi tiết về hồ sơ xin visa du học Hàn Quốc
Thông tin chính thức từ Đại sứ quán Hàn Quốc: Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ visa du học (D-2), chương trình học tiếng (D-4)
Các loại Visa du học Hàn Quốc mới nhất
Visa du học cho phép bạn đến Hàn Quốc để học tập tại các trường đại học, cao đẳng, trung học hoặc các cơ sở giáo dục khác.
Đại học quốc gia Chonbuk: Thông tin tuyển sinh & học phí 2025
Đại học quốc gia Chonbuk: Thông tin tuyển sinh, học phí 2025 với chương trình học đa dạng, học bổng hấp dẫn và môi trường học tập hiện đại.