TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Jungwon University là một trong những lựa chọn nổi bật dành cho sinh viên quốc tế muốn theo học tại Hàn Quốc. Với chất lượng đào tạo vượt trội, đặc biệt trong các ngành kỹ thuật hàng không, y tế và khoa học, Jungwon University không chỉ mang lại môi trường học tập hiện đại mà còn cung cấp các học bổng hấp dẫn và học phí hợp lý. Trường được thiết kế để tăng cường khả năng thực hành và kết nối với các tổ chức quốc tế, tạo cơ hội tuyệt vời cho sinh viên phát triển sự nghiệp toàn cầu.
Bảng tóm tắt thông tin trường
Thông tin |
Chi tiết |
Tên trường |
Jungwon University |
Địa chỉ |
85 Munmu-ro, Goesan-eup, Goesan-gun, Chungcheongbuk, Hàn Quốc |
Website |
|
|
jwu@jwu.ac.kr |
Loại hình |
Đại học tư thục |
Năm thành lập |
1994 |
Thông tin liên lạc |
82-43-830-8114 |
Jungwon University luôn nỗ lực để nâng cao chất lượng giáo dục và khẳng định vị thế trong ngành giáo dục Hàn Quốc và quốc tế. Các xếp hạng mới nhất của Jungwon University như sau:
Xếp hạng tại Hàn Quốc: #157
Xếp hạng khu vực Châu Á: #2981
Xếp hạng toàn cầu: #7332
Với môi trường học tập hiện đại và thoáng đãng, khuôn viên trường cung cấp cho sinh viên tất cả những gì họ cần để học tập và phát triển bản thân. Cơ sở vật chất tại trường bao gồm:
Phòng học thông minh, tích hợp công nghệ cao giúp tối ưu hóa quá trình giảng dạy và học tập.
Thư viện phong phú với hàng nghìn đầu sách, tài liệu nghiên cứu, giúp sinh viên dễ dàng truy cập kiến thức.
Phòng thí nghiệm đạt chuẩn quốc tế, phục vụ cho các ngành khoa học, kỹ thuật và y tế.
Ký túc xá tiện nghi, đảm bảo sinh viên có một nơi ở thoải mái và gần gũi với thiên nhiên, hỗ trợ tối đa cho quá trình học tập và sinh hoạt.
Jungwon University cung cấp đa dạng các ngành học ở các lĩnh vực quan trọng như kỹ thuật, y tế, kinh tế và xã hội. Dưới đây là danh sách các ngành học và học phí chi tiết:
Ngành học |
Chương trình |
Học phí (KRW/kỳ) |
Học phí (VNĐ/kỳ) |
Kỹ thuật |
Aeronautical and Aerospace Engineering |
4.483.000 |
~85.000.000 |
Maintenance Technology |
4.305.000 |
~82.000.000 |
|
Materials Engineering |
4.107.000 |
~78.000.000 |
|
Computer Engineering |
4.091.000 |
~78.000.000 |
|
Energy Engineering |
4.091.000 |
~78.000.000 |
|
Environmental Engineering |
4.091.000 |
~78.000.000 |
|
Y tế và chăm sóc sức khỏe |
Biomedicine |
4.153.000 |
~79.000.000 |
Cosmetology |
4.153.000 |
~79.000.000 |
|
Health Administration |
4.091.000 |
~78.000.000 |
|
Health Sciences |
4.091.000 |
~78.000.000 |
|
Nursing |
4.153.000 |
~79.000.000 |
|
Occupational Therapy |
4.091.000 |
~78.000.000 |
|
Kinh tế và xã hội |
Business Administration |
3.852.000 |
~73.000.000 |
International Business |
3.852.000 |
~73.000.000 |
|
Police Studies |
3.852.000 |
~73.000.000 |
|
Psychology |
3.852.000 |
~73.000.000 |
|
Social Welfare |
3.852.000 |
~73.000.000 |
|
Religious Studies |
3.852.000 |
~73.000.000 |
|
Các ngành khác |
Film |
3.852.000 |
~73.000.000 |
Industrial Design |
3.852.000 |
~73.000.000 |
|
Agricultural Business |
3.852.000 |
~73.000.000 |
|
Applied Chemistry |
3.852.000 |
~73.000.000 |
|
Food Science |
3.852.000 |
~73.000.000 |
|
Safety Engineering |
3.852.000 |
~73.000.000 |
|
Sports Medicine |
3.852.000 |
~73.000.000 |
Loại sinh viên |
Học phí (KRW/năm) |
Học phí (VNĐ/năm) |
Học phí (KRW/kỳ) |
Học phí (VNĐ/kỳ) |
Chi phí sinh hoạt (KRW/tháng) |
Chi phí sinh hoạt (VNĐ/tháng) |
Sinh viên quốc tế (Đại học) |
6.238.000 - 8.700.000 KRW |
~122.000.000 - ~169.000.000 VNĐ |
- |
- |
- |
- |
Sinh viên quốc tế (Sau đại học) |
- |
- |
3.060.000 - 3.978.000 KRW |
~58.100.000 - ~75.500.000 VNĐ |
- |
- |
Sinh viên quốc tế (Chi phí sinh hoạt) |
- |
- |
- |
- |
500.000 - 800.000 KRW |
~10.000.000 - ~15.000.000 VNĐ |
Loại nhà ở |
Chi phí (KRW/3 tháng) |
Chi phí (VNĐ/3 tháng) |
Chi phí (KRW/năm) |
Chi phí (VNĐ/năm) |
Ký túc xá |
||||
Phòng đơn |
1.200.000 KRW |
~22.800.000 VNĐ |
- |
- |
Phòng đôi |
800.000 KRW |
~15.200.000 VNĐ |
- |
- |
Phòng chung |
600.000 KRW |
~11.400.000 VNĐ |
- |
- |
Nhà ở ngoài trường |
3.000.000 - 5.500.000 KRW |
~60.000.000 - ~105.000.000 VNĐ |
Jungwon University cung cấp nhiều học bổng hấp dẫn nhằm giúp sinh viên quốc tế giảm bớt chi phí học tập, khuyến khích sự nỗ lực và phát triển toàn diện của sinh viên. Dưới đây là các loại học bổng tiêu biểu tại Jungwon University:
Loại học bổng |
Điều kiện/Đối tượng |
Giá trị học bổng |
Học bổng TOPIK |
Sinh viên quốc tế đạt các cấp độ TOPIK |
Giảm học phí từ 40% đến 80% tùy theo cấp độ TOPIK |
Học bổng thành tích xuất sắc |
Sinh viên có GPA từ 2.5 trở lên |
Giảm học phí lên đến 100% |
Đối tượng: Dành cho sinh viên quốc tế đã đạt các cấp độ TOPIK.
Giá trị học bổng:
TOPIK 3: Giảm 40% học phí kỳ đầu.
TOPIK 4: Giảm 50% học phí kỳ đầu.
TOPIK 5: Giảm 70% học phí kỳ đầu.
TOPIK 6: Giảm 80% học phí kỳ đầu.
Sau kỳ đầu, sinh viên có thể tiếp tục nhận học bổng TOPIK cho các kỳ tiếp theo nếu duy trì điểm TOPIK và GPA đạt yêu cầu.
Đối tượng: Dành cho sinh viên có GPA từ 2.5 trở lên.
Giá trị học bổng:
GPA từ 2.5 đến 3.0: Giảm 30% học phí kỳ tiếp theo.
GPA từ 3.0 đến 3.5: Giảm 50% học phí kỳ tiếp theo.
GPA từ 3.5 đến 4.0: Giảm 70% học phí kỳ tiếp theo.
GPA từ 4.0 trở lên: Giảm 100% học phí kỳ tiếp theo.
Bên cạnh các học bổng cho sinh viên đại học, Jungwon University cũng cung cấp các học bổng cho sinh viên sau đại học, đặc biệt dành cho các chương trình thạc sĩ và tiến sĩ:
Loại học bổng |
Điều kiện/Đối tượng |
Giá trị học bổng |
Học bổng sinh viên quốc tế |
Sinh viên quốc tế nhập học chương trình thạc sĩ và tiến sĩ |
Giảm 50% học phí |
Học bổng nghiên cứu |
Sinh viên tham gia dự án nghiên cứu tại trường |
Hỗ trợ tài chính cho sinh viên tham gia các nghiên cứu |
Học bổng sinh viên quốc tế dành cho sinh viên quốc tế nhập học các chương trình thạc sĩ và tiến sĩ, giúp giảm 50% học phí trong suốt quá trình học.
Học bổng nghiên cứu hỗ trợ sinh viên tham gia vào các dự án nghiên cứu tại trường, giúp họ có cơ hội nghiên cứu chuyên sâu và nhận hỗ trợ tài chính.
Đối với sinh viên muốn theo học chương trình tiếng Hàn, điều kiện nhập học rất đơn giản và dễ tiếp cận:
Điều kiện |
Yêu cầu |
Trình độ học vấn |
Tốt nghiệp THPT và có GPA từ 6.5 trở lên |
Trình độ ngoại ngữ |
Không yêu cầu TOPIK |
Đối với hệ đại học và sau đại học, các yêu cầu nhập học như sau:
Điều kiện |
Yêu cầu |
Trình độ học vấn |
Tốt nghiệp THPT và có GPA từ 6.5 trở lên |
Trình độ ngoại ngữ |
TOPIK 3 (hoặc IELTS 5.5, TOEFL iBT 70) |
Tiêu chí |
Jungwon University |
KAIST |
Đại học Seoul |
Học phí |
6.238.000 KRW - 8.700.000 KRW/năm (~122.000.000 VNĐ - ~169.000.000 VNĐ) |
9.000.000 KRW - 12.000.000 KRW/năm (~175.000.000 VNĐ - ~235.000.000 VNĐ) |
8.000.000 KRW - 11.000.000 KRW/năm (~155.000.000 VNĐ - ~215.000.000 VNĐ) |
Cơ hội học bổng |
Học bổng dựa trên TOPIK và GPA, giảm 40% đến 80% học phí |
Học bổng dành cho sinh viên xuất sắc, nhưng cạnh tranh cao, bao gồm giảm học phí và hỗ trợ sinh hoạt phí |
Cung cấp học bổng dựa trên thành tích học tập, nhưng mức giảm học phí không cao bằng Jungwon |
Chất lượng đào tạo |
Chương trình đào tạo ứng dụng thực tế với các ngành kỹ thuật hàng không, y tế, kết hợp lý thuyết và thực hành |
Chất lượng đào tạo cao, nổi bật trong các ngành kỹ thuật và khoa học, yêu cầu nền tảng học thuật vững chắc |
Chất lượng đào tạo cao, đặc biệt trong các ngành khoa học tự nhiên và nghiên cứu |
Xếp hạng |
Top 157 Hàn Quốc (Xếp hạng toàn cầu: Top 7332) |
Top 100 toàn cầu, nổi bật trong các ngành kỹ thuật |
Top 50 Hàn Quốc, nhưng vẫn thấp hơn KAIST |
Đánh giá
Jungwon University có học phí hợp lý, cơ hội học bổng tốt và chương trình đào tạo ứng dụng thực tế giúp sinh viên dễ dàng hòa nhập vào thị trường lao động. Đây là lựa chọn đáng cân nhắc nếu bạn muốn học tập tại Hàn Quốc với chi phí thấp nhưng vẫn đảm bảo chất lượng giáo dục cao.
KAIST là sự lựa chọn tốt cho những ai muốn theo đuổi sự nghiệp kỹ thuật và khoa học, với chất lượng đào tạo vượt trội nhưng đi kèm với học phí cao và yêu cầu khắt khe.
Đại học Seoul cũng là một lựa chọn mạnh mẽ trong các ngành khoa học tự nhiên và nghiên cứu, nhưng học phí cũng khá cao và yêu cầu đầu vào mạnh mẽ.
Jungwon University là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một trường đại học với học phí hợp lý, học bổng hấp dẫn và môi trường học tập thực tế, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật, y tế và hàng không. Với mức học phí hợp lý và cơ hội học bổng từ TOPIK và GPA, Jungwon University sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu học tập mà không phải lo lắng về tài chính.
Nếu bạn muốn du học Hàn Quốc và tìm hiểu thêm về Jungwon University, hãy liên hệ ngay với Avada Education để được tư vấn miễn phí về học bổng, visa và các thủ tục du học.
TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.
Nhận thông tin về các bài viết mới liên quan tới Du học Hàn Quốc từ AVADA Education
*Khi đăng ký, bạn đồng ý điều khoản của AVADA Education
Bài viết liên quan
TOPIK là gì? Cùng tìm hiểu 6 cấp độ TOPIK trong tiếng Hàn
TOPIK là gì? Nếu bạn đang học tiếng Hàn hoặc có dự định du học hãy cùng AVADA Education tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây về TOPIK nhé!
Đại Học Sangji: Cập Nhật Chi Tiết Tuyển Sinh, Học Phí & Học Bổng 2025
Cập nhật điều kiện tuyển sinh, học phí, học bổng 2025 của đại học Sangji – trường đào tạo Đông y, kỹ thuật, du lịch hàng đầu Hàn Quốc.
Chương trình này thường dành cho những sinh viên đã tốt nghiệp đại học và muốn theo đuổi các bậc học cao hơn như thạc sĩ, tiến sĩ.
Các loại Visa du học Hàn Quốc mới nhất
Visa du học cho phép bạn đến Hàn Quốc để học tập tại các trường đại học, cao đẳng, trung học hoặc các cơ sở giáo dục khác.
Cập Nhật Những Thay Đổi Quan Trọng Visa Du Học Hàn Quốc 2025
Cập nhật visa du học Hàn Quốc 2025 với thay đổi về thời gian lưu trú, chứng minh tài chính, ngôn ngữ và xét duyệt. Tìm hiểu ngay cùng Avada!