Du Học Pukyong Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa

Khám phá du học Pukyong Hàn Quốc 2025 với đại học quốc gia chất lượng, học bổng full tuition. AVADA Du Học hỗ trợ tư vấn miễn phí visa và hồ sơ. Đăng ký ngay tạ

Du học Pukyong Hàn Quốc 2025 đang trở thành lựa chọn chiến lược của nhiều bạn trẻ Việt Nam nhờ mức học phí hợp lý, học bổng đa dạng và tỷ lệ có việc làm sau tốt nghiệp cao nhất trong nhóm đại học công lập. Đại học Quốc gia Pukyong (Pukyong National University – PKNU) tại Busan hiện thu hút hơn 1.500 sinh viên quốc tế từ 65 quốc gia nhờ vào chất lượng đào tạo định hướng thực tiễn, đặc biệt nổi bật trong các ngành kỹ thuật, thủy sản, công nghệ biển và truyền thông. Cùng Avada Education, bạn sẽ được tư vấn toàn diện từ chọn ngành, nộp học bổng GKS đến xử lý visa du học Hàn Quốc trọn gói.

1. Giới thiệu Đại học Quốc gia Pukyong – Đại học Quốc gia hàng đầu tại Busan

Đại học Quốc gia Pukyong (Pukyong National University – PKNU) là trường đại học công lập hàng đầu tại Busan – thành phố cảng lớn thứ hai Hàn Quốc. Trường được thành lập vào năm 1996 trên nền tảng hợp nhất giữa Đại học Công nghệ Quốc gia Busan (1924) và Đại học Thủy sản Quốc gia Busan (1941), trở thành đại học quốc gia đầu tiên tại Hàn Quốc tích hợp đào tạo công nghệ – thủy sản – môi trường biển.

Theo công bố từ Bộ Giáo dục Hàn Quốc, PKNU đứng số 1 trong khối đại học công lập về tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp – một minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo định hướng nghề nghiệp và thực tiễn. Nhiều sinh viên quốc tế sau khi tốt nghiệp đã làm việc tại Samsung, CJ, Hyundai, viện hải dương học, các trung tâm công nghệ sinh học và logistics khu vực Đông Á.

Về liên kết học thuật, Pukyong hiện là:

  • Đối tác của Liên Hiệp Quốc trong nghiên cứu biển toàn cầu (từ 2017),

  • Trường thuộc chương trình học bổng chính phủ Hàn Quốc GKS từ năm 2008, thu hút hơn 130 sinh viên cao học quốc tế,

  • Thành viên chính thức chương trình Korea–Japan Joint University (2023–2025),

  • Hợp tác học thuật chiến lược cùng KOTRA, Viện Công nghệ Hàn Quốc, Bộ Đại dương & Thủy sản.

Thông tin

Chi tiết

Tên tiếng Việt

Đại học Quốc gia Pukyong

Tên tiếng Anh

Pukyong National University (PKNU)

Tên tiếng Hàn

부경대학교

Loại hình

Đại học công lập

Năm thành lập

1996 (sáp nhập từ hai trường: 1924 & 1941)

Cơ sở chính

Daeyeon Campus: 45, Yongso-ro, Nam-gu, Busan, Korea (Mã vùng: 48513)

Cơ sở phụ

Yongdang Campus: 365, Sinseon-ro, Nam-gu, Busan, Korea (Mã vùng: 48547)

Email liên hệ quốc tế

admissions@pknu.ac.kr (Cử nhân) / grad-admission@pknu.ac.kr (Cao học)

Số điện thoại quốc tế

+82-51-629-6907 (Undergraduate) / +82-51-629-6846 (Graduate)

Fax

+82-51-629-6910

Website chính thức

https://www.pknu.ac.kr

Fanpage Văn phòng Quốc tế

Office of International Affairs, PKNU

Số lượng sinh viên

~ 23.500 sinh viên (toàn thời gian)

Số sinh viên quốc tế

1.542 sinh viên đến từ 65 quốc gia (tính đến tháng 4/2022)

Ngôn ngữ giảng dạy

Chủ yếu tiếng Hàn; một số chương trình liên ngành có tiếng Anh

Ranking quốc nội

Top 3 trường đại học công lập tại Busan

Chương trình liên kết

Korea–Japan Joint University, Dual Degree, Student Exchange, U-Eco City, LED Engineering

Giới thiệu Đại học Quốc gia Pukyong – Đại học Quốc gia hàng đầu tại Busan

2. Các hệ đào tạo tại PKNU: Từ tiếng Hàn đến sau đại học

Chương trình đào tạo tiếng Hàn (Korean Language Program)

Chương trình tiếng Hàn của Pukyong được khai giảng từ năm 2001 và hiện đang đào tạo sinh viên từ hơn 20 quốc gia mỗi năm. Đây là bước đệm vững chắc cho những ai muốn chuyển tiếp lên bậc đại học hoặc cao học tại trường.

  • Lịch học: 4 kỳ/năm, tương ứng với các tháng 3, 6, 9 và 12

  • Thời gian đào tạo: Mỗi kỳ kéo dài 10 tuần, học từ thứ 2 đến thứ 6, 4 tiết/ngày

  • Học phí: 1.200.000 KRW/kỳ (~ 23 triệu VNĐ)

  • Chi phí khác:

    • Phí hồ sơ: 60.000 KRW

    • Phí bảo hiểm bắt buộc: 60.000 KRW/năm

    • Phí giáo trình: 80.000 KRW/kỳ

  • Tổng chi phí cho 1 năm học tiếng: khoảng 5.200.000 KRW (~ 100 triệu VNĐ)

Bậc Đại học – Cử nhân (Bachelor’s Degree)

Đại học Pukyong hiện đang đào tạo hơn 70 chuyên ngành bậc cử nhân, phân bố trong 6 khối ngành lớn. Mỗi khối ngành đều có thế mạnh nghiên cứu, hợp tác doanh nghiệp và học bổng chuyên biệt.

Khối ngành

Một số ngành tiêu biểu

Nhân văn – Xã hội

Ngôn ngữ & văn hóa Hàn, Anh, Nhật, Lịch sử, Luật, Hành chính công, Truyền thông, Kinh tế

Khoa học tự nhiên

Toán ứng dụng, Thống kê, Vi sinh học, Hóa học, Điều dưỡng

Kinh tế – Quản trị

Quản trị kinh doanh, Kế toán – Tài chính, Thương mại quốc tế, Logistics toàn cầu

Kỹ thuật – Công nghệ

Cơ khí chính xác, Tự động hóa, Kỹ thuật điện tử, CNTT, Thiết kế đồ họa – hiển thị

Thủy sản – Công nghệ biển

Công nghệ sinh học biển, Nuôi trồng thủy sản, Kỹ thuật thực phẩm, Cảnh sát biển

Môi trường – Khoa học trái đất

Kỹ thuật đại dương, Môi trường không khí, Tài nguyên năng lượng, Kỹ thuật sinh thái

Bậc Cao học – Thạc sĩ và Tiến sĩ (Master’s & PhD)

PKNU hiện đào tạo hơn 60 chuyên ngành bậc thạc sĩ và 56 chuyên ngành tiến sĩ, với hệ thống nghiên cứu mạnh và đa dạng hóa phương pháp học:

  • 4 khối đào tạo chính:

    • Nhân văn – xã hội

    • Khoa học tự nhiên – y sinh

    • Kỹ thuật – công nghệ

    • Nghệ thuật & liên ngành

  • Chương trình liên ngành nổi bật:

    • Kỹ thuật y sinh

    • Biển – Công nghệ hội tụ

    • LED và công nghệ chiếu sáng bán dẫn

    • Quản trị công nghệ – U-Eco City

Cấu trúc học:

  • Chương trình học kéo dài từ 2 đến 3 năm, bao gồm học phần lý thuyết – thực hành – luận văn

  • Học phí trung bình từ 3.810.000 – 4.873.000 KRW/năm, thấp hơn so với các trường tư thục

Các hệ đào tạo tại PKNU: Từ tiếng Hàn đến sau đại học

3. Học phí Đại học Pukyong 2025: Chi tiết theo từng ngành học

Là trường đại học công lập, học phí Đại học Pukyong được đánh giá là phù hợp và có sự phân tầng rõ ràng giữa các nhóm ngành. Dưới đây là bảng tổng hợp chi phí du học Pukyong năm học 2025 theo từng khối ngành:

Khối ngành

Học phí trung bình (KRW/năm)

Ghi chú

Nhân văn – Xã hội

3.406.000

Mức thấp nhất, ít học phần thực hành

Khoa học tự nhiên

4.109.000

Có thí nghiệm chuyên ngành

Nghệ thuật – Giáo dục

4.163.000

Bao gồm mỹ thuật, thiết kế, giáo dục mầm non

Kỹ thuật – Công nghệ

4.357.000

Cao nhất do sử dụng phòng lab & thiết bị chuyên sâu

Thạc sĩ & Tiến sĩ

3.810.000 – 4.873.000

Tùy ngành & hệ đào tạo

Hệ tiếng Hàn (4 kỳ/năm)

5.200.000

Học 10 tuần/kỳ, 4 tiết/ngày

Phí nhập học (one-time):

  • Bậc đại học: 169.000 KRW

  • Bậc cao học: 178.000 KRW

Chi phí ký túc xá (6 tháng):

  • Phòng đôi (2 người): 1.236.760 – 1.343.710 KRW

  • Đã bao gồm 3 bữa ăn/ngày

Học phí Đại học Pukyong 2025: Chi tiết theo từng ngành học

4. Học bổng Đại học Pukyong cho du học sinh quốc tế 2025

Học bổng đầu vào (Entrance Scholarship)

Trình độ TOPIK

Mức miễn giảm học phí (1 năm đầu)

TOPIK 3

40%

TOPIK 4

40%

TOPIK 5

100%

TOPIK 6

100%

Học bổng nội bộ (Performance-based Scholarship)

  • GPA top 7%: giảm 80% học phí

  • GPA top 7% – 30%: giảm 20% học phí
    Điều kiện: GPA ≥ 3.0 (tính từ học kỳ liền trước)

Học bổng RA/TA (Trợ lý nghiên cứu – giảng dạy)

  • Áp dụng cho hệ cao học

  • Mức miễn giảm: 50% học phí

  • Yêu cầu: đề cử trực tiếp từ giáo sư hướng dẫn

Học bổng GKS (Global Korea Scholarship)

  • Quyền lợi toàn phần:

    • Miễn 100% học phí

    • Trợ cấp sinh hoạt: 1.000.000 KRW/tháng (~20 triệu VNĐ)

    • Vé máy bay khứ hồi

    • Bảo hiểm y tế

    • Hỗ trợ chi phí nghiên cứu

  • Chỉ tiêu năm 2025: tối đa 8 sinh viên theo diện University Track

  • Hạn nộp hồ sơ: 28/10/2024

Học bổng Đại học Pukyong cho du học sinh quốc tế 2025

5. Điều kiện du học Pukyong 2025 & Yêu cầu hồ sơ

Hệ đào tạo

Yêu cầu học lực

Yêu cầu ngôn ngữ

Hệ tiếng Hàn

Tốt nghiệp THPT, GPA ≥ 6.5

Không yêu cầu TOPIK

Hệ cử nhân

GPA ≥ 7.0, không quá 2 năm trống

TOPIK ≥ 3 hoặc IELTS ≥ 5.5

Hệ cao học

Có bằng cử nhân chính quy

TOPIK ≥ 4 hoặc thư giới thiệu từ GS

Hồ sơ cần chuẩn bị gồm:

  • Bằng cấp và bảng điểm (dịch công chứng)

  • Chứng chỉ TOPIK hoặc IELTS

  • Hộ chiếu còn hạn, ảnh thẻ

  • Giấy tờ chứng minh tài chính (≥ 12.000 USD)

  • Kế hoạch học tập (Study Plan)

  • Thư giới thiệu từ giáo viên hoặc giáo sư hướng dẫn

 Điều kiện du học Pukyong 2025 & Yêu cầu hồ sơ

6. Visa du học Pukyong & Hỗ trợ từ Avada Education

Visa du học Hàn Quốc hệ D-2 (dành cho chương trình chính quy) yêu cầu nộp hồ sơ chi tiết và có phỏng vấn tại Lãnh sự quán Hàn Quốc.

  • Trường hợp nộp học bổng GKS: Visa theo dạng đề cử chính phủ, thời gian xét duyệt nhanh hơn

  • Trường hợp visa thông thường: yêu cầu hồ sơ minh bạch và lịch sử tài chính rõ ràng

Avada Education hỗ trợ bạn:

  • Tư vấn chọn ngành phù hợp

  • Hướng dẫn viết Study Plan & luyện phỏng vấn visa

  • Dịch thuật công chứng hồ sơ

  • Đặt lịch nộp visa & theo dõi tiến độ cấp visa

  • Hướng dẫn thủ tục nhập học, ký túc xá, bảo hiểm y tế

Visa du học Pukyong & Hỗ trợ từ Avada Education

7. Kết luận

Đại học Quốc gia Pukyong (PKNU) là lựa chọn lý tưởng cho những bạn mong muốn du học Hàn Quốc chất lượng với chi phí hợp lý, học bổng cao và cơ hội nghề nghiệp rõ ràng. Với sự hỗ trợ từ Avada Education  – đơn vị tư vấn du học chuyên sâu về Hàn Quốc và học bổng GKS, bạn sẽ được đồng hành trọn gói từ khâu chuẩn bị hồ sơ đến khi đặt chân đến Busan.

 

Hình ảnh, hoạt động

Hướng dẫn đăng ký: Du Học Pukyong Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa

Quý vị phụ huynh và học sinh quan tâm tới chương trình du học và muốn nộp hồ sơ Du Học Pukyong Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa cần tư vấn về thủ tục, hồ sơ cũng như các thông tin khác như:

  • Lợi ích khi đi du học
  • Điều kiện đăng ký đi du học
  • Lộ trình đi du học

Quý vị có thể để lại thông tin để chuyên viên của Trung tâm tư vấn du học AVADA tư vấn hoặc ấn vào đây để tìm hiểu thêm.

TƯ VẤN 1:1

Chuyên viên tư vấn AVADA

Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.


Xem thêm văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của chúng tôi: Tìm kiếm thêm, hoặc bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0967.99.88.60