TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Với mức học phí hợp lý, chính sách học bổng rộng mở và vị trí độc đáo tại đảo Jeju – trường đại học quốc gia Jeju (Jeju National University – JNU) đang trở thành lựa chọn chiến lược của nhiều sinh viên quốc tế Việt Nam khi du học Hàn Quốc. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin học phí, chương trình học, học bổng và điều kiện tuyển sinh 2025 tại trường đại học Jeju, giúp bạn đánh giá khách quan và sớm lên kế hoạch săn học bổng ngay từ hôm nay.
Trường đại học quốc gia Jeju (JNU), thành lập năm 1952, là một trong những trường đại học công lập trọng điểm tại Hàn Quốc, tọa lạc tại thành phố Jeju – trung tâm hành chính và kinh tế của đảo Jeju.
Với hơn 9.644 sinh viên (trong đó có 598 sinh viên quốc tế đến từ hơn 36 quốc gia), hơn 1.100 cán bộ giảng dạy, và cơ sở vật chất hiện đại trải dài tại hai campus chính: Jeju và Ara, trường đại học Jeju mang đến một môi trường học tập lý tưởng giữa thiên nhiên đặc sắc của đảo Jeju – nơi được mệnh danh là "Hawaii của châu Á".
Theo bảng xếp hạng QS World University Rankings 2025, trường đại học quốc gia Jeju được xếp #1201–1400 toàn cầu và #178 trong khu vực Đông Á, cho thấy sự tăng trưởng đáng chú ý so với các năm trước. Ngoài ra, trường còn đạt #649 trong QS Sustainability Ranking, thể hiện sự đầu tư nghiêm túc vào giáo dục phát triển bền vững.
Tiêu chí |
Điểm QS đánh giá 2025 |
Ghi chú |
Uy tín học thuật (Academic Reputation) |
3.6 |
Cải thiện nhờ tăng trưởng bài báo quốc tế |
Trích dẫn/giảng viên (Citations/Faculty) |
7.0 |
Tăng nhờ công trình khoa học trong lĩnh vực năng lượng, sinh học |
Tỷ lệ sinh viên quốc tế |
5.5 |
Cao hơn trung bình quốc gia |
Tỷ lệ giảng viên quốc tế |
7.5 |
Hợp tác giảng dạy từ Mỹ, Nhật, Úc |
Mạng lưới nghiên cứu quốc tế |
23.1 |
Tham gia 80 đề tài liên quốc gia |
Sự bền vững (Sustainability) |
15.0 |
Đầu tư vào năng lượng gió, nông nghiệp sạch |
Trường đại học quốc gia Jeju Hàn Quốc cung cấp đầy đủ chương trình:
Cử nhân: 12 khoa lớn, hơn 50 ngành học
Thạc sĩ: hơn 60 chương trình, bao gồm cả quản trị quốc tế và công nghệ cao
Tiến sĩ: gần 40 chuyên ngành nghiên cứu, đặc biệt mạnh về sinh học biển, y học dự phòng, năng lượng gió
Khối ngành |
Ghi chú nổi bật |
Kỹ thuật – Công nghệ |
Cơ khí, Điện – Điện tử, CNTT, Năng lượng tái tạo |
Khoa học tự nhiên & Biển |
Công nghệ sinh học, Biển & Khí tượng, Môi trường biển |
Khoa học xã hội & quản trị |
Hành chính công, Truyền thông, Kinh tế quốc tế |
Y – Dược – Thú y – Điều dưỡng |
Trường Y trực thuộc, thực hành tại bệnh viện liên kết |
Nông nghiệp nhiệt đới & Lâm nghiệp |
Lợi thế địa phương Jeju |
Thiết kế – Mỹ thuật – Âm nhạc |
Hợp tác với viện Hàn lâm quốc tế, có chương trình song bằng |
TOPIK 3 trở lên: đủ điều kiện xét học chính khóa bằng tiếng Hàn
TOPIK 5 trở lên: có cơ hội nhận học bổng 100% học phí
TOEFL iBT ≥ 80 hoặc IELTS ≥ 5.5: yêu cầu với các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh
Có chương trình Korean Language Track kéo dài 6 – 12 tháng giúp sinh viên chưa đạt TOPIK đủ điều kiện nhập học.
Bậc học |
Ngành học |
Học phí (KRW/năm) |
Ước tính VNĐ |
Cử nhân |
Xã hội – Nhân văn – Giáo dục |
3.716.000 – 4.200.000 |
~69 – 77 triệu VNĐ |
Kỹ thuật – Công nghệ – Tự nhiên |
4.200.000 – 4.800.000 |
~77 – 89 triệu VNĐ |
|
Mỹ thuật – Thiết kế – Âm nhạc |
4.500.000 – 4.952.000 |
~83 – 92 triệu VNĐ |
|
Thạc sĩ |
Khoa học xã hội – Kinh tế – Nhân văn |
4.546.000 – 5.100.000 |
~85 – 94 triệu VNĐ |
Kỹ thuật – Nông nghiệp – Môi trường |
5.100.000 – 5.700.000 |
~94 – 105 triệu VNĐ |
|
Sinh học – Hóa học ứng dụng – Mỹ thuật |
5.700.000 – 6.082.000 |
~105 – 115 triệu VNĐ |
|
Tiến sĩ |
Tất cả ngành |
4.546.000 – 6.082.000 |
~85 – 115 triệu VNĐ |
Y khoa |
Bác sĩ đa khoa, Y học lâm sàng |
8.000.000 – 12.000.000 |
~148 – 222 triệu VNĐ |
Thú y – Dược |
Dược lý, Điều dưỡng, Thú y học |
6.000.000 – 9.000.000 |
~111 – 167 triệu VNĐ |
Ghi chú:
Mức học phí thực tế sẽ thay đổi nhẹ tùy theo từng năm học và số tín chỉ đăng ký.
Sinh viên quốc tế có thể được giảm học phí từ 20% đến 100% nếu có TOPIK từ cấp 3 trở lên hoặc nằm trong top thành tích xét tuyển đầu vào.
Ngoài học phí, sinh viên nên dự trù thêm 10 – 12 triệu VNĐ/tháng cho sinh hoạt tại Jeju (bao gồm ăn ở, đi lại, bảo hiểm và chi phí học liệu).
Điều kiện:
Đạt TOPIK cấp 5 trở lên và thuộc top 8.5% hồ sơ xét tuyển → được miễn 100% học phí
Đạt TOPIK 3 trở lên → được giảm 20% học phí
Tỷ lệ nhận học bổng: ước tính trên 85% sinh viên quốc tế năm đầu tiên được hỗ trợ học phí (dữ liệu từ JNU Admissions 2025)
Đây là một trong những học bổng chính phủ Hàn Quốc tài trợ
Mức hỗ trợ toàn diện:
Toàn bộ học phí
Vé máy bay khứ hồi
Sinh hoạt phí: 900.000 KRW/tháng (~16.7 triệu VNĐ)
Bảo hiểm y tế học phí tiếng Hàn 1 năm
Đối tượng phù hợp:
Sinh viên có GPA từ 3.2/4.5 hoặc 8.0/10
Có thư giới thiệu tốt và kế hoạch học tập rõ ràng
Quy trình xét duyệt:
Qua Đại sứ quán hoặc trường đề cử
Xét vòng hồ sơ phỏng vấn
JNU President’s Scholarship: học bổng bán phần và toàn phần cho sinh viên có thành tích xuất sắc sau năm nhất
Học bổng theo khoa: nhiều khoa như Kỹ thuật, Quản trị, Sinh học biển có học bổng riêng
GlobalScholarships.com: hỗ trợ 3.000 USD cho sinh viên quốc tế đang học tại JNU
Bậc học |
Điều kiện tối thiểu |
Cử nhân |
Tốt nghiệp THPT (≥ GPA 6.5 hoặc 7.0) |
Thạc sĩ |
Tốt nghiệp đại học, có đề cương nghiên cứu hoặc SOP rõ ràng |
Tiến sĩ |
Tốt nghiệp thạc sĩ, có bài nghiên cứu/đề tài khoa học liên quan |
Chương trình tiếng Hàn: TOPIK ≥ cấp 3 để nhập học chính thức
Chương trình tiếng Anh: TOEFL iBT ≥ 80 hoặc IELTS ≥ 5.5
Đơn đăng ký (Application Form)
Bảng điểm và bằng tốt nghiệp (dịch công chứng)
Kế hoạch học tập (Study Plan), Đề cương nghiên cứu (Research Proposal)
Thư giới thiệu (2 bản), Chứng minh tài chính
Chứng chỉ TOPIK / IELTS / TOEFL
Bậc học |
Đợt tuyển sinh |
Hạn chót |
Cử nhân |
Spring 2025 |
01/11 & 22/11/2024 |
Fall 2025 |
18/04 & 09/05/2025 |
|
Sau đại học |
Spring 2025 |
21/10 & 03/12/2024 |
Fall 2025 |
15/04 & 27/05/2025 |
Cung cấp cố vấn nghề nghiệp 1-1, hỗ trợ sinh viên viết CV, luyện phỏng vấn
Tổ chức job fair hằng kỳ, với sự tham gia của hơn 80 doanh nghiệp trong và ngoài Jeju
Tích hợp trong chương trình học
Có hợp đồng liên kết với Jeju Techno Park, Kakao, Jeju Energy Corporation
Một số ngành như kỹ thuật, nông nghiệp được thực tập có lương
Trường có dịch vụ kết nối nhà tuyển dụng, giúp sinh viên tìm việc đúng chuyên ngành
Đặc biệt: trường đại học quốc gia Jeju việc làm thêm dễ dàng nhờ chính sách visa D-2 cởi mở và nhu cầu nhân lực cao tại đảo Jeju (du lịch, y tế, IT)
Từ mức học phí chỉ từ 69 triệu VNĐ/năm, đến tỷ lệ học bổng cao và cơ hội việc làm thêm tại trường đại học quốc gia Jeju được hỗ trợ hiệu quả, JNU xứng đáng là một trong những đại học công lập đáng học nhất tại Hàn Quốc dành cho sinh viên Việt Nam. Hãy liên hệ Avada Education ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và chuẩn bị hồ sơ nộp học bổng – visa du học Hàn Quốc kịp kỳ tuyển sinh 2025.
TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.
Nhận thông tin về các bài viết mới liên quan tới Du học Hàn Quốc từ AVADA Education
*Khi đăng ký, bạn đồng ý điều khoản của AVADA Education
Bài viết liên quan
Đại học Chung-Ang: Ranking, Chương Trình Đào Tạo & Học Phí 2025
Đại học Chungang 2025: Khám phá học phí, chương trình đào tạo và xếp hạng quốc tế, giúp bạn chuẩn bị hành trang du học Hàn Quốc.
Du Học Nước Nào Rẻ Nhất Với Du Học Sinh Việt Nam?
Tìm hiểu du học nước nào rẻ nhất với học phí thấp, chất lượng cao và nhiều chính sách hỗ trợ. Cùng AVADA Education khám phá ngay!
Cách tra visa du học Hàn Quốc chi tiết và Nhanh Nhất
Bài viết dưới đây, AVADA Education sẽ hướng dẫn bạn cách tra visa du học Hàn Quốc chi tiết và nhanh chóng nhất.
5 Kinh Nghiệm Du Học Hàn Quốc Quý Báu Từ Cựu Du Học Sinh
Khám phá 5 kinh nghiệm du học Hàn Quốc thực tế giúp bạn tiết kiệm thời gian, tránh bỡ ngỡ và hòa nhập nhanh với cuộc sống mới.
Danh sách học bổng & yêu cầu Kookmin University (Cập nhật 2025)
Khám phá các chương trình học bổng tại Kookmin University 2025, từ học bổng đầu vào đến học bổng GKS, giúp bạn tiết kiệm chi phí du học.