TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Khám phá du học Gangneung–Wonju National University Hàn Quốc 2025 với đại học quốc gia, học bổng 50-100%. AVADA Du Học hỗ trợ tư vấn miễn phí visa và hồ s
Du học Hàn Quốc 2025 tại Gangneung–Wonju National University (GWNU) đang trở thành lựa chọn chiến lược cho nhiều bạn trẻ nhờ học phí hợp lý, học bổng TOPIK đến 100%, môi trường sống lý tưởng và chương trình tiếng Hàn chất lượng cao. Cùng với sự đồng hành của Avada Education – đơn vị tư vấn du học Hàn Quốc uy tín, lộ trình vào đại học tại GWNU sẽ được cá nhân hóa theo năng lực, ngôn ngữ và khả năng tài chính thực tế của mỗi học sinh.
Gangneung–Wonju National University (GWNU) là trường đại học công lập trọng điểm của Hàn Quốc, trực thuộc chính phủ và được thành lập từ năm 1946. Trường hiện vận hành hai campus lớn đặt tại thành phố Gangneung (miền Đông Hàn Quốc, giáp biển Nhật Bản) và thành phố Wonju (thuộc tỉnh Gangwon-do, gần thủ đô Seoul), tạo điều kiện học tập và sinh hoạt linh hoạt cho sinh viên quốc tế.
Hạng mục |
Thông tin chi tiết |
Tên tiếng Việt |
Trường Đại học Quốc gia Gangneung–Wonju |
Tên tiếng Anh |
Gangneung-Wonju National University (GWNU) |
Tên tiếng Hàn |
국립강릉원주대학교 |
Loại hình |
Đại học công lập quốc gia |
Năm thành lập |
1946 |
Campus chính |
Gangneung Campus, Wonju Campus |
Địa chỉ Campus Gangneung |
7, Jukheon-gil, Gangneung-si, Gangwon-do, Hàn Quốc (25457) |
Địa chỉ Campus Wonju |
150, Namwon-ro, Heungeop-myeon, Wonju-si, Gangwon-do, Hàn Quốc (26403) |
Email liên hệ quốc tế |
ciec@gwnu.ac.kr |
Email phòng tiếng Hàn |
sangmin4936@gwnu.ac.kr |
Số điện thoại (EN) |
+82-33-640-2766 |
Số điện thoại (Korean Language School) |
+82-33-640-2777 |
Fax |
+82-33-640-1703 |
Website chính thức |
|
Tổng số sinh viên |
Khoảng 12.000 sinh viên (cả hai campus) |
Số sinh viên quốc tế |
Hơn 800 sinh viên đến từ 40+ quốc gia |
Ranking (QS Asia 2025) |
Top 681 châu Á |
Xếp hạng trong nước |
Top 2% đại học Hàn Quốc |
Khối ngành |
Khoa/Chuyên ngành |
Học phí mỗi kỳ |
Khối Nhân văn |
Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc |
1.744.000 KRW |
Ngôn ngữ & Văn học Anh |
1.744.000 KRW |
|
Ngôn ngữ & Văn học Đức |
1.744.000 KRW |
|
Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc |
1.744.000 KRW |
|
Nhật Bản học |
1.744.000 KRW |
|
Triết học |
1.744.000 KRW |
|
Lịch sử |
1.744.000 KRW |
|
Khối Khoa học xã hội |
Quản trị kinh doanh |
1.744.000 KRW (~33.700.000 VNĐ) |
Kế toán |
1.744.000 KRW |
|
Quản lý du lịch |
1.744.000 KRW |
|
Kinh tế |
1.744.000 KRW |
|
Thương mại quốc tế |
1.744.000 KRW |
|
Thương mại & Nghiên cứu khu vực |
1.744.000 KRW |
|
Quy hoạch đô thị & Bất động sản |
1.744.000 KRW |
|
Luật |
1.744.000 KRW |
|
Quản lý chính quyền địa phương |
1.744.000 KRW |
|
Khối Khoa học tự nhiên |
Toán học |
2.104.000 KRW |
Thống kê thông tin |
2.104.000 KRW |
|
Khoa học khí quyển & môi trường |
2.104.000 KRW |
|
Hóa học & vật liệu tiên tiến |
2.104.000 KRW |
|
Khối Khoa học đời sống |
Dinh dưỡng – thực phẩm |
2.104.000 KRW |
Chế biến & phân phối thực phẩm |
2.104.000 KRW |
|
Khoa học & công nghệ thực phẩm biển |
2.104.000 KRW |
|
Tài nguyên & sinh học biển |
2.104.000 KRW |
|
Công nghệ sinh học phân tử biển |
2.104.000 KRW |
|
Khoa học thực vật |
2.104.000 KRW |
|
Kiến trúc cảnh quan môi trường |
2.104.000 KRW |
|
Khối Kỹ thuật – Công nghệ |
Kỹ thuật điện tử |
2.308.000 KRW |
Kỹ thuật vật liệu gốm cao cấp |
2.308.000 KRW |
|
Kỹ thuật kim loại – vật liệu cao cấp |
2.308.000 KRW |
|
Kỹ thuật xây dựng dân dụng |
2.308.000 KRW |
|
Kỹ thuật sinh hóa |
2.308.000 KRW |
|
Khối Nghệ thuật & Giáo dục thể chất |
Mỹ thuật |
2.692.000 KRW |
Thiết kế thủ công |
2.692.000 KRW |
|
Giáo dục thể chất |
2.104.000 KRW |
|
Âm nhạc |
2.721.000 KRW |
|
Thiết kế thời trang |
2.663.000 KRW |
|
Khối Y tế – Phúc lợi (Campus Wonju) |
Điều dưỡng |
1.744.000 KRW |
Giáo dục mầm non |
1.744.000 KRW |
|
Đa văn hóa học |
1.744.000 KRW |
|
Phúc lợi xã hội |
1.744.000 KRW |
|
Khối Khoa học – Kỹ thuật (Campus Wonju) |
Khoa học máy tính |
2.308.000 KRW |
Công nghệ truyền thông đa phương tiện |
2.308.000 KRW |
|
Kỹ thuật điện – viễn thông |
2.308.000 KRW |
|
Công nghệ thông tin – truyền thông |
2.308.000 KRW |
|
Kỹ thuật ô tô |
2.308.000 KRW |
|
Cơ khí |
2.308.000 KRW |
|
Quản trị công nghiệp |
2.308.000 KRW |
Đối với sinh viên quốc tế chưa đạt đủ năng lực tiếng Hàn để vào thẳng chuyên ngành, chương trình tiếng Hàn tại GWNU là bước khởi đầu bắt buộc và hiệu quả, được tổ chức bài bản theo hệ thống học thuật của Bộ Giáo dục Hàn Quốc.
Thời gian học: Mỗi năm có 4 kỳ học: Spring (Mar–May), Summer (May–Aug), Autumn (Sep–Nov), Winter (Nov–Feb)
Thời lượng mỗi kỳ: 200 giờ học – tương đương 10 tuần, học từ thứ 2 đến thứ 6, mỗi ngày 4 tiết học
Học phí:
Mỗi kỳ: 1.200.000 KRW
Tổng học phí cả năm: 4.800.000 KRW (~86 triệu VNĐ)
Cấp độ đào tạo: Từ Level 1 đến Level 5
Các kỹ năng đào tạo gồm: Nghe – Nói – Đọc – Viết – Ngữ pháp
Lớp sơ cấp (Beginner) chỉ mở vào kỳ Xuân và Thu
Điều kiện lên chuyên ngành:
Đạt TOPIK 3 trở lên, hoặc
Hoàn thành Level 4 tại GWNU Korean Language School
Với nền tảng ngôn ngữ vững chắc, sinh viên có thể chuyển thẳng sang chương trình đại học chuyên ngành mà không cần học bổ sung ngoài trường.
Chính sách học bổng tại GWNU được thiết kế phù hợp với từng đối tượng sinh viên (mới nhập học, đang theo học, bậc cao học), hỗ trợ chi phí từ 20% đến 100% học phí. Dưới đây là phân loại chi tiết:
Điều kiện |
Mức học bổng |
TOPIK cấp 5 trở lên |
100% học phí |
TOPIK cấp 4 |
80% học phí |
TOPIK 3 / IELTS 5.5 / TOEFL iBT 80+ |
20% học phí |
Sinh viên đang học |
|
GPA ≥ 2.5 |
20% học phí |
GPA ≥ 3.5 |
80% học phí |
GPA ≥ 4.0 |
100% học phí |
Điều kiện |
Mức học bổng |
TOPIK cấp 4 trở lên |
100% học phí |
IELTS 5.5+ hoặc thư giới thiệu của giáo sư |
40% học phí |
GPA từ 3.5 trở lên |
Tối đa 50% học phí (tuỳ từng khoa) |
ODA Scholarship: Dành cho sinh viên từ các trường đối tác thuộc chương trình ODA (ĐH Đà Nẵng – Việt Nam, Gadjah Mada – Indonesia, Life University – Cambodia), yêu cầu TOPIK 3 trở lên.
Học bổng sinh viên tự túc xuất sắc: 500.000 KRW/tháng trong vòng 10 tháng liên tiếp (tổng trị giá 5 triệu KRW)
Học bổng cho người nhập cư hôn nhân quốc tế:
Sinh viên mới: Miễn học phí & ký túc xá 2 năm
Sinh viên chuyển tiếp: Miễn học phí 2 năm
Yêu cầu: TOPIK 3 hoặc hoàn thành Chương trình hội nhập xã hội cấp 4
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các khoản chi phí thiết yếu trong năm đầu tiên khi du học tại GWNU, chưa bao gồm học bổng:
Khoản mục |
Chi phí (KRW) |
Tương đương (VNĐ) |
Học phí tiếng Hàn (1 năm – 4 kỳ) |
4.800.000 |
~86.000.000 VNĐ |
Ký túc xá (6 tháng) |
850.000 – 1.260.000 |
~15.000.000 – 22.000.000 VNĐ |
Sinh hoạt phí |
500.000 – 700.000/tháng |
~9.000.000 – 12.000.000 VNĐ/tháng |
Visa, bảo hiểm, hồ sơ dịch thuật |
~5.000.000 |
~100 – 200 USD |
Tổng chi phí năm đầu dao động từ 120 đến 150 triệu VNĐ, chưa tính học bổng hoặc hỗ trợ từ phía trường và Avada.
Đã tốt nghiệp THPT đủ 12 năm học tại nước sở tại
Đạt TOPIK cấp 3 trở lên hoặc hoàn thành level 4 tại Trung tâm tiếng Hàn GWNU
Có sổ tiết kiệm tối thiểu 8.000 USD duy trì trên 1 tháng hoặc chứng từ chuyển tiền hợp lệ
Bằng tốt nghiệp THPT + học bạ (bản gốc, công chứng dịch thuật)
Hộ chiếu, ảnh thẻ nền trắng, giấy khám lao phổi
Giấy khai sinh, sổ hộ khẩu (hoặc giấy xác nhận thân nhân)
Chứng minh tài chính: sổ tiết kiệm, xác nhận thu nhập người bảo lãnh
Giấy xác nhận TOPIK hoặc chứng chỉ tiếng Anh (nếu có)
Tất cả giấy tờ phải được hợp pháp hóa lãnh sự hoặc có dấu Apostille
Nộp hồ sơ qua hệ thống UWAY Apply (kỳ Xuân: tháng 1, kỳ Thu: tháng 7)
Sinh viên du học tại GWNU cần chuẩn bị hồ sơ xin visa như sau:
Visa D4-1: dành cho học sinh học tiếng
Visa D2: dành cho học sinh nhập học hệ đại học hoặc sau đại học
Avada hỗ trợ toàn bộ quy trình:
Tư vấn chọn loại visa phù hợp
Dịch và nộp hồ sơ khai form visa tại Lãnh sự Hàn Quốc
Luyện phỏng vấn visa (tình huống thực tế)
Hỗ trợ đặt vé, thông báo kết quả, hướng dẫn nhập cảnh
Bắt buộc ở trong ký túc xá kỳ đầu tiên
Phòng 2 người, đầy đủ tiện nghi: bàn học, chăn ga, wifi, tủ lạnh, máy giặt chung
Chi phí: từ 850.000 – 1.260.000 KRW/kỳ (~15–22 triệu VNĐ)
Campus gần biển, trong lành, chi phí sinh hoạt thấp hơn Seoul 30–40%
Có các chương trình giao lưu quốc tế: Global Buddy, hoạt động văn hóa, dã ngoại
Sinh viên quốc tế được hỗ trợ đăng ký thẻ ngân hàng, bảo hiểm, SIM Hàn Quốc ngay tại trường
Với hơn 50 ngành học tại hai campus Gangneung và Wonju, chính sách học bổng đa tầng và chi phí sinh hoạt thấp, GWNU là lựa chọn phù hợp để bắt đầu hành trình du học Hàn Quốc hiệu quả và tiết kiệm. Hãy để Avada Education hỗ trợ bạn từ khâu chọn ngành, apply visa đến khi ổn định tại Hàn – để tương lai không còn là ước mơ mà trở thành kế hoạch. Đăng ký tư vấn miễn phí ngay hôm nay để không bỏ lỡ kỳ nhập học 2025.
Quý vị phụ huynh và học sinh quan tâm tới chương trình du học và muốn nộp hồ sơ Du Học Gangneung–Wonju National University Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Ch cần tư vấn về thủ tục, hồ sơ cũng như các thông tin khác như:
Quý vị có thể để lại thông tin để chuyên viên của Trung tâm tư vấn du học AVADA tư vấn hoặc ấn vào đây để tìm hiểu thêm.
TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.