TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Khám phá du học ĐH Tongmyung Hàn Quốc 2025 với chương trình Busan E Visa, học bổng full tuition. AVADA Du Học hỗ trợ tư vấn miễn phí visa và chọn ngành. Đ
Du học Đại học Tongmyung Hàn Quốc 2025 đang thu hút đông đảo sinh viên Việt Nam nhờ chương trình đào tạo thực tiễn, học phí hợp lý và học bổng lên đến 100%. Trường tọa lạc tại Busan – thành phố cảng hiện đại, chi phí sống thấp hơn Seoul. Với các ngành thế mạnh như kỹ thuật, thiết kế, logistics, Tongmyung là điểm đến lý tưởng để phát triển học thuật và nghề nghiệp. Avada Education hỗ trợ toàn diện từ chọn ngành, nộp hồ sơ đến xin visa D-2/D-4 và luyện thi TOPIK.
Nằm tại 179 Sinseonno, Nam-gu, Busan, Đại học Tongmyung (동명대학교) là một trong những trường đại học tư thục có thế mạnh ứng dụng và hội nhập quốc tế rõ nét tại Hàn Quốc. Trường tọa lạc gần trung tâm công nghiệp cảng biển Busan – nơi tập trung nhiều tập đoàn công nghệ, logistics và AI.
Theo QS World University Rankings 2026, Đại học Tongmyung được xếp #1401+ toàn cầu và #381 Đông Á, với tỷ lệ sinh viên quốc tế lên đến 60.2% – một con số rất cao so với mặt bằng chung đại học Hàn Quốc.
Hạng mục |
Thông tin chi tiết |
Tên tiếng Việt |
Đại học Tongmyung |
Tên tiếng Hàn |
동명대학교 |
Tên tiếng Anh |
Tongmyung University |
Loại hình |
Đại học tư thục |
Năm thành lập |
1996 (tiền thân từ học viện Tongmyung) |
Địa chỉ chính |
428, Sinseon-ro, Nam-gu, Busan, Hàn Quốc (우 48520) |
Campus |
Busan Campus (Main) |
Website chính thức |
|
Website dành cho SV quốc tế |
|
Email liên hệ (OIA) |
ssuyaa@tu.ac.kr |
Số điện thoại |
+82-51-629-3011 / 3021 / 3016 |
Fax |
+82-51-629-3029 |
Mã Zip Code |
48520 |
Tax / Business ID |
Chưa công bố công khai |
Số lượng sinh viên |
~10.000 sinh viên toàn trường |
Số sinh viên quốc tế |
Ước tính ~700–1.000 sinh viên đến từ hơn 20 quốc gia |
Tỷ lệ sinh viên quốc tế |
60.2% (theo QS 2026) |
Xếp hạng (QS World Rankings 2026) |
#1401+ Thế giới |
Xếp hạng (Châu Á – Eastern Asia) |
#=381 Đông Á |
Thế mạnh đào tạo |
Kỹ thuật – AI – Thiết kế – Logistics – Khách sạn – Du lịch – Thương mại quốc tế |
Tại Tongmyung University, sinh viên có thể lựa chọn hơn 40 chuyên ngành đại học, trải dài từ khối Kỹ thuật, A,Thiết kế, Logistics, Kinh doanh, Du lịch, Giáo dục, Y tế, Truyền thông. Dưới đây là bảng tổng hợp theo từng khối và mức học phí cụ thể.
Học phí: 3.869.000 KRW/kỳ
Ngành học / Chuyên ngành |
Hệ đào tạo |
Ghi chú / Điểm mạnh |
Trí tuệ nhân tạo (AI) |
Chính quy |
Ngành mũi nhọn, có English Track 2+2 |
Kỹ thuật phần mềm, Công nghệ thông tin & truyền thông |
Chính quy & chuyển tiếp |
Mạnh về ứng dụng, học với doanh nghiệp |
Kỹ thuật máy tính |
Chính quy |
Lập trình, AI, Data Engineering |
Công nghệ game |
Chính quy & chuyển tiếp |
Có chương trình lập trình game chuyên sâu |
An ninh mạng |
Chính quy & chuyển tiếp |
Phù hợp học sinh giỏi toán, IT |
Kỹ thuật điện – ô tô – cơ điện tử |
Chính quy & chuyển tiếp |
Có chuyên ngành thiết kế – điều khiển tự động |
Kỹ thuật lạnh & điều hòa |
Chính quy & chuyển tiếp |
Hợp xu hướng công nghiệp Hàn – Nhật |
Kỹ thuật cơ khí – robot |
Chính quy & chuyển tiếp |
Robotics, cơ điện, tự động hóa |
Kỹ thuật hàng hải – tàu biển – đại dương |
Chính quy & chuyển tiếp |
Gắn kết ngành cảng biển Busan |
Thiết kế nội dung số, truyền thông hội tụ |
Chính quy & chuyển tiếp |
Media Tech, Convergence Content |
Thiết bị y tế – kỹ thuật sinh y học |
Chính quy & chuyển tiếp |
Có liên kết viện y sinh Hàn Quốc |
Học phí: 2.817.600 KRW/kỳ
Ngành học / Chuyên ngành |
Hệ đào tạo |
Chương trình nổi bật |
Quản trị kinh doanh |
Chính quy |
Chuyên ngành: Quản trị / Hệ thống thông tin |
Quản trị phân phối & Logistics |
Chính quy |
Quản lý chuỗi cung ứng, quản lý kho |
Thương mại quốc tế |
Chính quy |
Có chương trình 2+2 với TP.HCM & Ningbo |
Tài chính – Kế toán toàn cầu |
Chính quy |
Có English Track |
Khách sạn – Du lịch |
Chính quy |
Quản lý nhà hàng – khách sạn, hướng dẫn viên |
Dịch vụ hàng không |
Chính quy |
Phỏng vấn cabin crew, hình thể |
Phúc lợi xã hội |
Chính quy |
Việc làm xã hội, tổ chức phi chính phủ |
Tâm lý học – Tư vấn tâm lý |
Chính quy & chuyển tiếp |
Kết hợp giáo dục & tâm lý trị liệu |
Truyền thông – PR – Nội dung văn hóa toàn cầu |
Chính quy & chuyển tiếp |
Viết báo, quảng cáo, media đa nền tảng |
Học phí: 3.869.000 KRW/kỳ
Ngành học / Chuyên ngành |
Hệ đào tạo |
Yêu cầu tuyển sinh |
Thiết kế nội thất – kiến trúc |
Chính quy & chuyển tiếp |
Thi đánh giá năng khiếu / portfolio |
Thiết kế thời trang – công nghiệp – thị giác |
Chính quy & chuyển tiếp |
Thi trực tiếp: phát thảo – phối màu – bố cục |
Học phí: 3.668.200 KRW/kỳ
Ngành học / Chuyên ngành |
Hệ đào tạo |
Mô tả |
Dinh dưỡng – thực phẩm |
Chuyển tiếp |
Học về kiểm định thực phẩm, sức khỏe |
Làm đẹp – mỹ phẩm – da liễu |
Chính quy & chuyển tiếp |
Học makeup, chăm sóc da, tóc – thẩm mỹ Hàn Quốc |
Ngành học / Chuyên ngành |
Mức học phí |
Ghi chú |
Giáo dục mầm non, Tư vấn học đường |
2.817.600 KRW |
Có chương trình liên kết với Đại học Ninh Ba (Ningbo) |
Giáo dục tiếng Hàn quốc tế |
2.817.600 KRW |
Dành cho sinh viên muốn dạy tiếng Hàn tại nước ngoài |
Korean Studies – Global Track (Mới 2024) |
Đang cập nhật |
English track – dành cho SV quốc tế |
Ngành học |
Đối tác liên kết |
Ngôn ngữ học |
Trí tuệ nhân tạo / Cơ điện tử |
ĐH SPKT TP.HCM |
Tiếng Anh (English Track) |
Logistics – Quốc tế học |
ĐH Giao thông Vận tải TP.HCM |
Tiếng Anh (Joint Degree) |
Kinh doanh toàn cầu |
ĐH Ningbo – Trung Quốc |
Tiếng Anh – Trung – Hàn |
Khối ngành |
Mã khoa |
Học phí (KRW/kỳ) |
Nhân văn – Kinh doanh – Xã hội |
HS |
2.817.600 |
Kỹ thuật – Công nghệ – Kiến trúc – Thiết kế |
EG / AR |
3.869.000 |
Khoa học Tự nhiên – Làm đẹp – Dinh dưỡng |
NS |
3.668.200 |
Tongmyung University có chính sách học bổng phân tầng rõ ràng và cạnh tranh, áp dụng cho tân sinh viên quốc tế hệ đại học và chương trình liên kết 2+2. Học bổng được xét tự động sau khi nộp hồ sơ, không cần đăng ký riêng.
Loại học bổng |
Điều kiện đạt học bổng |
Mức học bổng (giảm học phí) |
Scholarship A |
TOPIK 6 hoặc IELTS 8.0 / TOEFL iBT 105 / TEPS 800 |
100% học phí (miễn phí toàn bộ) |
Scholarship B |
TOPIK 5 hoặc IELTS 7.0 / TOEFL iBT 90 / TEPS 700 |
50% học phí |
Scholarship C |
TOPIK 4 hoặc IELTS 6.0 / TOEFL iBT 85 / TEPS 650 |
40% học phí |
Scholarship D |
TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 / TOEFL iBT 80 / TEPS 600 |
30% học phí |
Ghi chú: Sinh viên có thể sử dụng chứng chỉ tiếng Anh thay thế TOPIK khi nộp hồ sơ. Học bổng áp dụng cho kỳ học đầu tiên, các kỳ sau phụ thuộc kết quả học tập (GPA).
Loại học bổng |
Đối tượng |
Mức học bổng |
Joint Degree Scholarship A |
Sinh viên được đánh giá xuất sắc nhất trong lớp chương trình liên kết |
Miễn 100% học phí |
Joint Degree Scholarship B |
Sinh viên nổi bật trong lớp liên kết |
50% học phí |
Scholarship 2+2 Korean Track |
Dành cho sinh viên chương trình 2+2 track Hàn (nếu không nhận học bổng quốc tế khác) |
Giảm 20% học phí kỳ 1 |
Chương trình áp dụng: Liên kết với Đại học SPKT TP.HCM, ĐH Giao thông Vận tải, ĐH Ningbo...
Học bổng được khấu trừ trực tiếp vào học phí trong hóa đơn kỳ đầu
Không yêu cầu phỏng vấn riêng, chỉ cần đáp ứng điều kiện và nộp đầy đủ hồ sơ
Các kỳ học sau: học bổng tiếp tục được xét theo GPA (dự kiến từ 30% đến 70%)
Sinh viên không đủ điểm để duy trì học bổng có thể xin lại học bổng sau kỳ đầu nếu cải thiện GPA
Dưới đây là bảng chi phí đầy đủ dành cho sinh viên quốc tế năm 2025, dựa trên dữ liệu chính thức từ trường:
Khoản mục |
Chi phí (KRW) |
Ghi chú |
Phí nhập học |
600.000 – 900.000 |
Nộp 1 lần đầu vào |
Học phí trung bình |
3.000.000 – 3.500.000/kỳ |
2 kỳ/năm |
Ký túc xá |
1.200.000/6 tháng |
Phòng 2 người, đầy đủ tiện nghi |
Bảo hiểm y tế |
130.000/năm |
Bắt buộc |
Sinh hoạt phí |
~300.000 – 500.000/tháng |
Tùy khu vực và sinh hoạt cá nhân |
Tổng chi phí năm đầu (không học bổng): ~ 7.000.000 – 8.500.000 KRW
Lưu ý:
Tổng chi phí năm đầu chưa bao gồm học bổng, nên hoàn toàn có thể giảm mạnh nếu sinh viên có TOPIK hoặc IELTS tương đương.
Chi phí sinh hoạt tại Busan thấp hơn Seoul khoảng 20–30%, thuận lợi cho du học sinh tự túc.
Đối tượng: học sinh đã tốt nghiệp THPT
Không yêu cầu chứng chỉ tiếng Hàn
Học 4 kỳ/năm, mỗi kỳ 200 giờ học (tương đương 10 tuần)
Học phí mỗi kỳ: 1.200.000 KRW (chưa bao gồm giáo trình, phí sinh hoạt)
Đây là lựa họn phù hợp nếu bạn chưa có TOPIK và muốn học tiếng Hàn trước khi bước vào chương trình chuyên ngành.
Đối tượng: học sinh đã tốt nghiệp THPT, có định hướng học chuyên ngành tại Hàn
Yêu cầu: TOPIK 3 trở lên (một số ngành như Kiến trúc, Giáo dục yêu cầu TOPIK 4)
Chấp nhận IELTS từ 5.5 trở lên với chương trình English Track
Có thể vào học kỳ mùa xuân (tháng 3) hoặc mùa thu (tháng 9)
Kỳ học |
Thời gian nhập học |
Hạn nộp hồ sơ |
Kỳ Xuân |
Tháng 3/2025 |
Từ 09/2024 đến 12/2024 |
Kỳ Thu |
Tháng 9/2025 |
Từ 03/2025 đến 07/2025 |
Hồ sơ có thể nộp trực tiếp qua Avada Education, phỏng vấn thực hiện qua Zoom, thời gian xét duyệt nhanh (trung bình 7 ngày làm việc).
Cấp cho sinh viên theo học chương trình chính quy tại Hàn Quốc
Yêu cầu: TOPIK ≥ 3 hoặc IELTS ≥ 5.5, giấy chứng nhận nhập học (COA) từ trường
Chứng minh tài chính tối thiểu: 10.000 USD, sổ tiết kiệm gửi trên 30 ngày
Không yêu cầu TOPIK
Học sinh có thể chuyển sang D-2 sau khi hoàn tất chương trình và đạt yêu cầu TOPIK/GPA
Visa D-4-1 có thời hạn 6–12 tháng, có thể gia hạn khi tiếp tục học
Tư vấn chọn ngành/phù hợp năng lực TOPIK, GPA, nguyện vọng nghề nghiệp
Chuẩn bị hồ sơ visa (tài chính, học lực, SOP)
Luyện phỏng vấn visa, luyện thi TOPIK miễn phí cho học sinh đăng ký qua Avada
Ký túc xá trong trường: tiêu chuẩn hiện đại, cách lớp học dưới 5 phút đi bộ
Phòng 2 người, có bàn học, wifi, máy giặt, tiện ích chung
Phí: 1.200.000 KRW / 6 tháng, bao gồm phí quản lý và dịch vụ cơ bản
Gần biển và trạm metro, thuận tiện di chuyển đến trung tâm Busan
Ngoài ra, trường có Câu lạc bộ sinh viên Việt Nam, hỗ trợ:
Giao lưu văn hóa – định hướng nhập học
Luyện TOPIK – học nhóm
Kết nối cựu sinh viên làm việc tại Hàn Quốc
Du học Đại học Tongmyung Hàn Quốc 2025 là lựa chọn phù hợp cho sinh viên Việt Nam với thế mạnh đào tạo kỹ thuật – thiết kế – logistics, học phí hợp lý và học bổng đến 100% theo năng lực TOPIK/IELTS. Trường có tỷ lệ sinh viên quốc tế cao, campus hiện đại tại Busan – nơi chi phí sinh hoạt thấp hơn Seoul. Avada Education đồng hành cùng bạn từ khâu nộp hồ sơ, xin học bổng, đến luyện TOPIK và hỗ trợ visa D-2/D-4-1, đảm bảo lộ trình du học hiệu quả và minh bạch.
Quý vị phụ huynh và học sinh quan tâm tới chương trình du học và muốn nộp hồ sơ Du Học ĐH Tongmyung Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa cần tư vấn về thủ tục, hồ sơ cũng như các thông tin khác như:
Quý vị có thể để lại thông tin để chuyên viên của Trung tâm tư vấn du học AVADA tư vấn hoặc ấn vào đây để tìm hiểu thêm.
TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.