TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Khám phá du học Kwangwoon Hàn Quốc 2025 với chương trình công nghệ, học bổng full tuition. AVADA Du Học hỗ trợ tư vấn miễn phí visa và chọn ngành. Đăng ký ngay
Bạn đang tìm kiếm một trường đại học top đầu về Kỹ thuật – AI – Truyền thông tại Seoul với học bổng hấp dẫn đến 100%? Du học Kwangwoon Hàn Quốc 2025 chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Cùng Avada Education khám phá tất cả thông tin học phí, học bổng, điều kiện visa và cách nộp hồ sơ chính xác nhất.
Kwangwoon University (tiếng Hàn: 광운대학교) là trường đại học tư thục có lịch sử thành lập từ năm 1934, nổi bật tại thủ đô Seoul trung tâm kinh tế, văn hóa và giáo dục của Hàn Quốc. Trường hiện có hơn 13.100 sinh viên, trong đó có trên 1.100 sinh viên quốc tế đến từ hơn 20 quốc gia trên thế giới.
Hạng mục |
Thông tin chi tiết |
Tên tiếng Việt |
Đại học Kwangwoon |
Tên tiếng Anh |
Kwangwoon University |
Tên tiếng Hàn |
광운대학교 |
Loại hình |
Đại học tư thục |
Năm thành lập |
1934 (tiền thân: Trung tâm đào tạo vô tuyến Chosun) |
Địa chỉ |
20 Kwangwoon-ro, Nowon-gu, Seoul 01897, Hàn Quốc |
Thành phố |
Seoul (cách Myeongdong ~20 phút tàu điện - Line 1) |
Email (tuyển sinh quốc tế) |
international@kw.ac.kr |
Email (tiếng Hàn) |
kcklc5307@kw.ac.kr (chương trình tiếng Hàn) |
Số điện thoại quốc tế |
+82-2-940-5016 (tuyển sinh) +82-2-940-5308 (trung tâm tiếng Hàn) |
Fax |
+82-2-940-8682 |
Website chính |
|
Website quốc tế (OIA) |
|
Trung tâm tiếng Hàn (KCKLC) |
|
Tổng số sinh viên |
~13.100 sinh viên (tính đến 2024) |
Số sinh viên quốc tế |
Trên 1.100 sinh viên quốc tế đến từ hơn 20 quốc gia |
Ranking QS Asia 2025 |
#220 Đông Á #441450 toàn châu Á |
Ranking EduRank (2024) |
Top 43 Hàn Quốc Top 2% toàn cầu |
Chứng nhận chất lượng quốc tế |
IEQAS Bộ Giáo dục Hàn Quốc (3 năm liên tiếp) |
Đại học Kwangwoon hiện đào tạo gần 30 chuyên ngành bậc cử nhân theo 6 nhóm lĩnh vực học thuật chính. Học phí được tính theo khối ngành, không phân chia chi tiết theo khoa, giúp sinh viên dễ dàng dự toán chi phí du học phù hợp.
Khối ngành (College) |
Khoa/Ngành học (Academic Department) |
Chuyên ngành (Major) |
Học phí/kỳ (KRW) |
Kỹ thuật Điện tử CNTT AI |
Kỹ thuật điện tử và thông tin |
- Kỹ thuật điện tử - Kỹ thuật điện tử & truyền thông - Kỹ thuật hội tụ điện tử - Kỹ thuật điện - Kỹ thuật vật liệu điện tử |
4.883.400 |
Kỹ thuật hệ thống bán dẫn (English Track) |
- Kỹ thuật hệ thống bán dẫn (đào tạo bằng tiếng Anh) |
||
Hội tụ AI |
- Robotics Thông tin & Điều khiển - Hệ thống thông minh - Robotics AI Robotics |
||
Kỹ thuật máy tính & thông tin |
- Kỹ thuật máy tính thông minh - Kỹ thuật thông tin thông minh |
||
Kỹ thuật phần mềm |
- Phần mềm - Trí tuệ nhân tạo |
||
Hội tụ thông tin |
- Công nghệ thị giác - Khoa học dữ liệu |
||
Kỹ thuật Kiến trúc Môi trường Hóa học |
Kỹ thuật |
- Kiến trúc (5 năm)** - Kỹ thuật kiến trúc (4 năm) - Kỹ thuật hóa học - Kỹ thuật môi trường |
4.883.400 |
Khoa học Tự nhiên |
- Toán học - Vật lý điện tử & sinh học - Hóa học - Khoa học thể thao hội tụ |
4.319.100 |
|
Nhân văn & Khoa học Xã hội |
Ngôn ngữ & Văn hóa |
- Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc - Ngôn ngữ & Công nghiệp tiếng Anh |
3.759.200 (~75 triệu VNĐ) |
Truyền thông & Truyền thông số |
- Thông tin truyền thông - Truyền thông tương tác - Truyền thông chiến lược |
4.319.100 |
|
Tâm lý học công nghiệp |
- Tâm lý học công nghiệp |
3.759.200 |
|
Văn hóa Đông Bắc Á |
- Giao lưu văn hóa - Phát triển nội dung văn hóa |
4.183.800 |
|
Chính sách & Luật |
Hành chính công |
- Hành chính công |
3.759.200 |
Luật học |
- Luật tổng quát - Luật kinh doanh - Luật khoa học & công nghệ |
3.759.200 |
|
Nghiên cứu quốc tế |
- Khu vực học quốc tế |
3.759.200 |
|
Kinh doanh & Thương mại |
Quản trị kinh doanh |
- Quản trị kinh doanh |
3.966.000 |
Thương mại quốc tế |
- Thương mại quốc tế |
4.183.800 |
Lưu ý quan trọng
Học phí áp dụng cho năm học 2025, chưa bao gồm chi phí sinh hoạt, ký túc xá, bảo hiểm và lệ phí nộp hồ sơ.
Ngành Kiến trúc (5 năm) chỉ tuyển sinh hệ chuyển tiếp (năm 2 hoặc năm 3), yêu cầu sinh viên đã học chuyên ngành Kiến trúc tại trường khác.
Các chương trình dạy bằng tiếng Anh như Semiconductor System Engineering không yêu cầu TOPIK, nhưng yêu cầu IELTS 5.5 / TOEFL iBT 71 trở lên.
Sinh viên quốc tế nộp hồ sơ hợp lệ và đủ điều kiện tiếng Hàn hoặc tiếng Anh có thể được xét học bổng ngay trong kỳ đầu tiên. Dưới đây là bảng phân loại:
Điều kiện đầu vào |
Giá trị học bổng |
TOPIK 3 hoặc IELTS 7.5 hoặc TOEFL iBT 97 |
70% học phí |
TOPIK 4 trở lên hoặc IELTS 8.5 hoặc TOEFL iBT 112 |
80% học phí |
Hoàn thành chương trình tiếng Hàn tại Kwangwoon |
50% học phí |
IELTS 5.5 hoặc TOEFL iBT 71 hoặc NEW TEPS ≥ 326 |
30% học phí |
Chú ý: Sinh viên đến từ quốc gia sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính vẫn cần nộp điểm IELTS/TOEFL nếu muốn được xét học bổng.
Điều kiện tiên quyết: TOPIK ≥ 4 (hoặc IELTS 5.5 trở lên với English Track). Mức học bổng phụ thuộc vào GPA học kỳ trước:
GPA kỳ trước (thang 4.5) |
TOPIK ≥ 4 |
Giá trị học bổng |
≥ 4.3 |
Có |
100% học phí |
4.0 4.29 |
Có |
70% học phí |
3.5 3.99 |
Có |
50% học phí |
3.0 3.49 |
Có |
30% học phí |
Nội dung chương trình |
Chi tiết cụ thể |
Thời lượng học |
4 kỳ/năm (Xuân Hạ Thu Đông), mỗi kỳ 10 tuần, ~200 giờ/kỳ |
Lịch học |
Thứ 2 6, từ 9:00 đến 13:00 |
Học phí/kỳ |
1.500.000 KRW/kỳ (bao gồm trải nghiệm văn hóa) |
Sĩ số lớp học |
Giới hạn 10 15 học viên/lớp |
Hoạt động trải nghiệm văn hóa |
Taekwondo, nhảy K-POP, Samulnori, bảo tàng dân gian, công viên Everland… |
Hệ học |
Học lực yêu cầu |
Yêu cầu ngôn ngữ |
Tiếng Hàn (Dự bị D-4) |
Tốt nghiệp THPT, GPA ≥ 6.5 |
Không cần TOPIK (được apply conditional) |
Đại học chuyên ngành |
Tốt nghiệp THPT, GPA ≥ 6.5 |
TOPIK ≥ 3 hoặc IELTS ≥ 5.5 hoặc TOEFL iBT ≥ 71 |
Sau đại học |
Có bằng cử nhân |
TOPIK ≥ 4 hoặc IELTS ≥ 5.5 hoặc TOEFL iBT ≥ 80 |
Học bạ, bằng tốt nghiệp THPT/cao đẳng/đại học (có công chứng)
Bản sao hộ chiếu, giấy khai sinh
Chứng chỉ tiếng Hàn (TOPIK) hoặc tiếng Anh (IELTS/TOEFL)
Chứng minh tài chính từ 20.000.000 KRW trở lên
Phí đăng ký: 130.000 KRW (thanh toán qua Uway Apply)
Lưu ý: Giấy tờ phải được công chứng và dịch thuật công chứng tiếng Hàn/Anh. Thời gian nộp hồ sơ tùy theo đợt xét tuyển.
Loại visa |
Dành cho |
Lưu ý quan trọng |
Visa D-4 |
Sinh viên học tiếng Hàn |
Không được chuyển đổi sang D-2 nếu không học lên hệ chuyên ngành tại Hàn |
Visa D-2 |
Sinh viên học chuyên ngành (ĐH/SĐH) |
Cần có thư mời nhập học, chứng minh tài chính và chứng chỉ ngôn ngữ |
Hồ sơ xin visa bao gồm:
Thư mời nhập học từ Kwangwoon
Bằng cấp, học bạ dịch công chứng
Sổ tiết kiệm hoặc xác nhận số dư tài khoản
Ảnh thẻ, đơn xin visa, phí visa theo quy định Lãnh sự
Tên KTX |
Số người/phòng |
Chi phí/kỳ (6 tháng) |
Trang bị |
Happiness Dorm |
2 người/phòng |
1.832.830 KRW |
Giường, bàn học, nhà tắm riêng, wifi, bếp chung, phòng gym, seminar room… |
International House |
4 người/phòng |
1.647.000 KRW |
Phòng sinh hoạt chung, máy giặt, wifi, phòng ăn, tủ sách chung… |
Hạng mục |
Chi phí trung bình/tháng |
Ăn uống |
300.000 - 400.000 KRW |
Đi lại |
50.000 - 80.000 KRW |
Khác (mạng, điện thoại, vật dụng cá nhân) |
50.000 - 100.000 KRW |
Từ mức học phí hợp lý, học bổng theo TOPIK/IELTS, đến ký túc xá tiện nghi và hệ thống visa hỗ trợ cho du học sinh, Kwangwoon University là điểm đến lý tưởng cho ai mong muốn du học Hàn Quốc 2025. Nếu bạn cần hỗ trợ tư vấn lộ trình học, lựa chọn ngành phù hợp hoặc xử lý hồ sơ du học – hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia tại Avada Education. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn từng bước chinh phục giấc mơ học tập tại Hàn Quốc.
Quý vị phụ huynh và học sinh quan tâm tới chương trình du học Hàn Quốc và muốn nộp hồ sơ Du Học Kwangwoon Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa cần tư vấn về thủ tục, hồ sơ cũng như các thông tin khác như:
Quý vị có thể để lại thông tin để chuyên viên của Trung tâm tư vấn du học AVADA tư vấn hoặc ấn vào đây để tìm hiểu thêm.
TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.
Trường học có thể bạn quan tâm