TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Khám phá du học Ansan Hàn Quốc 2025 với cao đẳng chất lượng, học bổng full tuition. AVADA Du Học hỗ trợ tư vấn miễn phí visa và hồ sơ. Đăng ký ngay tại av
Trường Đại học Ansan – đại học tư thục định hướng thực hành tại Gyeonggi-do, gần Seoul, chính là điểm đến lý tưởng cho du học Hàn Quốc. Với học phí chỉ từ 2.7 triệu KRW/kỳ, chương trình học tiếng chuẩn quốc tế, học bổng TOPIK lên đến 600.000 KRW và hỗ trợ visa D-4-1, đây là lựa chọn đặc biệt phù hợp với du học sinh Việt Nam. Avada Education đồng hành cùng bạn trọn vẹn lộ trình du học – từ nộp hồ sơ đến định cư tại Hàn.
Ansan University (안산대학교) là một trong những trường đại học tư thục uy tín tại Hàn Quốc, được thành lập năm 1972, toạ lạc tại thành phố Ansan, tỉnh Gyeonggi-do, chỉ cách trung tâm Seoul khoảng 40 phút tàu điện. Với bề dày hơn 50 năm phát triển, trường hiện là điểm đến học tập hấp dẫn với trên 4.000 sinh viên, trong đó có rất đông sinh viên Việt Nam theo học hệ tiếng Hàn và chuyên ngành.
Danh mục |
Thông tin chi tiết |
Tên tiếng Việt |
Trường Đại học Ansan |
Tên tiếng Anh |
Ansan University |
Tên tiếng Hàn |
안산대학교 |
Loại hình |
Đại học tư thục – đào tạo hướng thực hành – ứng dụng nghề |
Năm thành lập |
1972 |
Địa chỉ |
155 Ansandaehak-ro, Sangnok-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc (ZIP: 15328) |
Điện thoại |
+82-31-400-6900 / 7000 |
Fax |
+82-31-419-8390 |
Email chính thức |
bykim57@ansan.ac.kr (Phòng Hợp tác quốc tế) |
Website |
|
Website KTX |
|
Số sinh viên |
Khoảng 4.000 sinh viên |
Số sinh viên quốc tế |
Gần 400 – 500 sinh viên quốc tế (ước tính) |
Vị trí địa lý |
Thành phố Ansan, tỉnh Gyeonggi – cách Seoul ~40 phút tàu nhanh |
Ranking quốc gia (2025) |
#215 toàn Hàn Quốc theo AD Scientific Index |
Ranking đại học tư thục |
#151 trong các đại học tư thục tại Hàn Quốc (ADSI 2025) |
Ranking tổng hợp thế giới |
#22,719 (AD Scientific Index – mọi tổ chức, 2025) |
Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp |
74.5% – cao nhất tỉnh Gyeonggi năm 2018 |
Xếp hạng H-index (2025) |
216 (tăng so với 211 năm 2024) |
Nhóm ngành |
Ngành tiêu biểu |
Học phí (KRW/kỳ) |
Thời gian đào tạo |
Triển vọng nghề nghiệp / Đặc điểm nổi bật |
Khoa học Sức khỏe |
Điều dưỡng, Vật lý trị liệu, X-quang, Kiểm nghiệm lâm sàng |
3.025.000 – 3.300.000 |
4 năm |
Làm việc tại bệnh viện đa khoa, trung tâm phục hồi chức năng, spa y tế – thuộc nhóm ngành có nhu cầu tuyển dụng cao tại Hàn Quốc và quốc tế |
Nhân văn – Xã hội |
Giáo dục mầm non, Du lịch – Hàng không, Air Tour English |
2.850.000 |
4 năm |
Phù hợp nữ sinh Việt; ngành Giáo dục mầm non và Hàng không có lớp giảng dạy bằng tiếng Anh, tăng khả năng hội nhập quốc tế và cơ hội nghề nghiệp |
Kinh doanh – Kế toán – Quản trị |
Quản trị kinh doanh, Kế toán – Thuế, Thư ký hàng không |
2.728.000 – 2.850.000 |
4 năm |
Cơ hội việc làm tại doanh nghiệp Hàn Quốc, công ty thương mại, khách sạn – nhà hàng; phù hợp sinh viên theo đuổi khối ngành kinh tế ứng dụng |
Smart ICT – AI – IT – Truyền thông |
AI Software, IT Convergence, Digital Communication, Computer Information |
2.728.000 – 3.070.000 |
4 năm |
Học công nghệ hiện đại: AI, Big Data, lập trình, thiết kế web, truyền thông số – định hướng nghề nghiệp cực rộng trong thời kỳ chuyển đổi số toàn cầu |
Thiết kế – Kiến trúc – Media |
Kiến trúc, Thiết kế nội thất, Visual Media Design, Multimedia Design |
3.070.000 |
4 năm |
Tích hợp thực hành và đồ án cá nhân, môi trường sáng tạo cao – phù hợp với sinh viên yêu thích mỹ thuật, truyền thông thị giác, thiết kế 3D và nghệ thuật kiến trúc hiện đại |
Chương trình tiếng Hàn tại Viện Ngôn ngữ AKLI – Ansan Korean Language Institute được thiết kế dành cho học viên quốc tế chuẩn bị vào học chuyên ngành tại trường.
4 kỳ/năm, mỗi kỳ kéo dài 10 tuần (~200 giờ học/kỳ)
Thời gian học: Thứ 2 – Thứ 6, từ 09:30 – 13:00 (3.5 giờ/ngày)
Sĩ số lớp: Tối đa 20 học viên/lớp
Học phí mỗi kỳ: 1.100.000 KRW/kỳ, Tổng học phí 1 năm: 4.400.000 KRW (~82 triệu VND)
Phí đăng ký: 50.000 KRW (nộp 1 lần)
Orientation: 100.000 KRW
Ký túc xá 4 tháng: 720.000 KRW (đã bao gồm tiện ích cơ bản)
Xuân: Làm giấy Hanji, trò chơi truyền thống
Hè: Nấu món Hàn, tham quan cung điện Gyeongbokgung
Thu: Everland, tháp Lotte, hoạt động thiện nguyện
Đông: Lễ hội cộng đồng Ansan, trình diễn tài năng – thuyết trình tiếng Hàn
Chương trình này giúp học viên phát triển toàn diện ngôn ngữ – văn hoá – kỹ năng hội nhập, tạo nền tảng vững chắc trước khi vào chuyên ngành.
Phân loại học bổng |
Điều kiện |
Giá trị học bổng |
Học bổng xuất sắc nhất lớp |
Hạng 1 lớp |
500.000 KRW/kỳ |
Học bổng thành tích cao |
Hạng 2 lớp |
200.000 KRW/kỳ |
Học bổng gương mẫu |
Tỷ lệ chuyên cần xuất sắc và học lực khá |
50.000 – 100.000 KRW/kỳ |
Lưu ý: Xét duyệt mỗi kỳ học, yêu cầu tỷ lệ chuyên cần >90%, điểm trung bình cao, không vi phạm nội quy học đường.
Cấp độ TOPIK đạt được |
Điều kiện |
Giá trị học bổng |
TOPIK cấp 3 |
Nộp bảng điểm TOPIK sau khi đạt cấp 3 |
300.000 KRW |
TOPIK cấp 4 |
Nộp bảng điểm TOPIK sau khi đạt cấp 4 |
400.000 KRW |
TOPIK cấp 5 |
Nộp bảng điểm TOPIK sau khi đạt cấp 5 |
500.000 KRW |
TOPIK cấp 6 |
Nộp bảng điểm TOPIK sau khi đạt cấp 6 |
600.000 KRW |
Ghi chú: Học bổng này áp dụng cho sinh viên hệ tiếng, giá trị được trừ trực tiếp vào học phí kỳ tiếp theo.
Phân loại học bổng |
Điều kiện |
Giá trị học bổng |
Học bổng nhập học chuyên ngành |
Khi chuyển tiếp từ hệ tiếng sang hệ chuyên ngành tại Ansan University |
Miễn 100% phí nhập học = 326.000 KRW |
Lưu ý: Học bổng này được xét một lần khi học sinh trúng tuyển hệ đại học, không áp dụng cho hệ cao học hoặc chuyển trường.
Để tham gia chương trình học tiếng Hàn hoặc chương trình đại học chính quy tại Trường Đại học Ansan, sinh viên quốc tế – đặc biệt là học sinh Việt Nam – cần đáp ứng các yêu cầu như sau:
Tốt nghiệp THPT hoặc chuẩn bị tốt nghiệp trong năm 2025
Bắt buộc có bằng cấp tối thiểu tương đương cấp 3 (12 năm học chính quy). Với học sinh chuẩn bị tốt nghiệp, cần có xác nhận tốt nghiệp tạm thời hoặc xác nhận đang là học sinh lớp 12.
Trình độ tiếng Hàn không bắt buộc khi nộp hồ sơ hệ tiếng
Tuy nhiên, ứng viên có TOPIK cấp 1–2 sẽ được ưu tiên xét tuyển và hỗ trợ hồ sơ visa dễ dàng hơn. Với hệ đại học chuyên ngành, yêu cầu thường là TOPIK 3 trở lên hoặc hoàn thành cấp 4 tại trung tâm tiếng của trường.
Đủ điều kiện xin visa D-4-1 (visa học tiếng)
Điều kiện này yêu cầu: chứng minh tài chính đủ, hồ sơ rõ ràng, không có tiền án/quá khứ trượt visa. Đối với visa D-2 (hệ chuyên ngành), sinh viên cần có thêm TOPIK hoặc thư nhập học từ trường.
Dưới đây là bộ hồ sơ chi tiết và đầy đủ để nộp vào chương trình học tiếng tại Ansan University năm 2025, đặc biệt dành cho du học sinh Việt Nam:
Loại giấy tờ |
Yêu cầu cụ thể |
Đơn đăng ký học |
Mẫu đơn tiếng Anh hoặc tiếng Hàn (Form 1) kèm 3 ảnh 3x4 nền trắng |
Hộ chiếu |
Bản scan màu rõ nét |
Bằng tốt nghiệp THPT |
Hoặc giấy xác nhận tốt nghiệp tạm thời (bản công chứng, dịch thuật, hợp pháp hóa) |
Học bạ cấp 3 |
Đầy đủ điểm 3 năm, công chứng và dịch sang tiếng Anh/Hàn |
Giấy khai sinh |
Bản sao dịch thuật công chứng |
Sổ hộ khẩu |
Bản photo kèm bản dịch |
Giấy chứng minh tài chính |
Tài khoản 10.000 USD đứng tên học sinh hoặc phụ huynh, gửi tối thiểu 6 tháng |
Giấy xác nhận việc làm của bố mẹ |
Ghi rõ chức danh, mức lương, cơ quan đang công tác |
Giấy khám lao |
Theo mẫu của lãnh sự quán, có kết quả test lao phổi (TB test) |
Bản sao hộ chiếu + ảnh 3x4 |
Tối thiểu 3 ảnh mới trong vòng 6 tháng |
Các giấy tờ khác nếu có |
TOPIK, IELTS, giấy khen, thư giới thiệu |
Lưu ý: Tất cả hồ sơ phải được dịch sang tiếng Anh hoặc tiếng Hàn, sau đó công chứng + hợp pháp hóa lãnh sự, và phải được nộp trong vòng 30 ngày tính từ ngày cấp.
Trường Đại học Ansan triển khai 4 kỳ nhập học mỗi năm cho hệ tiếng Hàn, giúp học sinh linh hoạt lựa chọn thời gian phù hợp:
Kỳ nhập học |
Thời gian học |
Hạn nộp hồ sơ đề xuất (từ Việt Nam) |
Kỳ Xuân |
Tháng 3 – Tháng 5 |
Cuối tháng 12 năm trước |
Kỳ Hè |
Tháng 6 – Tháng 8 |
Cuối tháng 3 |
Kỳ Thu |
Tháng 9 – Tháng 11 |
Cuối tháng 6 |
Kỳ Đông |
Tháng 12 – Tháng 2 (năm sau) |
Cuối tháng 9 |
Gợi ý từ Avada: Nên chuẩn bị hồ sơ trước kỳ học ít nhất 2 tháng để có thời gian xử lý visa và đặt vé máy bay hợp lý.
Hạng mục |
Chi phí (KRW) |
Ghi chú |
Học phí tiếng Hàn (1 năm) |
4.400.000 |
Gồm 4 kỳ – 200 giờ/kỳ |
Phí đăng ký |
50.000 |
Đóng 1 lần duy nhất |
Orientation |
100.000 |
Hỗ trợ định hướng đầu kỳ học |
Ký túc xá (4 tháng) |
720.000 |
Phòng 2 hoặc 4 người, có giường, tủ, wifi, điều hòa |
Phí đón sân bay |
~70.000 |
Đăng ký trước 7 ngày, đưa đón từ sân bay Incheon |
Chi phí ăn uống & sinh hoạt |
200.000 – 250.000 KRW/tháng |
Chi phí inh hoạt trung bình ở thành phố Ansan |
Bảo hiểm y tế |
~300.000 / 6 tháng |
Bắt buộc khi nhập học, chuyển sang BH quốc dân sau 6 tháng |
Tổng chi phí 1 năm |
~6.000.000 – 6.500.000 |
~110–120 triệu VND, chưa bao gồm ăn uống cá nhân |
Avada Education tự hào là đối tác tuyển sinh chính thức của Đại học Ansan tại Việt Nam, cam kết hỗ trợ toàn diện cho học sinh từ khâu tư vấn ngành đến ổn định tại Hàn Quốc:
Tư vấn chọn ngành học phù hợp: Dựa trên năng lực học sinh và nhu cầu thị trường Hàn – Việt
Hướng dẫn làm hồ sơ chính xác: Dịch thuật – công chứng – hợp pháp hóa – nộp hồ sơ online
Đào tạo TOPIK & luyện phỏng vấn visa: Cam kết visa D-4-1 tỷ lệ đậu trên 98%
Hỗ trợ đón sân bay, đăng ký cư trú, mở tài khoản ngân hàng, làm thẻ cư trú ARC
Kết nối với cộng đồng du học sinh Việt tại Ansan – hỗ trợ tìm việc làm thêm, thuê nhà ngoài.
Du học Ansan Hàn Quốc 2025 là lựa chọn thông minh cho những ai mong muốn học tập bài bản, chi phí hợp lý và định hướng nghề nghiệp rõ ràng. Với thế mạnh đào tạo thực hành, học bổng đa dạng, ký túc xá hiện đại và hỗ trợ tận tâm từ Avada Education, bạn sẽ được đồng hành từng bước – từ học tiếng đến chuyên ngành, từ visa đến việc làm. Liên hệ ngay với Avada để được tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình du học Hàn Quốc thành công.
Quý vị phụ huynh và học sinh quan tâm tới chương trình du học và muốn nộp hồ sơ Du Học Ansan Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa cần tư vấn về thủ tục, hồ sơ cũng như các thông tin khác như:
Quý vị có thể để lại thông tin để chuyên viên của Trung tâm tư vấn du học AVADA tư vấn hoặc ấn vào đây để tìm hiểu thêm.
TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.