TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Khám phá du học Bucheon Hàn Quốc 2025 với đại học miền Nam, học bổng hấp dẫn. AVADA Du Học hỗ trợ tư vấn miễn phí visa và hồ sơ. Đăng ký ngay tại avada.vn
Trường Đại học Bucheon (Bucheon University) tọa lạc tại trung tâm tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc - hiện đang là một ngôi trường lâu đời với hơn 40 chuyên ngành đa dạng, chương trình học tiếng Hàn, cử nhân chuyên sâu và các suất học bổng hấp dẫn lên đến 60% học phí. Cùng Avada Education khám phá toàn bộ thông tin từ chi phí du học Bucheon, chương trình visa D-2, D-4 đến hệ thống ký túc xá và hỗ trợ sinh viên quốc tế chi tiết nhất.
Đại học Bucheon (Bucheon University) là trường đại học tổng hợp nổi bật tại thành phố Bucheon, tỉnh Gyeonggi - trung tâm phát triển công nghiệp và công nghệ phía Tây Seoul. Trường được thành lập vào năm 1958, trực thuộc hệ thống trường Hangil Hakwon danh tiếng, với lịch sử hơn 65 năm đào tạo nhân lực chất lượng cao cho Hàn Quốc và thế giới.
Hiện nay, Bucheon University đào tạo trên 40 chuyên ngành thuộc nhiều khối: kỹ thuật, xã hội - nhân văn, y tế, làm đẹp, công nghệ thông tin, hàng không, nghệ thuật, thiết kế, thực phẩm... Mỗi năm, trường tiếp nhận hàng nghìn sinh viên quốc tế đến từ trên 20 quốc gia, trong đó sinh viên Việt Nam chiếm tỷ lệ đáng kể.
Hạng mục |
Thông tin chi tiết |
Tên tiếng Việt |
Đại học Bucheon |
Tên tiếng Anh |
Bucheon University |
Tên tiếng Hàn |
부천대학교 |
Loại hình |
Trường đại học tư thục (Private College) |
Năm thành lập |
1958 (trực thuộc Tập đoàn Giáo dục Hangil - 한길학원) |
Địa chỉ trụ sở chính |
25, Sinheung-ro 56beon-gil, Bucheon-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc (우14632 경기도 부천시 신흥로 56번길 25) |
Cơ sở phụ (Sosa Campus) |
56, Sosa-ro, Bucheon-si, Gyeonggi-do (우14774 경기도 부천시 소사로 56) |
Số điện thoại |
(+82) 032-610-0114 |
Fax |
(+82) 032-663-0114 |
Email chính thức (Viện Giao lưu Quốc tế) |
bcuoia@bc.ac.kr |
Website chính thức |
|
Fanpage Facebook (Global Institute) |
|
Instagram (Quốc tế) |
|
Số sinh viên hiện tại |
Khoảng 8.000 sinh viên (tính cả hệ cao đẳng, liên thông và cử nhân) |
Số sinh viên quốc tế |
Gần 500 sinh viên quốc tế đến từ 20+ quốc gia (2024) |
Tỷ lệ sinh viên Việt Nam |
Chiếm hơn 40% trong tổng số sinh viên quốc tế |
Xếp hạng học thuật (EduRank 2024) |
Top 160 tại Hàn Quốc (trong khối đại học nghề chuyên sâu) |
Ranking theo ngành (EduRank) |
Top 50 ngành Thiết kế - Làm đẹpTop 100 ngành Dinh dưỡng - Thực phẩmTop 80 ngành Kỹ thuật ứng dụng - Phục hình răng |
Chương trình học tiếng Hàn tại Global Language Center - Bucheon University được thiết kế toàn thời gian, nhằm giúp sinh viên quốc tế đạt được năng lực ngôn ngữ cần thiết để học chuyên ngành, thi TOPIK hoặc sử dụng trong đời sống - công việc.
Thời lượng: 4 kỳ/năm (Xuân - Hạ - Thu - Đông), mỗi kỳ 10-11 tuần
Giờ học: Từ thứ Hai đến thứ Sáu, 4 giờ/ngày
Trình độ: từ Level 1 đến Level 6
Học phí: 1,200,000 KRW/kỳ, phí ghi danh 50,000 KRW
Visa: cấp visa D-4-1, có thể gia hạn đến tối đa 2 năm
Lịch khai giảng năm 2025:
Xuân: nộp hồ sơ từ 09/12/2024 - 14/02/2025 | Học từ 10/03 - 16/05
Hè: 10/03 - 16/05 | Học từ 09/06 - 15/08
Thu: 09/06 - 15/08 | Học từ 08/09 - 21/11
Đông: 08/09 - 21/11 | Học từ 15/12 - 27/02/2026
Hồ sơ và điều kiện đăng ký
Bằng tốt nghiệp THPT hoặc cao hơn (bản gốc hoặc bản hợp pháp hoá lãnh sự)
Giấy chứng minh tài chính trên 10,000,000 KRW (tài khoản đóng băng 6 tháng)
Giấy khai sinh/giấy xác nhận quan hệ gia đình
Hộ chiếu, ảnh, đơn đăng ký (tải từ website Viện Giao lưu Quốc tế)
Có thể nộp kèm chứng chỉ TOPIK/KLAT để xét ưu tiên
Sinh viên quốc tế được tuyển sinh theo diện Supernumerary (ngoài chỉ tiêu) với lộ trình học chính quy 2-4 năm (tuỳ khoa), được giảng dạy bằng tiếng Hàn. Một số môn có hỗ trợ tài liệu tiếng Anh.
Lịch tuyển sinh năm 2025
Kỳ Xuân: nộp hồ sơ từ tháng 11/2024 - tháng 2/2025, nhập học tháng 3
Kỳ Thu: từ tháng 5 - tháng 8/2025, nhập học cuối tháng 8
Điều kiện tuyển sinh
Có quốc tịch nước ngoài (không mang song tịch với Hàn Quốc)
Hoàn thành chương trình phổ thông tại nước ngoài
Có năng lực tiếng Hàn (TOPIK hoặc học qua khóa tiếng tại Hàn)
Đáp ứng yêu cầu tài chính - hồ sơ hợp lệ - kế hoạch học tập rõ ràng
Visa D-2-1
Dành cho chương trình đào tạo cử nhân tại Hàn Quốc
Được lưu trú hợp pháp trong thời gian học
Có thể gia hạn hoặc chuyển đổi visa (TOPIK 3 trở lên) để làm việc tại Hàn sau tốt nghiệp
Nhóm ngành |
Các khoa tiêu biểu |
Học phí (KRW/kỳ) |
Kỹ thuật - Công nghệ - Y tế hành chính - Hàng không |
Kiến trúc, Điện, IT, Dinh dưỡng, Dịch vụ hàng không |
3,542,500 |
Xã hội - Nhân văn - Giáo dục |
Quản trị, Mầm non, Công tác xã hội, Văn phòng |
3,378,500 |
Y tế - Điều dưỡng - Thú cưng - Phục hồi chức năng |
Vệ sinh răng miệng, Phục hình răng, Điều dưỡng, Thể thao |
3,592,500 - 3,784,700 |
Nghệ thuật - Làm đẹp - Dịch vụ y tế khẩn cấp |
Khoa K-Beauty, Y tế khẩn cấp |
3,702,800 - 3,717,500 |
Lưu ý: Mức học phí trên áp dụng cho sinh viên nhập học 2024-2025 và có thể thay đổi nhẹ theo từng năm học. Các chi phí khác như bảo hiểm, giáo trình, đồng phục (với ngành Điều dưỡng, Làm đẹp, Hàng không) sẽ được thông báo riêng.
Loại học bổng |
Điều kiện tiếng Hàn (TOPIK) |
Giá trị học bổng (tính theo học phí học kỳ đầu) |
Năng lực tiếng Hàn xuất sắc TOPIK 6 |
Có chứng chỉ TOPIK cấp 6 |
Giảm 60% học phí |
TOPIK 5 |
Có chứng chỉ TOPIK cấp 5 |
Giảm 50% học phí |
TOPIK 4 |
Có chứng chỉ TOPIK cấp 4 |
Giảm 40% học phí |
TOPIK 3 |
Có chứng chỉ TOPIK cấp 3 |
Giảm 30% học phí |
TOPIK 2 |
Có chứng chỉ TOPIK cấp 2 |
Giảm 10% học phí |
Lưu ý: Áp dụng cho cả chương trình Cử nhân chính quy và chương trình Đào tạo Chuyên sâu. Học bổng chỉ áp dụng khi nộp chứng chỉ còn hiệu lực và bản gốc.
Đối tượng |
Điều kiện GPA học kỳ gần nhất |
Giá trị học bổng |
Hệ Cử nhân |
GPA từ 90/100 trở lên |
Giảm 60% học phí |
GPA từ 80/100 trở lên |
Giảm 30% học phí |
|
GPA từ 70/100 trở lên |
Giảm 20% học phí |
|
Hệ Đào tạo Chuyên sâu |
GPA từ 70/100 trở lên |
Giảm 30% học phí |
STT |
Tên học bổng |
Đối tượng & tiêu chí lựa chọn |
Giá trị học bổng |
1 |
Hangil Challenge |
Sinh viên quốc tế: - Hoàn thành khóa tiếng Hàn tại Bucheon - Tốt nghiệp từ trường đối tác liên kết |
Theo quyết định hội đồng |
2 |
Việc làm hành chính |
Sinh viên làm việc hỗ trợ tại các phòng ban hành chính thông qua giới thiệu của các trưởng bộ phận |
Lương theo giờ |
3 |
Nhân tài đặc thù của khoa |
Sinh viên phù hợp với định hướng đào tạo chuyên môn của từng khoa |
Theo quyết định hội đồng |
4 |
Nhân tài phát triển bền vững |
Sinh viên có ý chí vươn lên và được khoa đánh giá cao trong quá trình học tập |
Theo quyết định hội đồng |
5 |
SELP Mileage |
Sinh viên có điểm tích lũy SELP (Self-Leadership Program) cao, được xét chọn bởi ủy ban chuyên môn |
Theo quyết định hội đồng |
6 |
Nhà lãnh đạo trẻ |
Sinh viên là cán bộ hội, tổ chức tự quản, đạt GPA: - Từ 80 điểm: 100% mức chuẩn - Từ 70-79 điểm: 50% mức chuẩn |
50-100% mức chuẩn |
Tên khoa |
Chuyên ngành / Nội dung nổi bật |
Thời gian đào tạo |
Học phí (KRW/kỳ) |
Kỹ thuật Điện tử |
Smart Factory, Kỹ thuật Điện tử - đào tạo kỹ sư IoT, hệ thống nhúng, tự động hóa |
2 năm |
3,542,500 |
Kỹ thuật Xây dựng |
Xây dựng dân dụng - đường, cầu, sân bay, đô thị thông minh |
2 năm |
3,542,500 |
Kiến trúc |
Thiết kế kiến trúc, BIM, kết cấu - đào tạo kiến trúc sư chuyên nghiệp |
3 năm |
3,542,500 |
Điện |
Kỹ thuật điện công nghiệp, năng lượng tái tạo, CAD điện |
3 năm |
3,542,500 |
Thiết kế Phương tiện Kỹ thuật số |
UI/UX, đồ họa, AR/VR, thiết kế nhân vật, quảng cáo kỹ thuật số |
3 năm |
3,542,500 |
Thiết kế Nội thất |
Thiết kế thương mại, không gian trưng bày, CAD, phối cảnh |
3 năm |
3,542,500 |
Thông tin Truyền thông |
Mạng viễn thông, Gigabit, 5G, IoT, CCNA, CCNP |
2 năm |
3,542,500 |
An ninh Thông tin Máy tính |
Bảo mật mạng, lập trình an toàn, chứng chỉ CISSP, CISA |
3 năm |
3,542,500 |
Phần mềm Máy tính |
Lập trình hệ thống, dữ liệu lớn, Java, Oracle, Python |
3 năm |
3,542,500 |
Video & Game Design |
Webtoon, game 3D, VR/AR, dựng phim, đồ họa chuyển động |
2 năm |
3,542,500 |
Tên khoa |
Chuyên ngành / Nội dung đào tạo |
Thời gian đào tạo |
Học phí (KRW/kỳ) |
Quản trị Kinh doanh |
Quản trị tài chính, nhân sự, marketing, ERP, thương mại |
2 năm |
3,378,500 |
Kinh doanh & CNTT |
Tích hợp IT - phân tích dữ liệu, kế toán, thương mại điện tử |
2 năm |
3,378,500 |
Thuế - Kế toán |
CPA, FAT, TAT, chuyên viên tài chính - kế toán doanh nghiệp |
2 năm |
3,378,500 |
Thư ký - Hành chính |
Kỹ năng văn phòng, ngoại ngữ, nghiệp vụ thư ký hiện đại |
2 năm |
3,378,500 |
Du lịch - Khách sạn |
Hướng dẫn viên quốc tế, F&B, nghiệp vụ khách sạn, barista |
2 năm |
3,378,500 |
Dịch vụ Hàng không |
Đào tạo tiếp viên, nhân viên mặt đất, nghiệp vụ sân bay |
2 năm |
3,542,500 |
Giáo dục Mầm non |
Giáo viên mầm non, giáo cụ học liệu, xuất bản thiếu nhi |
3 năm |
3,378,500 |
Công tác Xã hội |
Trung tâm phúc lợi, viện dưỡng lão, tư vấn tâm lý xã hội |
2 năm |
3,378,500 |
Tên khoa |
Đặc điểm đào tạo chuyên sâu |
Thời gian đào tạo |
Học phí (KRW/kỳ) |
Điều dưỡng |
Thực hành lâm sàng, cấp cứu, bệnh viện - TOP ngành Hàn |
3 năm |
3,695,500 |
Y tế Khẩn cấp |
Đào tạo kỹ thuật viên cấp cứu cấp quốc gia, cứu hộ |
3 năm |
3,702,800 |
Vệ sinh Răng miệng |
Chăm sóc nha khoa cộng đồng - chứng chỉ hành nghề |
3 năm |
3,784,700 |
Phục hình Răng |
CAD/CAM nha khoa, thiết bị 3D - định hướng quốc tế |
3 năm |
3,695,500 |
Dinh dưỡng & Thực phẩm |
Kỹ thuật chế biến, đầu bếp công nghiệp, điều phối ẩm thực |
3 năm |
3,542,500 |
Nghệ thuật Ẩm thực |
Đầu bếp chuyên nghiệp, stylist món ăn, tiệc cưới - nhà hàng |
2 năm |
3,695,500 |
Chăm sóc Sắc đẹp |
Hair design, makeup, skin, nail - giấy phép hành nghề toàn diện |
2 năm |
3,717,500 |
Tên khoa |
Đặc điểm nổi bật |
Thời gian đào tạo |
Thú cưng |
Thú y, chăm sóc, huấn luyện, thời trang thú cưng |
2 năm |
Phục hồi chức năng Thể thao |
Huấn luyện phục hồi thể chất, sức khỏe cộng đồng |
2 năm |
Công nghiệp Gốc |
Dệt nhuộm - liên kết cấp visa E-7, hướng việc làm định cư |
2 năm |
Loại visa: D-4 (visa học tiếng)
Thời gian xử lý: ~1 tháng
Học sinh cần có:
Học bạ và bằng cấp THPT (bản gốc/consular-apostille)
Sổ tiết kiệm ≥ 10 triệu KRW (đóng băng tối thiểu 6 tháng)
Giấy khai sinh/Giấy chứng minh quan hệ với người bảo trợ
Ảnh, hộ chiếu còn hạn, đơn xin học
Đăng ký học kỳ: 4 đợt/năm (Spring - Summer - Fall - Winter)
Loại visa: D-2-1 (visa đại học chính quy)
Tuyển sinh: 2 kỳ/năm - kỳ xuân (03/2025), kỳ thu (09/2025)
Điều kiện:
Có quốc tịch nước ngoài và hoàn thành toàn bộ chương trình giáo dục tương đương bậc phổ thông
Chứng chỉ tiếng Hàn (TOPIK 2+) hoặc xét miễn theo trường hợp
Hồ sơ yêu cầu công chứng, dịch thuật (nếu không phải tiếng Hàn/Anh/Trung/Nhật)
Loại phòng: phòng đôi (2 người/phòng)
Trang bị: Giường tầng, bàn học, wifi, máy lạnh, tủ lạnh
Phí ở: ước tính 500,000 KRW - 1,000,000 KRW / 6 tháng
Vị trí: Nội khu campus chính
Nhà ăn sinh viên (giá ưu đãi)
Quán cà phê, phòng gym hiện đại
Khu học tập - thư viện - không gian xanh
Câu lạc bộ đa dạng (K-Pop, ngôn ngữ, thể thao)
Hoạt động trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc
Tham gia chương trình SELP phát triển bản thân
Viện Giao lưu Quốc tế: hỗ trợ tiếng Anh, tiếng Việt
Chương trình Global Buddy cho sinh viên quốc tế
Hỗ trợ đăng ký bảo hiểm quốc dân, thẻ cư trú, ngân hàng
Du học Bucheon Hàn Quốc 2025 là lựa chọn lý tưởng dành cho các bạn trẻ mong muốn học tập tại một môi trường năng động, thực tiễn và có chi phí phù hợp. Với hơn 40 chuyên ngành đào tạo từ kỹ thuật – công nghệ đến y tế – làm đẹp, cùng hệ thống học bổng đa dạng theo TOPIK, học lực và thành tích cá nhân, Bucheon University mang lại nhiều cơ hội phát triển học thuật và nghề nghiệp. Để được tư vấn lộ trình cá nhân hóa và hỗ trợ visa hiệu quả, hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia từ Avada Education – Tư vấn Du học Hàn Quốc hàng đầu hiện nay.
Quý vị phụ huynh và học sinh quan tâm tới chương trình du học và muốn nộp hồ sơ Du Học Bucheon Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa cần tư vấn về thủ tục, hồ sơ cũng như các thông tin khác như:
Quý vị có thể để lại thông tin để chuyên viên của Trung tâm tư vấn du học AVADA tư vấn hoặc ấn vào đây để tìm hiểu thêm.
TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.