Du Học Myongji Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa

Khám phá du học Myongji Hàn Quốc 2025 với ranking top 30, học bổng 50-100%. AVADA Du Học hỗ trợ tư vấn miễn phí visa và chọn ngành. Đăng ký ngay tại avada.vn

Du học Myongji Hàn Quốc 2025 là lựa chọn đáng cân nhắc với hệ đào tạo đa ngành, học bổng lên đến 80% học phí, và hỗ trợ visa D2 nhanh chóng ngay tại trường. Với hai campus tại Seoul – Yongin, hệ tiếng Hàn và tiếng Trung, Đại học Myongji (Myongji University – 명지대학교) đang là điểm đến hấp dẫn cho hàng ngàn sinh viên Việt Nam mỗi năm. Cùng Avada Education, bạn sẽ có lộ trình cá nhân hóa từ học tiếng – chọn ngành – đến apply visa hiệu quả và tiết kiệm nhất.

1. Giới thiệu chung về Trường Đại học Myongji (Myongji University – 명지대학교)

Trường Đại học Myongji (Myongji University) là một trong những trường đại học tư thục danh tiếng tại Hàn Quốc, được thành lập từ năm 1948 với nền tảng giáo dục dựa trên giá trị Kitô giáo – đề cao niềm tin, đạo đức, tôn trọng cộng đồng và trách nhiệm xã hội. Tính đến năm 2025, trường có quy mô khoảng 28.000 sinh viên đang theo học tại hai khuôn viên chính:

  • Campus Seoul: Tọa lạc tại quận Seodaemun, là nơi đào tạo các ngành thuộc khối khoa học xã hội, nhân văn, quản trị, truyền thông, luật và công nghệ ICT.

  • Campus Yongin: Cách trung tâm Seoul khoảng 50 phút di chuyển, là trung tâm đào tạo các ngành kỹ thuật, khoa học tự nhiên, nghệ thuật, thiết kế và kiến trúc.

Theo bảng xếp hạng QS Asian University Rankings – Eastern Asia 2025, Myongji University hiện xếp #283 châu Á, đồng thời thuộc TOP 40 đại học tốt nhất Seoul. Trường còn nổi bật với:

  • Mạng lưới 150 trường đại học đối tác tại 22 quốc gia như Mỹ, Nhật, Pháp, Đức, Trung Quốc, Việt Nam...

  • Được chính phủ Hàn Quốc lựa chọn là trường đào tạo mũi nhọn ngành công nghệ bán dẫn từ năm 2023.

  • Là nơi đào tạo nhiều cựu sinh viên nổi tiếng trong ngành giải trí như:
    Lee Dong Hae (Super Junior), Park Bo Gum, Baekhyun (EXO), Yoon Ho (DBSK), Lee Taemin (SHINee)

Mục Thông Tin

Chi Tiết

Tên tiếng Hàn

명지대학교

Tên tiếng Anh

Myongji University

Năm thành lập

1948

Loại hình

Đại học tư thục, nền tảng giáo dục Kitô giáo (Christian-based Private University)

Địa chỉ Campus Seoul

34 Geobukgol-ro, Seodaemun-gu, Seoul, Korea (03674)

Địa chỉ Campus Yongin

116 Myongji-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do, Korea (17058)

Xếp hạng châu Á (QS 2025)

#283 khu vực Đông Á

TOP Seoul

Thuộc TOP 40 trường đại học tốt nhất Seoul

Xếp hạng EduRank (2022)

#42 tại Hàn Quốc, #650 toàn châu Á

Website chính thức

https://www.mju.ac.kr

Website hệ quốc tế & nộp hồ sơ

http://international.mju.ac.kr

Email liên hệ tuyển sinh

admission@mju.ac.kr

Số điện thoại (OIA Seoul)

+82-2-300-1507 / 1511

Đối tác tuyển sinh tại Việt Nam

Avada Education

Giới thiệu chung về Trường Đại học Myongji (Myongji University – 명지대학교)

2. Các ngành đào tạo hệ Cử nhân & học phí 2025 (Chi tiết từng khối)

Campus Seoul – Khối Khoa học Xã hội, Nhân văn, Luật, Kinh doanh, ICT

Nhóm ngành

Ngành đào tạo

Học phí/kỳ (KRW)

Yêu cầu TOPIK

Văn học & Ngôn ngữ

Ngôn ngữ & văn học Hàn, Trung, Nhật, Anh, Ả Rập, Tiếng Hàn toàn cầu

~4.093.000

Tối thiểu TOPIK 3

Khoa học Xã hội

Hành chính công, Kinh tế, Chính trị – Ngoại giao, Truyền thông đa phương tiện, Giáo dục mầm non, Giáo dục thanh thiếu niên

~4.093.000

Tối thiểu TOPIK 3

Kinh doanh

Quản trị kinh doanh, Thương mại quốc tế, Thông tin quản trị doanh nghiệp

~4.125.000

Tối thiểu TOPIK 3

Luật

Luật học

~4.093.000

Tối thiểu TOPIK 3

ICT – Công nghệ thông tin

Kỹ thuật phần mềm ứng dụng, công nghệ dữ liệu, kỹ thuật thông tin

~5.447.000

Tối thiểu TOPIK 3

Campus Yongin – Khối Kỹ thuật, Khoa học Tự nhiên, Nghệ thuật & Kiến trúc

Nhóm ngành

Ngành đào tạo

Học phí/kỳ (KRW)

Ghi chú

Kỹ thuật

Kỹ thuật Điện, Cơ khí, Điện tử, Công nghệ thông tin, Vật liệu, Hóa học, Môi trường, Giao thông, Dân dụng

~5.447.000

TOPIK ≥ 3

Khoa học tự nhiên

Toán học, Hóa học, Sinh học, Dinh dưỡng, Công nghệ sinh học

~4.954.000

TOPIK ≥ 3

Nghệ thuật, thiết kế, âm nhạc

Thiết kế công nghiệp, thiết kế thời trang, đồ họa, media, piano, thanh nhạc, phim, musical

~5.653.000 – 5.897.000

Yêu cầu nộp portfolio hoặc chứng nhận năng lực

Kiến trúc (5 năm)

Kiến trúc, Kiến trúc truyền thống, Thiết kế không gian

~5.897.000

Chương trình kéo dài 10 học kỳ (5 năm)

Kinh doanh toàn cầu

Global Business (giảng dạy bằng tiếng Trung Quốc, chỉ tuyển sinh viên quốc tế)

~4.125.000

Không yêu cầu TOPIK

 Các ngành đào tạo hệ Cử nhân & học phí 2025 (Chi tiết từng khối)

3. Chương Trình Học Bổng Đại Học Myongji 2025

Học bổng tân sinh viên theo trình độ TOPIK (học kỳ đầu)

Trình độ TOPIK

Giá trị học bổng

Ghi chú

Không có TOPIK

20% học phí (hỗ trợ sinh hoạt phí)

 

TOPIK 3

40% học phí

 

TOPIK 4

60% học phí (40% học bổng + 20% sinh hoạt)

 

TOPIK 5

70% học phí (40% học bổng + 30% sinh hoạt)

 

TOPIK 6

80% học phí (40% học bổng + 40% sinh hoạt)

Kèm KTX phòng 4 người học kỳ đầu

Học bổng sinh viên đang theo học (từ học kỳ 2)

GPA kỳ trước

Yêu cầu bổ sung

Giá trị học bổng

≥ 2.5 (C+)

20% sinh hoạt phí

≥ 3.0 (B)

40% học phí

≥ 3.5 (B+)

TOPIK 4+

50% học phí

≥ 4.0 (A)

TOPIK 4+

100% học phí

Học bổng đặc biệt

  • Cựu học viên Trung tâm tiếng Hàn KLEC hoặc sinh viên trao đổi: 800.000 KRW

  • Trợ cấp khuyến khích đạt TOPIK mới sau nhập học: 300.000 KRW

Chương Trình Học Bổng Đại Học Myongji 2025

4. Điều Kiện Tuyển Sinh & Lộ Trình Apply 2025

Điều kiện đầu vào

  • Tốt nghiệp THPT, GPA ≥ 6.5

  • TOPIK 3 trở lên hoặc vượt qua kỳ thi tiếng Hàn đầu vào của trường

  • Nộp hồ sơ online tại: http://international.mju.ac.kr

  • Phỏng vấn trực tiếp (SV tại Hàn) hoặc online (SV tại nước ngoài)

  • 3 kỳ tuyển sinh: Tháng 5, 6, 8 (ưu tiên kỳ tháng 5 cho hồ sơ xin visa ngoài Hàn)

Visa & chuyển đổi

  • Visa D-2 cấp ngay tại trường nếu bạn đang học tiếng (visa D-4)

  • Hỗ trợ chuyển visa trực tiếp tại văn phòng OIA, campus Seoul

Điều Kiện Tuyển Sinh & Lộ Trình Apply 2025

5. Chương Trình Học Tiếng Hàn KLEC (Trước Khi Học Chuyên Ngành)

Nội dung

Thông tin cụ thể

Cấp độ đào tạo

Cấp 1 – 6 (Seoul), Cấp 1 – 5 (Yongin)

Sĩ số lớp

Tối đa 15 học viên/lớp

Thời lượng

10 tuần/kỳ, 5 buổi/tuần, 200 giờ/kỳ

Giáo trình

Đại học Quốc gia Seoul (SNU Textbook)

Học phí Seoul

6,000,000 KRW/năm

Học phí Yongin

5,000,000 KRW/năm

Ưu đãi học bổng

Cựu học viên KLEC được nhận 800,000 KRW khi vào chuyên ngành

Chương Trình Học Tiếng Hàn KLEC (Trước Khi Học Chuyên Ngành)

6. Ký Túc Xá Đại Học Myongji: Chi Phí & Tiện Nghi

Campus

Loại phòng

Chi phí (16 tuần)

Ghi chú

Seoul

2 người

1.318.000 KRW

Không bao gồm ăn uống

Seoul

4 người

982.000 KRW

 

Yongin

2 người

1.321.000 KRW

Gồm 50 bữa ăn

Yongin

4 người

857.000 KRW

Gồm 50 bữa ăn

Ký Túc Xá Đại Học Myongji: Chi Phí & Tiện Nghi

7. Tổng Chi Phí Du Học Tại Đại Học Myongji Hàn Quốc (Ước Tính 1 Năm)

Tổng hợp chi phí 1 năm học tại Myongji (ước tính bậc cử nhân)

Mục

Khoảng chi phí (KRW)

Tương đương VNĐ

Học phí 2 kỳ

8,000,000 – 11,500,000

~150 – 215 triệu VNĐ

Ký túc xá 2 kỳ

1,700,000 – 2,600,000

~32 – 50 triệu VNĐ

Sinh hoạt cá nhân

3,000,000 – 5,000,000

~57 – 95 triệu VNĐ

Tổng cộng

12.7 – 19 triệu KRW

~240 – 360 triệu VNĐ/năm

Ghi chú bổ sung:

  • Học phí có thể điều chỉnh mỗi năm (tăng nhẹ 3-5%)

  • Học bổng TOPIK và GPA có thể miễn giảm lên đến 100%

  • Học sinh có thể đi làm thêm hợp pháp sau 6 tháng (visa D-4) hoặc ngay khi học chuyên ngành (visa D-2)

  • Avada Education hỗ trợ học sinh xử lý toàn bộ quy trình từ chứng minh tài chính → apply visa → phỏng vấn trường → nhập học

Tổng Chi Phí Du Học Tại Đại Học Myongji Hàn Quốc (Ước Tính 1 Năm)

8. Dịch Vụ Hỗ Trợ Sinh Viên Quốc Tế Tại Myongji

Myongji University có hệ thống dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế đầy đủ, chuyên nghiệp và thân thiện, bao gồm:

  • OULAMI (어우라미): Nhóm sinh viên bản xứ hỗ trợ sinh viên quốc tế trong việc thích nghi với môi trường Hàn Quốc thông qua hoạt động văn hóa, ẩm thực, game truyền thống…

  • Global Buddy / WITH Myongji: Hỗ trợ học tập, làm quen môi trường học thuật, dịch vụ gia sư tiếng Hàn miễn phí.

  • Tư vấn viên quốc tế tại OIA: Hỗ trợ bằng tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Trung – hướng dẫn visa, hồ sơ, bảo hiểm, học tập.

  • Bản tin “Hello! Myongji”: Xuất bản 2 tháng/lần, cung cấp thông tin thực tế về đời sống du học bằng 4 ngôn ngữ (KR/EN/CN/VN).

Dịch Vụ Hỗ Trợ Sinh Viên Quốc Tế Tại Myongji

9. Kết luận

Với chương trình học đa dạng, chi phí hợp lý, ký túc xá tiện nghi, cùng chính sách học bổng rõ ràng theo TOPIK và GPA, Đại học Myongji Hàn Quốc là điểm đến lý tưởng cho sinh viên Việt Nam muốn du học chất lượng mà vẫn tiết kiệm. Thông qua lộ trình được Avada Education xây dựng riêng cho từng học sinh – từ luyện phỏng vấn, chứng minh tài chính đến xin visa – bạn hoàn toàn có thể chạm tay vào cơ hội nhập học kỳ tháng 9/2025. Liên hệ Avada Education ngay hôm nay để được tư vấn và nhận gói học bổng Myongji lên tới 80% học phí.

Hình ảnh, hoạt động

Hướng dẫn đăng ký: Du Học Myongji Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa

Quý vị phụ huynh và học sinh quan tâm tới chương trình du học Hàn Quốc và muốn nộp hồ sơ Du Học Myongji Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa cần tư vấn về thủ tục, hồ sơ cũng như các thông tin khác như:

Quý vị có thể để lại thông tin để chuyên viên của Trung tâm tư vấn du học AVADA tư vấn hoặc ấn vào đây để tìm hiểu thêm.

TƯ VẤN 1:1

Chuyên viên tư vấn AVADA

Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.


Xem thêm văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của chúng tôi: Tìm kiếm thêm, hoặc bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0967.99.88.60