TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Khám phá du học Inha Hàn Quốc 2025 với chương trình kỹ thuật top, học bổng hấp dẫn. AVADA Du Học hỗ trợ tư vấn miễn phí visa và hồ sơ. Đăng ký ngay tại avada.vn
Đại học Inha (Inha University) không chỉ nổi bật bởi chất lượng đào tạo mà còn bởi cơ sở vật chất hiện đại, thư viện mở suốt ngày đêm và hệ sinh thái hỗ trợ sinh viên quốc tế (ISN, ISL). Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ về chi phí du học Inha, điều kiện tuyển sinh, học bổng, visa D-2 và lý do vì sao nên chọn Avada – đơn vị tư vấn du học Hàn Quốc hàng đầu đồng hành cùng bạn.
Đại học Inha (Inha University) - hay còn gọi là trường đại học Inha Hàn Quốc, được thành lập vào năm 1954 bởi cộng đồng người Hàn tại Mỹ với sứ mệnh tái thiết quốc gia sau chiến tranh. Trường tọa lạc tại Incheon - thành phố cảng chiến lược, nơi tập trung trung tâm logistics hàng đầu Châu Á. Đây là trường đại học công nghiệp đầu tiên của Hàn Quốc, đặt nền móng cho sự phát triển kỹ thuật - công nghiệp hiện đại của quốc gia này.
Khác với các đại học mới nổi dựa vào thứ hạng marketing, Inha mang một di sản kỹ thuật sâu sắc, định hình triết lý đào tạo “học để kiến thiết” vẫn còn nguyên giá trị đến hiện nay. Inha không chỉ là nơi học, mà còn là nơi “kiến thiết” cho tương lai sinh viên, đúng như tinh thần thành lập ban đầu: Phục vụ quốc gia thông qua tri thức kỹ thuật.
Hạng mục |
Chi tiết |
Tên tiếng Việt |
Trường Đại học Inha |
Tên tiếng Anh |
Inha University |
Tên tiếng Hàn |
인하대학교 |
Loại hình |
Đại học tư thục định hướng nghiên cứu - công nghiệp |
Năm thành lập |
1954, bởi cộng đồng kiều bào Hàn Quốc tại Mỹ |
Địa chỉ |
100 Inha-ro, Nam-gu, Incheon 22212, Republic of Korea |
Thành phố / Tỉnh |
Incheon - Thành phố lớn thứ 3 Hàn Quốc, trung tâm logistics - cảng biển - hàng không quốc tế |
Website chính thức |
|
Email liên hệ quốc tế |
admission@inha.ac.kr / hyunjikim@inha.ac.kr (Asian Region) |
Số điện thoại |
+82-32-860-7033 / +82-32-860-7035 (International Center) |
Mã trường (cho thư mời) |
Inha University - D2-2 Visa Category |
Số sinh viên |
~ 20.000 sinh viên, bao gồm cả hệ cử nhân - sau đại học |
Số sinh viên quốc tế |
~ 2.000 sinh viên đến từ 85+ quốc gia |
Ranking học thuật |
- Top 10 Hàn Quốc (QS Asia) - QS World University Ranking 2024: #531-540 thế giới |
Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp |
~70.5% - Top 5 Hàn Quốc |
Chỉ số hài lòng sinh viên (NCSI) |
Top 8 đại học tư thục toàn quốc |
Mã số thuế (Tax ID) |
Không bắt buộc cho sinh viên quốc tế; nếu cần (trong hỗ trợ tài chính) liên hệ phòng hành chính trường |
Khoa/Trường |
Ngành/chuyên ngành |
Học phí mỗi kỳ (KRW) |
Kỹ thuật |
Cơ khí, Kỹ thuật Hàng không, Đóng tàu & Công trình biển, Công nghiệp, Hóa học, Polymer, Vật liệu, Xây dựng, Môi trường, Kỹ thuật thông tin địa lý, Kiến trúc (chương trình 4 năm & 5 năm), Điện - Điện tử, IT, Pin thứ cấp (một số ngành không nhận chuyển tiếp) |
7.451.000 |
Sinh học |
Kỹ thuật Sinh học, Khoa học Sinh học, Dược sinh học nâng cao (có ngành không nhận chuyển tiếp) |
6.914.000 |
Phần mềm & Hội tụ |
Kỹ thuật Trí tuệ nhân tạo, Khoa học dữ liệu, Di động thông minh, Công nghệ thiết kế, Kỹ thuật máy tính (có ngành không nhận chuyển tiếp) |
7.451.000 |
Khoa học Tự nhiên |
Toán học, Thống kê, Vật lý, Hóa học, Khoa học biển, Dinh dưỡng & Thực phẩm |
6.914.000 |
Quản trị Kinh doanh |
Quản trị kinh doanh, Tài chính & Quản trị, Kinh doanh quốc tế, Thương mại quốc tế |
5.754.000 |
Khoa học Xã hội |
Hành chính công, KH chính trị & Quan hệ quốc tế, Truyền thông, Kinh tế, Khoa học tiêu dùng, Chăm sóc trẻ em, Phúc lợi xã hội |
5.754.000 |
Nhân văn |
Ngữ văn Hàn, Lịch sử, Triết học, Trung Quốc học, Nhật Bản học, Ngôn ngữ & Nhân văn châu Âu, Quản trị nội dung & Văn hóa hội tụ |
5.754.000 |
Y - Điều dưỡng |
Điều dưỡng (chỉ tuyển kỳ xuân) |
9.424.000 |
Sư phạm |
Giáo dục Thể chất (tuyển sinh giới hạn, chỉ kỳ xuân, yêu cầu portfolio) |
5.754.000 |
Nghệ thuật & Thể thao |
Mỹ thuật, Thiết kế, Thể thao, Nghệ thuật điện ảnh & sân khấu, Thiết kế thời trang (yêu cầu portfolio) |
5.754.000 |
Học hội tụ toàn cầu (SGCS) |
Kinh doanh & Thương mại quốc tế, Kỹ thuật hệ thống tích hợp, Ngôn ngữ & Văn hoá Hàn Quốc |
5.754.000 |
Lưu ý:
Tất cả ngành học đều yêu cầu phí đầu vào là 1.041.000 (chỉ đóng 1 lần)
Học phí trên là của năm 2025 - 2026, sẽ thay đổi theo từng năm.
Một số ngành đặc biệt yêu cầu portfolio khi ứng tuyển.
Học phí được áp dụng cho cả sinh viên mới ngành chính quy và chuyển tiếp (nếu có).
Dưới đây là phần học bổng Đại học Inha dành cho sinh viên quốc tế, trình bày ngắn gọn, rõ ràng và đầy đủ:
Xét dựa vào kết quả TOPIK, bằng tiếng Anh hoặc kết quả học tập
Dựa vào TOPIK/Chứng chỉ Trung tâm tiếng Hàn Inha:
TOPIK 4: Miễn 30% học phí kỳ đầu
TOPIK 5: Miễn 50% học phí kỳ đầu
TOPIK 6 HOẶC tốt nghiệp lớp 6 Trung tâm tiếng Hàn Inha: Miễn 100% học phí kỳ đầu
Dựa vào tiếng Anh (TOEFL iBT hoặc IELTS) hoặc thành tích cao trong kỳ thi tuyển sinh
TOEFL iBT 96 / IELTS 7.0 trở lên: Miễn 100% học phí 1 năm
TOEFL iBT 90 / IELTS 6.5 trở lên: Miễn 50% học phí 1 kỳ
TOEFL iBT 106-120 / IELTS 8.0-9.0, hoặc GAOKAO, hoặc top đại học trọng điểm Trung Quốc: Có thể xét suất miễn 100% học phí 4 năm, hỗ trợ ký túc xá phòng 4 người & trợ cấp 300.000 KRW/tháng (tuỳ đối tượng).
Sinh viên các ngành đặc biệt (SGCS)
Phải có TOPIK 3 trở lên hoặc đáp ứng yêu cầu điểm tiếng Anh quốc tế theo từng mức (chi tiết tương tự trên).
Các bậc học bổng gồm: miễn hoàn toàn học phí 4 năm, 2 năm, 1 năm, 1 học kỳ tuỳ thành tích, loại chứng chỉ và ngành.
Lưu ý
Không được cộng dồn hai loại học bổng.
Kết quả học bổng xác định sau khi nộp đủ chứng chỉ, giấy tờ hợp lệ; xét duyệt sau kiểm tra hồ sơ.
TOPIK 5: Miễn 50% học phí kỳ đầu
TOPIK 6 HOẶC tốt nghiệp lớp 6 Trung tâm tiếng Hàn Inha: Miễn 100% học phí kỳ đầu
TOEFL iBT 96 / IELTS 7.0 trở lên: Miễn 100% học phí 1 năm
TOEFL iBT 90 / IELTS 6.5 trở lên: Miễn 50% học phí 1 kỳ
Căn cứ vào điểm GPA kỳ trước:
Loại |
Chuyên ngành thường (trừ SGCS) |
Ngành SGCS |
GPA ≥ 4.30 |
Miễn 100% học phí |
GPA ≥ 4.50: Miễn 100% học phí |
GPA ≥ 4.00 |
Miễn 75% học phí |
GPA ≥ 4.30: Miễn 75% học phí |
GPA ≥ 3.75 |
Miễn 50% học phí |
GPA ≥ 4.00: Miễn 50% học phí |
GPA ≥ 3.20 |
Miễn 25% học phí |
GPA ≥ 3.50: Miễn 25% học phí |
Điều kiện:
Không áp dụng cho học kỳ đầu tiên.
Phải đăng ký tối thiểu 16 tín chỉ và hoàn thành từ 15 tín chỉ trở lên (trừ học kỳ cuối).
Trong học kỳ cuối (hoặc kỳ 8, kỳ 10 với ngành Kiến trúc), phải đăng ký tối thiểu 12 tín chỉ và hoàn thành từ 9 tín chỉ trở lên.
Nếu GPA kỳ trước dưới 3.20: dừng học bổng, đóng đủ học phí kỳ đó.
Nếu nghỉ học sang năm 2 trở đi: dừng hoặc mất học bổng.
Nếu GPA hai kỳ gần nhất dưới 3.20 hoặc GPA dưới 2.50: mất học bổng.
Tài liệu chính sách học bổng chi tiết xem tại:
Brochure tuyển sinh Inha University 2025 (English PDF)
Khi du học Inha Hàn Quốc, chi phí sinh hoạt được đánh giá tối ưu hơn Seoul từ 15-20%, trong khi chất lượng không hề thua kém.
Loại phòng |
Mức phí/kỳ (15 tuần) |
Ghi chú |
Phòng 4 người |
1.180.300 KRW |
Bao gồm 1 bữa ăn/ngày |
Phòng 2 người |
2.295.000 KRW |
Bao gồm 2 bữa ăn/ngày |
Ăn uống: ~250.000 KRW/tháng
Đi lại: ~70.000 KRW/tháng
Internet - điện thoại: ~40.000 KRW/tháng
Tổng chi phí ước tính: 500.000 - 800.000 KRW/tháng
Thư viện mở cửa suốt 24/7, có phòng tự học riêng từng tầng.
Orientation chi tiết: cách đăng ký môn học, thẻ cư trú, truy cập mạng nội bộ...
Các tiện ích khác: phòng y tế, máy in miễn phí, cửa hàng tiện lợi, ATM trong campus
Quốc tịch: Ứng viên và cả bố mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc
Học lực: Tốt nghiệp THPT hoặc hoàn thành ít nhất 1 năm đại học (GPA ≥ 6.5/10)
Ngôn ngữ:
TOPIK ≥ 3 (bắt buộc để tốt nghiệp)
Hoặc IELTS ≥ 5.5 nếu học chương trình tiếng Anh (SGCS)
Bằng tốt nghiệp THPT / bảng điểm
Chứng chỉ TOPIK / IELTS / TOEFL
Passport còn hạn đến ≥ 03/2026
Giấy chứng minh tài chính ≥ 20.000.000 KRW
Giấy tờ nhân thân, giấy khai sinh / hộ khẩu dịch công chứng
Cần: thư mời nhập học, hồ sơ học lực, chứng minh tài chính hợp lệ
Loại visa: D-2-2 (bậc cử nhân), D-2-3 (chuyển tiếp)
Kết nối sinh viên quốc tế, tổ chức sự kiện định kỳ: tiệc chào mừng, du lịch, trao đổi văn hóa
Phòng sinh hoạt riêng, máy tính - máy in miễn phí, tủ sách tiếng Hàn - Anh
Tổ chức buổi định hướng, hướng dẫn quy trình làm thẻ cư trú - tài khoản ngân hàng
Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp: 70.5% - thuộc Top 5 toàn quốc
Chỉ số hài lòng sinh viên (NCSI): Hạng 8 toàn Hàn trong các trường tư
Liên kết hơn 800 doanh nghiệp: Samsung, Hyundai, CJ, LG, Amorepacific...
Có chương trình thực tập sớm từ năm 3, hỗ trợ CV - phỏng vấn - định hướng nghề nghiệp
Với triết lý giáo dục “kiến thiết quốc gia”, tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp cao và mạng lưới doanh nghiệp đối tác mạnh mẽ, Inha University xứng đáng là điểm đến lý tưởng cho hành trình du học Hàn Quốc 2025. Hãy để Avada Education đồng hành cùng bạn trong từng bước apply Inha – từ chọn ngành phù hợp đến luyện phỏng vấn và xin học bổng..
Quý vị phụ huynh và học sinh quan tâm tới chương trình du học Hàn Quốc và muốn nộp hồ sơ Du Học Inha Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa cần tư vấn về thủ tục, hồ sơ cũng như các thông tin khác như:
Quý vị có thể để lại thông tin để chuyên viên của Trung tâm tư vấn du học AVADA tư vấn hoặc ấn vào đây để tìm hiểu thêm.
TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.
Trường học có thể bạn quan tâm