Những khác biệt giữa bài thi PTE và IELTS là gì?

Ngoài IELTS, bài thi PTE (Pearsons Test of English) cũng đang dần nổi lên như là một chứng chỉ ngoại ngữ cho học sinh tại Việt Nam. Mặc dù có những điểm tương đồng, thế nhưng vẫn có khá nhiều những khác biệt giữa hai bài thi ngoại ngữ này, tính riêng đối với bài thi dạng Academic của mỗi chương trình thi. 

Hình thức thi:

  • PTE: Thi trên máy tính với phần mềm chuyên dụng, sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để chấm điểm.
  • IELTS: Có thể thi trên giấy hoặc máy tính, với phần thi Nói và Viết luôn thi trên giấy, phần thi Nghe và Đọc có thể thi trên máy tính.

Cấu trúc bài thi:

  • PTE: Gồm 4 phần thi đánh giá 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, mỗi phần thi có thời gian riêng và được chia thành nhiều dạng câu hỏi khác nhau.
  • IELTS: Gồm 4 phần thi đánh giá 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, mỗi phần thi có thời gian riêng và cấu trúc đề thi tương đối cố định.

Cách thức chấm điểm:

  • PTE: Chấm điểm tự động bằng AI dựa trên các tiêu chí như độ chính xác, ngữ pháp, trôi chảy, phát âm, v.v.
  • IELTS: Chấm điểm bởi các giám khảo bản ngữ giàu kinh nghiệm theo thang điểm từ 0 đến 9.0 cho mỗi kỹ năng.

Nội dung bài thi:

  • PTE: Sử dụng ngôn ngữ học thuật và các chủ đề đa dạng, bao gồm cả các tình huống thực tế trong môi trường học tập và nghiên cứu.
  • IELTS: Cũng sử dụng ngôn ngữ học thuật nhưng có thể bao gồm nhiều chủ đề đời thường hơn.

Thời gian thi:

  • PTE: Thi trong vòng 3 tiếng.
  • IELTS: Thi trong vòng 2 tiếng 45 phút (không tính thời gian di chuyển giữa các phòng thi).

Thời gian nhận kết quả:

  • PTE: Có kết quả sau 5 ngày làm việc.
  • IELTS: Có kết quả sau 13 ngày làm việc.

Khả năng sử dụng:

  • PTE: Được chấp nhận bởi hơn 6000 tổ chức trên toàn thế giới, bao gồm nhiều trường đại học và cơ quan di trú.
  • IELTS: Được chấp nhận bởi hơn 11.000 tổ chức trên toàn thế giới, bao gồm hầu hết các trường đại học và cơ quan di trú.

Tính chất sử dụng:

  • PTE: Phù hợp với những người muốn thi nhanh chóng, có khả năng thích nghi tốt với môi trường công nghệ và tự tin vào khả năng ngôn ngữ của bản thân.
  • IELTS: Phù hợp với những người muốn được đánh giá bởi giám khảo bản ngữ, có nhiều kinh nghiệm thi cử và muốn có kết quả thi được chấp nhận rộng rãi hơn.

Với những khác biệt đã được liệt kê ở trên, hy vọng các bạn đã có thể lựa chọn được cho mình bài thi phù hợp nhất với định hướng của bản thân. 

TƯ VẤN 1:1

Chuyên viên tư vấn AVADA Education

Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.

Đừng bỏ lỡ thông tin mới!

Nhận thông tin về các bài viết mới liên quan tới Du học Úc từ AVADA Education

*Khi đăng ký, bạn đồng ý điều khoản của AVADA Education

Bài viết liên quan

15+ học bổng thạc sĩ tài chính ngân hàng dễ đậu năm 2025 – 2026

Khám phá 15+ học bổng du học tài chính ngân hàng dễ đậu 2025–2026, phù hợp với sinh viên Việt Nam và hồ sơ không quá phức tạp.

Xin Học Bổng Du Học Úc Có Khó Không? Mẹo Tăng Tỷ Lệ Đậu 2025

Xin học bổng du học Úc có khó không? Khám phá điều kiện, loại học bổng và kinh nghiệm giúp bạn tăng tỷ lệ đậu học bổng Úc năm 2025!

6 Diện Visa Lao Động Úc Phổ Biến Hiện Nay & Thủ Tục

Khám phá 6 diện Visa Lao Động Úc phổ biến nhất, thủ tục xin visa đi Úc làm việc và cơ hội định cư lâu dài cùng Avada Education!

Các nguồn hỗ trợ cho du học sinh tự túc du học Úc

Khám phá các nguồn hỗ trợ dành cho du học sinh tự túc tại Úc, giúp bạn quản lý chi phí và tối ưu hóa trải nghiệm học tập.

Chi Phí Sinh Hoạt Ở Úc 2025 Cho Du Học Sinh

Chi phí sinh hoạt ở Úc 2025 có đắt đỏ? Cập nhật chi tiết từng khoản cho du học sinh và mẹo tiết kiệm hiệu quả cùng Avada Education!


Xem thêm văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của chúng tôi: Tìm kiếm thêm, hoặc bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0967.99.88.60