TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Khám phá du học Seoul Women Hàn Quốc 2025 với chương trình chất lượng cao, học bổng hấp dẫn. AVADA Du Học hỗ trợ tư vấn miễn phí visa và hồ sơ. Đăng ký ng
Seoul Women’s University – ngôi trường tư thục hàng đầu dành cho nữ sinh với hơn 60 năm lịch sử – chính là lựa chọn lý tưởng cho kỳ du học Hàn Quốc 2025. Từ chương trình tiếng Hàn chuyên sâu, ngành học đa dạng (Ngôn ngữ, Thiết kế, Công nghệ số) đến hệ thống học bổng TOPIK – GPA rõ ràng, tất cả sẽ được Avada Education phân tích chi tiết trong bài viết này.
Seoul Women’s University (SWU) là một trong những đại học nữ sinh uy tín hàng đầu tại Hàn Quốc, được thành lập từ năm 1961, tọa lạc tại khu trung tâm hành chính Nowon-gu, thủ đô Seoul – nơi tập trung nhiều trường đại học lớn, trung tâm nghiên cứu và doanh nghiệp quốc tế.
Hạng mục |
Chi tiết cụ thể |
Tên tiếng Việt |
Đại học Nữ Seoul |
Tên tiếng Anh |
Seoul Women’s University (SWU) |
Tên tiếng Hàn |
서울여자대학교 |
Địa chỉ |
621 Hwarang-ro, Nowon-gu, Seoul 01797, Hàn Quốc |
Loại hình |
Đại học tư thục dành cho nữ sinh (chính quy), có tuyển sinh nam giới cho chương trình trao đổi |
Năm thành lập |
1961 |
Số lượng sinh viên |
Khoảng 9.000 sinh viên đại học |
Số lượng sinh viên quốc tế |
~120 sinh viên quốc tế (ước tính, hệ chính quy và trao đổi) |
Email liên hệ tuyển sinh |
swuap@swu.ac.kr |
Email hỗ trợ sinh viên quốc tế |
china@swu.ac.kr |
Điện thoại tuyển sinh |
+82-2-970-5057 |
Điện thoại hỗ trợ visa & ký túc xá |
+82-2-970-5142 |
Fax |
+82-2-3399-2844 |
Website chính thức (tiếng Hàn) |
|
Website tuyển sinh quốc tế |
|
Xếp hạng học thuật (EduRank) |
#90 tại Hàn Quốc (theo các chỉ số nghiên cứu và đầu ra) |
Trường đào tạo hơn 35 ngành học chính quy hệ đại học, chia thành 3 khối ngành chủ đạo. Điểm nổi bật là SWU không thu học phí theo khối, mà phân chia học phí theo từng ngành cụ thể, đảm bảo sự minh bạch và giúp học sinh dễ cân đối ngân sách du học.
Ngành đào tạo |
Học phí/kỳ (KRW) |
Điểm nổi bật |
Ngôn ngữ & Văn học: Hàn, Anh, Trung, Nhật, Pháp, Đức |
3.490.000 |
Đội ngũ giảng viên 100% nữ, chương trình học thuật mang tính truyền thống, đào tạo biên – phiên dịch, văn học đối chiếu |
Lịch sử, Nghiên cứu Thiên Chúa Giáo |
3.490.000 |
Định hướng giáo dục khai phóng, có các môn chuyên sâu về triết học – nhân văn |
Kinh tế học, Thư viện – Thông tin học, Công tác xã hội, Hành chính công, Tâm lý học, Giáo dục trẻ em |
3.490.000 |
Đào tạo gắn thực tiễn, liên kết thực tập với bệnh viện, trường mầm non, trung tâm tư vấn… |
Khối xã hội phù hợp với nữ sinh có định hướng nghề nghiệp trong giáo dục, chính sách công, công tác xã hội, hành chính, hoặc truyền thông học thuật.
Ngành đào tạo |
Học phí/kỳ (KRW) |
Điểm mạnh |
Toán học, Hóa học, Công nghệ sinh học, Môi trường |
4.189.000 |
Cơ sở vật chất phòng lab hiện đại, có học bổng nghiên cứu – thực tập mùa hè |
Biohealth Convergence |
4.189.000 |
Ngành mới liên kết y sinh – công nghệ – dữ liệu, phù hợp cho xu hướng AI – Health Tech |
Công nghệ thực phẩm, Dinh dưỡng |
4.189.000 |
Liên kết doanh nghiệp thực phẩm Hàn Quốc, có chương trình thực hành định kỳ |
có nhóm ngành “Biohealth Convergence” – chỉ mới xuất hiện tại các trường đại học đón đầu công nghệ AI & chăm sóc sức khỏe cá nhân hóa.
Ngành đào tạo |
Học phí/kỳ (KRW) |
Điểm nổi bật |
Thiết kế công nghiệp, Thiết kế truyền thông thị giác |
4.886.000 |
Có studio riêng, sinh viên được xây dựng portfolio cá nhân ngay từ năm 2 |
Mỹ thuật đương đại, Gốm – Sợi nghệ thuật |
4.886.000 |
Giảng viên là nghệ sĩ triển lãm quốc tế, sinh viên có cơ hội thực tập tại gallery nghệ thuật |
Kỹ thuật phần mềm, Dữ liệu, An ninh mạng |
4.189.000 |
Có các lớp học bằng tiếng Anh, định hướng nghề nghiệp thực tế về lập trình, phân tích dữ liệu |
Truyền thông số: Journalism, Business Communication |
4.189.000 |
Kết hợp giữa báo chí – truyền thông đa phương tiện – quảng cáo hiện đại |
Nhóm ngành thiết kế – truyền thông tại SWU là thế mạnh nổi trội, phù hợp với học sinh có nền tảng mỹ thuật, khả năng sáng tạo, mong muốn phát triển portfolio cá nhân chuyên nghiệp.
Korean Language Center (KLC) trực thuộc SWU là nơi đào tạo tiếng Hàn bắt buộc cho sinh viên quốc tế chưa đạt đủ trình độ TOPIK.
Thông tin |
Chi tiết |
Thời lượng |
200 giờ/kỳ (10 tuần) × 4 kỳ/năm |
Học phí |
5.600.000 KRW/năm (có thể đóng theo từng kỳ) |
Giáo trình |
6 cấp độ, có lớp luyện thi TOPIK cấp tốc, lớp hội thoại – văn hóa – nghe nói chuyên sâu |
Học bổng |
Sinh viên hoàn thành khóa KLC tại SWU được giảm 50% phí KTX trong 1 năm học chuyên ngành |
Điều kiện lên chuyên ngành |
Tối thiểu TOPIK 3, khuyến nghị TOPIK 4 trở lên để học ngành khó (CNTT, Truyền thông...) |
Seoul Women’s University (SWU) có hệ thống học bổng rõ ràng, phân tầng minh bạch, áp dụng từ kỳ đầu tiên đến toàn bộ quá trình học, tạo điều kiện tốt nhất cho sinh viên quốc tế tự túc hoặc theo học bổng bán phần.
Tên học bổng |
Điều kiện |
Giá trị học bổng |
Lưu ý |
Global Together Scholarship |
Công dân quốc gia thuộc diện ODA |
Giảm 40% học phí kỳ đầu |
Không cộng dồn với học bổng khác |
Referral Scholarship |
Được tiến cử bởi Trưởng phòng Hợp tác Quốc tế (IR Director) |
Mức hỗ trợ linh động |
Xét riêng từng trường hợp, không tự apply |
Lưu ý: Sinh viên chỉ được chọn 1 trong 2 loại học bổng đầu vào. Học bổng được khấu trừ trực tiếp vào học phí kỳ đầu sau khi trúng tuyển.
Học bổng được xét dựa theo GPA học kỳ gần nhất, với mức hỗ trợ tương ứng như sau:
GPA kỳ trước (thang 4.5) |
Giá trị học bổng |
≥ 4.3 |
100% học phí |
≥ 4.0 |
70% học phí |
≥ 3.8 |
50% học phí |
≥ 3.5 |
20% học phí |
≥ 3.0 |
10% học phí |
Với mức GPA ≥ 3.8, sinh viên đã có thể tiết kiệm từ 1.745.000 – 2.443.000 KRW/kỳ tùy ngành, tương đương 35–50 triệu VNĐ mỗi năm – hỗ trợ đáng kể cho sinh viên tự túc.
Loại học bổng |
Giá trị |
Điều kiện |
TOPIK 3 |
300.000 KRW |
Phát 1 lần, áp dụng sau khi nộp chứng chỉ |
TOPIK 4 trở lên |
400.000 KRW |
Khuyến khích đạt cao hơn để cộng thêm vào học kỳ kế tiếp |
Học bổng cư trú mẫu mực (KTX) |
300.000 KRW/kỳ |
Đánh giá dựa trên điểm rèn luyện, nội quy và thành tích học tập |
Dưới đây là bảng phân tích chi phí chi tiết dựa theo tỷ giá trung bình năm 2025 (1 KRW ≈ 20 VNĐ) và chi phí chính thức của SWU.
Hạng mục |
Chi phí (KRW) |
Học phí đại học (trung bình) |
3.980.000/kỳ |
Học phí tiếng Hàn (KLC) |
4.622.000/kỳ |
Ký túc xá (2 người/phòng) |
231.000/tháng |
Sinh hoạt phí (ăn uống – đi lại – điện thoại – học liệu) |
500.000–800.000/tháng |
Toà Happy Hall / Michael Hall: ưu tiên cho sinh viên quốc tế.
Phòng đôi (double room): đầy đủ nội thất, tắm riêng.
Tiện nghi chung: bếp nấu, máy lọc nước, Wi-Fi tốc độ cao, phòng sinh hoạt chung.
Tổng chi phí ước tính cho 1 năm đầu tiên (bao gồm học tiếng + KTX + sinh hoạt): khoảng 200 – 230 triệu VNĐ nếu không nhận học bổng, và 160 – 190 triệu nếu có hỗ trợ.
Tốt nghiệp THPT (không giới hạn quốc tịch)
GPA từ 6.0/10 trở lên
Không yêu cầu TOPIK ban đầu
Được xét học bổng KTX nếu học tốt và có thành tích
Quốc tịch nước ngoài 100% (cả cha và mẹ không mang quốc tịch Hàn)
Tốt nghiệp THPT – GPA ≥ 6.0
Yêu cầu TOPIK 3 trở lên để nhập học chính thức
Chứng minh tài chính ≥ 20.000.000 KRW (~400 triệu VNĐ)
Tốt nghiệp THPT
IELTS ≥ 5.5 / TOEFL iBT ≥ 71 / TEPS ≥ 327
SWU không yêu cầu phỏng vấn đầu vào với hệ tiếng, nhưng có thể yêu cầu kiểm tra năng lực tiếng Hàn sau nhập học để phân lớp KLC hoặc xác nhận ngành.
Hạng mục |
Ghi chú |
Đơn xin nhập học |
Mẫu tải từ website hoặc UWAY |
Ảnh thẻ, hộ chiếu |
Ảnh nền trắng, hộ chiếu còn hạn 1 năm |
Bằng tốt nghiệp THPT & học bạ |
Công chứng + Dịch thuật + Apostille |
Giấy chứng nhận quan hệ gia đình |
Bắt buộc nếu tài trợ từ người thân |
Sổ tiết kiệm / giấy bảo lãnh tài chính |
Số dư tối thiểu: 20.000.000 KRW |
Chứng chỉ TOPIK / IELTS / TEPS (nếu có) |
Càng cao, cơ hội học bổng càng lớn |
Visa D-2-1: Hệ đại học chính quy
Visa D-4-1: Hệ học tiếng (KLC)
Loại giấy tờ |
Chi tiết |
Certificate of Admission |
Trường cấp sau khi đóng học phí |
Học bạ, bằng tốt nghiệp, bản dịch |
Bản gốc + dịch công chứng |
Hộ chiếu, ảnh thẻ (3.5×4.5cm) |
Ảnh nền trắng, mới chụp 6 tháng |
Mẫu visa D-2 (điền online hoặc giấy) |
Theo mẫu từ KVAC hoặc Lãnh sự |
Giấy chứng minh tài chính |
≥ 20.000.000 KRW, sổ tiết kiệm tối thiểu 1 tháng |
Xử lý visa: 2 – 4 tuần tại KVAC / Lãnh sự Hàn Quốc
Sau khi đến Hàn: đăng ký cư trú (thẻ ARC) trong vòng 90 ngày
SWU hỗ trợ chuyển sang bảo hiểm y tế quốc dân (NHI) cho sinh viên quốc tế từ tháng đầu tiên.
Du học tại Seoul Women’s University không chỉ mang lại cơ hội học tập chất lượng cao mà còn giúp bạn tiết kiệm chi phí nhờ các chính sách học bổng minh bạch, ký túc xá hiện đại và chương trình đào tạo tiếng Hàn bài bản. Với lộ trình rõ ràng, mức học phí theo từng ngành và hướng dẫn hồ sơ – visa chi tiết, Avada Education cam kết đồng hành cùng bạn từ bước nộp hồ sơ đến khi nhập học. Nếu bạn đang hướng tới một trải nghiệm du học chuẩn mực tại Hàn Quốc 2025, SWU là lựa chọn không thể bỏ qua.
Quý vị phụ huynh và học sinh quan tâm tới chương trình du học và muốn nộp hồ sơ Du Học Seoul Women Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa cần tư vấn về thủ tục, hồ sơ cũng như các thông tin khác như:
Quý vị có thể để lại thông tin để chuyên viên của Trung tâm tư vấn du học AVADA tư vấn hoặc ấn vào đây để tìm hiểu thêm.
TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.