TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Đại học Nam Úc (University of South Australia – UniSA) tọa lạc tại Adelaide, nổi bật với chi phí sinh hoạt hợp lý và mô hình đào tạo ứng dụng gắn liền thực tiễn. Trường hiện đào tạo hơn 200 chương trình cử nhân và sau đại học, hợp tác cùng hơn 2.500 doanh nghiệp toàn cầu. Với hơn 21.000 sinh viên, trong đó 18% là quốc tế, university of south australia courses for international students được thiết kế sát nhu cầu tuyển dụng toàn cầu. Trường có 6 cơ sở, nổi bật là university of south australia city west campus, và được xếp hạng 301–350 thế giới theo THE 2025.
Hạng mục |
Thông tin |
Tên trường |
University of South Australia (UniSA) |
Năm thành lập |
1991 (trên nền tảng từ 1856) |
Loại hình |
Trường công lập, định hướng ứng dụng |
Địa chỉ chính |
City West Campus, North Terrace, Adelaide SA 5000 |
Website |
|
Email tuyển sinh quốc tế |
international@unisa.edu.au |
Tổng sinh viên |
21.490 |
Tỷ lệ sinh viên quốc tế |
18% |
Tỷ lệ nữ/nam |
60% nữ – 40% nam |
Số ngành đào tạo |
Hơn 200 ngành (Bachelor, Master, Research) |
Cơ sở đào tạo |
City East, City West, Magill, Mawson Lakes, Mount Gambier, Whyalla |
Xếp hạng thế giới (THE 2025) |
301–350 |
CRICOS Provider Number |
00121B |
Nếu bạn đang phân vân chọn giữa các đại học tại Úc, thì đây là thời điểm bạn nên xem xét nghiêm túc đại học nam úc. Trường được xếp hạng 301–350 thế giới theo Times Higher Education 2025, thể hiện mức độ công nhận quốc tế vững vàng về đào tạo, nghiên cứu và hỗ trợ sinh viên.
Kinh doanh & Kinh tế: hạng 201–250
Khoa học Máy tính (IT): hạng 201–250 – tương đương nhiều đại học Go8
Y tế & Sức khỏe: hạng 251–300
Giáo dục: hạng 151–175
Luật: hạng 126–150 (2022)
Research Quality: 80.6
Industry Impact: 96.2 – cao vượt trội, phản ánh khả năng ứng dụng thực tế
International Outlook: 84.0 – mạng lưới quốc tế mạnh, học bổng hấp dẫn
SDG 3 (Sức khỏe): Top 18 thế giới
SDG 4 (Giáo dục chất lượng): Top 101–200
SDG 10 (Giảm bất bình đẳng): Thứ hạng 61
Tổng thể Impact Rankings: Top 201–300 toàn cầu
Với các chỉ số trên, university of south australia entry requirements for international students không chỉ dựa vào bảng điểm mà còn khuyến khích sinh viên có ý tưởng đổi mới, tinh thần học hỏi cao và năng lực hợp tác liên ngành.
Nhóm ngành |
Ví dụ chương trình học |
Học phí (AUD/năm) |
IELTS yêu cầu |
Kinh doanh – Luật – Marketing |
Bachelor of Business, Bachelor of Laws, Marketing |
38,300 |
IELTS 6.0 (không kỹ năng nào < 6.0) |
Công nghệ thông tin – Kỹ thuật – Thiết kế |
Bachelor of Software Engineering, Civil Engineering, Architectural Studies |
39,400 – 42,000 |
IELTS 6.0 – 6.5 |
Y sinh – Dược – Điều dưỡng |
Bachelor of Nursing, Bachelor of Medical Science, Bachelor of Pharmaceutical Science |
40,900 – 46,200 |
IELTS 7.0 (nursing) |
Nghệ thuật – Truyền thông – Thiết kế sáng tạo |
Bachelor of Contemporary Art, Media Arts, Communication |
32,800 |
IELTS 6.0 |
Giáo dục – Tâm lý học – Công tác xã hội |
Bachelor of Education, Psychological Science, Social Work |
35,600 – 38,300 |
IELTS 6.5 – 7.0 |
Chương trình song bằng (Double degree) |
Bachelor of Business IT, Law Journalism |
38,300 – 46,200 |
IELTS 6.5 trở lên |
Nhóm ngành |
Ví dụ chương trình học |
Học phí (AUD/năm) |
IELTS yêu cầu |
Kỹ thuật – CNTT – MBA – Quản trị |
Master of Engineering, Master of IT, MBA |
42,000 – 43,800 |
IELTS 6.5 |
Y tế – Giáo dục – Công tác xã hội |
Master of Health Services Management, Master of Teaching, Master of Social Work |
35,600 – 46,200 |
IELTS 7.0 (Teaching/Social Work) |
Lưu ý: Chương trình university of south australia master of teaching yêu cầu chứng chỉ IELTS Academic với điểm tối thiểu 7.0 tất cả kỹ năng, theo quy định của Cơ quan cấp phép giáo viên bang Nam Úc (TRB SA).
Đối với sinh viên quốc tế học Foundation hoặc Diploma tại UniSA College, SAIBT, hoặc Eynesbury, học phí có thể cao hơn tùy khóa (khoảng 23,000 – 32,000 AUD/năm). Tuy nhiên, sinh viên Úc được hưởng Commonwealth Supported Places (CSP) với mức phí như sau:
Band |
Nhóm ngành điển hình |
Học phí ước tính (AUD/năm) |
Band 1 |
Giáo dục, Điều dưỡng, Ngôn ngữ, Tâm lý lâm sàng |
4,445 |
Band 2 |
Kỹ thuật, CNTT, Khoa học, Thiết kế sáng tạo |
8,948 |
Band 3 |
Y khoa, Nha khoa, Thú y |
12,720 |
Band 4 |
Luật, Kế toán, Kinh tế, Truyền thông, Xã hội học |
16,323 |
Giai đoạn |
Tên chương trình |
Đơn vị đào tạo |
Thời gian học |
Chuyển tiếp vào năm mấy |
Giai đoạn 1 |
Foundation Studies |
UniSA College |
8 – 12 tháng |
Năm 1 Cử nhân |
Giai đoạn 2 |
Diploma of Business, Engineering, IT… |
SAIBT hoặc Eynesbury |
12 tháng |
Năm 2 Cử nhân chính quy |
SAIBT (South Australian Institute of Business and Technology) là đối tác chính thức của UniSA, có văn phòng ngay tại university of south australia city west campus, giúp sinh viên học liên thông mà không cần di chuyển cơ sở.
Không yêu cầu ATAR hoặc GPA cao như học thẳng (chấp nhận học sinh tốt nghiệp lớp 11, GPA từ 6.0 )
Không cần IELTS nếu học kèm khóa tiếng Anh tại CELUSA (Centre for English Language at UniSA)
Tỉ lệ sinh viên chuyển tiếp thành công vào UniSA sau khi hoàn tất Pathway: 92.6%
Học phí từ 23,000 – 32,000 AUD/năm (Diploma), Foundation khoảng 18,000 – 20,000 AUD
Môi trường học nhỏ, tối đa 25 sinh viên/lớp, 100% giáo viên có chứng chỉ giảng dạy EAP
Tên học bổng |
Giá trị |
Điều kiện chính |
Vice Chancellor’s International Excellence Scholarship |
Giảm 50% học phí toàn khóa (tối đa 4 năm) |
GPA ≥ 85% hoặc tương đương |
International Merit Scholarship |
Giảm 15% học phí toàn chương trình |
GPA ≥ 70% |
Những ngành như university of south australia engineering, nursing, hoặc aviation đều đủ điều kiện xét học bổng này nếu sinh viên đạt chuẩn điểm học tập.
Tên học bổng |
Ngành áp dụng |
Giá trị |
Ghi chú chuyên sâu |
Codan STEM Scholarship for Women |
Kỹ thuật, IT, Toán học |
15,000 AUD |
Ưu tiên sinh viên nữ học chương trình Bachelor of Engineering hoặc Bachelor of IT |
Margaret E Pank Nursing Scholarship |
university of south australia bachelor of nursing |
4,000 AUD |
Dành cho sinh viên năm 1 có nhu cầu tài chính và GPA đầu vào tốt |
Enabling Educator Excellence (E3) |
Giáo dục – sư phạm |
5,000 AUD |
Áp dụng cho sinh viên chương trình university of south australia master of teaching hoặc Bachelor of Education |
Sir William Tyree Engineering: đến 60,000 AUD – áp dụng cho ngành university of south australia engineering
UniSA Study Grant: 2,000 AUD/năm – đến 8,000 AUD
Aboriginal Scholarships: từ 10,000 – 30,000 AUD
Placement & Travel Grant: hỗ trợ 1,500 – 2,000 AUD cho sinh viên có kỳ thực tập bắt buộc (như ngành Điều dưỡng, Giáo dục, Xã hội học)
Đại học nam úc đặt trụ sở tại Adelaide – thành phố có chi phí sinh hoạt thấp hơn 19 – 28% so với Sydney hay Melbourne (theo Numbeo 2024).
Chi phí |
Mức trung bình (AUD) |
Thông tin thêm |
Thuê phòng đơn |
150 – 250/tuần |
Gần City West Campus |
Chi phí sinh hoạt |
800 – 1,200/tháng |
Ăn uống, di chuyển, điện nước |
Ký túc xá UniSA |
180 – 320/tuần |
Nằm tại City East, City West, Mawson Lakes |
Sinh viên có thể đặt phòng qua dịch vụ UniSA Housing Service, hỗ trợ cả homestay, apartment share, ký túc xá.
Hạng mục |
Yêu cầu cụ thể tại UniSA |
Trình độ học lực |
Tốt nghiệp THPT lớp 12 (GPA từ 6.5 trở lên) |
IELTS/TOEFL/PTE |
IELTS từ 6.0 – 7.0, tùy ngành (Teaching & Nursing yêu cầu 7.0) |
Hồ sơ cần nộp |
Học bạ, bằng tốt nghiệp, chứng chỉ tiếng Anh, SOP, thư giới thiệu |
Deadline nhập học |
Tháng 2 & Tháng 7 hằng năm – theo university of south australia academic calendar |
Tiêu chí |
UniSA (University of South Australia) |
UWA (University of Western Australia) |
Deakin University |
QUT (Queensland University of Technology) |
Vị trí địa lý |
Adelaide – chi phí sinh hoạt thấp, an toàn, dễ tìm việc làm bán thời gian |
Perth – thành phố lớn, thân thiện, dễ định cư |
Melbourne – sôi động, chi phí cao hơn |
Brisbane – khí hậu ấm áp, nhiều doanh nghiệp công nghệ |
Ranking thế giới 2025 (THE) |
301–350 |
#77 (QS 2026) |
251–300 |
201–250 |
Ranking ngành Kinh doanh – Kinh tế |
201–250 |
101–150 |
201–250 |
151–200 |
Ranking ngành IT – Khoa học Máy tính |
201–250 |
101–150 |
251–300 |
101–150 |
Ranking ngành Giáo dục |
151–175 |
51–100 |
101–125 |
151–175 |
Ranking ngành Y tế – Sức khỏe |
251–300 |
101–150 |
176–200 |
151–175 |
Học phí bậc cử nhân |
Từ 32.800 – 46.200 AUD/năm |
39.700 – 46.800 AUD/năm |
33.000 – 46.000 AUD/năm |
34.800 – 44.400 AUD/năm |
Học phí bậc cao học |
35.600 – 43.800 AUD/năm |
42.000 – 47.000 AUD/năm |
34.000 – 45.000 AUD/năm |
35.100 – 45.600 AUD/năm |
Học bổng quốc tế |
Giảm 15% hoặc 50% học phí toàn khóa |
Global Excellence: 12.000 – 48.000 AUD |
25% học phí hoặc giảm học phí theo GPA |
International Merit: 25% học phí |
Hỗ trợ sinh viên quốc tế |
Tư vấn cá nhân, Placement Grant, hỗ trợ thực tập, học trực tuyến, miễn phí CV coaching |
Global Learning Office hỗ trợ toàn diện |
Có Deakin Talent – trung tâm việc làm sinh viên |
Có QUT Career Hub, QUT International Office hỗ trợ liên tục |
Chính sách nghề nghiệp – việc làm |
Placement paid/unpaid, CareerReady Program, hỗ trợ kỹ năng mềm, phỏng vấn |
Career Mentor Link, UWA Careers and Employability |
Industry Internship Program, học tích hợp thực tế |
Work Integrated Learning (WIL), nghề nghiệp gắn thực hành |
Visa & thời gian xét duyệt hồ sơ |
Có đại diện hỗ trợ tại Việt Nam, xử lý visa nhanh, tỷ lệ đậu cao |
Thường cần chứng minh tài chính rõ ràng hơn |
Yêu cầu đủ điểm GPA tiếng Anh sớm |
Hệ thống xét tuyển rõ ràng, hỗ trợ từ đại lý |
Điểm nổi bật riêng |
Trường đại học ứng dụng – kết nối 2.500 doanh nghiệp, tiên phong AI & nghiên cứu y sinh |
Go8, top 100 QS, nghiên cứu mạnh, mạng lưới học giả quốc tế |
Dẫn đầu về digital learning, ngành Giáo dục và Dinh dưỡng nổi bật |
Mạnh về khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo, hợp tác với startup |
Tổng kết lợi thế nổi bật của UniSA
Học phí hợp lý hơn các trường top cao như UWA, nhưng vẫn giữ được chất lượng giảng dạy tiêu chuẩn quốc tế.
Cơ hội học bổng đa dạng, áp dụng cho cả sinh viên có thành tích học tập tốt và sinh viên đến từ khu vực khó khăn.
Mạng lưới kết nối doanh nghiệp lớn (2.500 đối tác toàn cầu) giúp sinh viên dễ dàng tìm kiếm thực tập – việc làm.
Môi trường học tập thực tiễn, hỗ trợ sinh viên quốc tế toàn diện, phù hợp với
Avada là đối tác chiến lược của university of south australia, giúp bạn:
Tư vấn cá nhân hóa ngành học theo tài chính – học lực – mục tiêu nghề nghiệp
Miễn phí toàn bộ quy trình hồ sơ: từ chọn ngành đến xin thư mời
Luyện phỏng vấn học bổng, viết SOP chuẩn học thuật, hoàn thiện giấy tờ visa
Hỗ trợ tìm nhà trước khi qua Úc, kết nối hội sinh viên Việt Nam tại UniSA
Đại học Nam Úc (University of South Australia) là lựa chọn đáng cân nhắc cho du học sinh Việt Nam nhờ học phí hợp lý, lộ trình học linh hoạt (gồm cả Pathway), hệ thống học bổng đa tầng, cùng xếp hạng toàn cầu ổn định. Với hơn 200 chương trình đào tạo thực tiễn, từ engineering, aviation, nursing đến master of teaching, UniSA mở ra cơ hội nghề nghiệp vững vàng tại Úc và quốc tế. Đăng ký tư vấn ngay hôm nay tại Avada để giữ suất học sớm và săn học bổng 2025 - 2026.
TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.
Nhận thông tin về các bài viết mới liên quan tới Du học Úc từ AVADA Education
*Khi đăng ký, bạn đồng ý điều khoản của AVADA Education
Bài viết liên quan
Học bổng 35% từ Đại học Tasmania, Melbourne Campus cho sinh viên Việt
Đại học Tasmania (University of Tasmania) tại Melbourne Campus khi chương trình học bổng lên đến 35% dành riêng cho sinh viên Việt Nam đã chính thức mở đơn.
Thông tin nhanh về University of New England – Đại học New England
Cùng AVADA Education tìm hiểu University of New England – Đại học New England (UNE) - một trong những tổ chức giáo dục hàng đầu tại Úc
Học viện Chisholm Institute: Đơn vị đào tạo nghề hàng đầu Úc
Học viện Chisholm Institute đào tạo nghề hàng đầu Úc với hơn 32,000 sinh viên, chương trình chất lượng và môi trường học tập tiên tiến.
Các loại giấy tờ cần thiết du học Úc: Hành trang quan trọng không thể bỏ qua
Trong bài viết này của AVADA Education, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại giấy tờ cần thiết du học Úc.
St Francis de Sales College: Trường TOP du học bậc trung học Nam Úc
Du học trung học Úc với chương trình SACE tại Francis de Sales, học phí hợp lý, hỗ trợ quốc tế từ lớp 7 đến lớp 12, cơ hội vào đại học.