Du Học Songwon Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa

Khám phá du học Songwon Hàn Quốc 2025 với chương trình chất lượng, học bổng 50-100%. AVADA Du Học hỗ trợ tư vấn miễn phí visa và chọn ngành. Đăng ký ngay

Nằm tại trung tâm Gwangju, Songwon University nổi bật nhờ chương trình đào tạo thực hành, khóa tiếng chất lượng và tỷ lệ sinh viên quốc tế tăng trưởng ổn định mỗi năm. Với nền tảng giáo dục chuẩn quốc tế và môi trường học tập thân thiện, Songwon đang là điểm đến mới đầy tiềm năng cho du học sinh Việt. Và để hành trình này trở nên suôn sẻ – Avada Education chính là đơn vị tư vấn chiến lược đồng hành từ A–Z.

1. Giới thiệu tổng quan về Songwon University – 송원대학교

Songwon University (송원대학교) là một trong những trường đại học tư thục có bề dày lịch sử lâu đời tại Hàn Quốc, tọa lạc tại thành phố Gwangju – trung tâm giáo dục, văn hóa và công nghệ quan trọng phía Nam Hàn Quốc. Trường được thành lập từ năm 1951 và chính thức chuyển đổi thành đại học đào tạo hệ cử nhân 4 năm vào năm 2011. Đây là một bước ngoặt quan trọng đưa Songwon trở thành môi trường giáo dục quốc tế hóa, chú trọng chất lượng giảng dạy và trải nghiệm sinh viên.

Hạng mục

Thông tin chi tiết

Tên tiếng Hàn

송원대학교

Tên tiếng Anh

Songwon University

Địa chỉ

365-17 Songha-dong, Nam-gu, Kwangju, South Korea

Thành phố

Gwangju (광주광역시) – Thành phố lớn thứ 6 Hàn Quốc

Loại hình

Đại học tư thục (4 năm)

Năm thành lập

1951 (chuyển sang đào tạo cử nhân 4 năm từ năm 2011)

Website chính thức

www.songwon.ac.kr

Email liên hệ

gnsun168@naver.com / shchoi@songwon.ac.kr

Số điện thoại

+82-62-360-5700 (Tổng đài) / +82-62-360-5845 (CKLKS)

Fax

+82-62-360-5756

Xếp hạng học thuật (AD Scientific Index 2025)

Top 200 Hàn Quốc / Top 9,700 Thế giới (chỉ số tổng hợp)

Xếp hạng theo nhóm ngành

#223 ngành Kỹ thuật – Công nghệ tại Hàn Quốc

Đơn vị tuyển sinh tại Việt Nam

Avada Education

Giới thiệu tổng quan về Songwon University – 송원대학교

2. Điều kiện du học Songwon 2025 – Hồ sơ & thời gian xét tuyển

Điều kiện học vấn

  • Tốt nghiệp THPT (hoặc có giấy xác nhận sẽ tốt nghiệp trước khi nhập học)

  • Điểm trung bình lớp 10, 11, 12 đạt từ 6.5/10 trở lên

Giới hạn năm trống & độ tuổi

  • Năm trống không quá 2 năm kể từ khi tốt nghiệp THPT

  • Độ tuổi phù hợp: 18 – 25 tuổi

Yêu cầu ngôn ngữ

  • Đối với hệ chuyên ngành: Yêu cầu có TOPIK cấp 3 trở lên

  • Đối với hệ học tiếng: Không bắt buộc tiếng, trường tổ chức kiểm tra trình độ đầu vào

Lịch tuyển sinh

  • Songwon tổ chức 4 kỳ tuyển sinh mỗi năm: tháng 3, 6, 9 và 12

  • Thời gian xét tuyển và nhập học được công bố sớm trên website chính thức hoặc thông qua đối tác tuyển sinh tại Việt Nam (Avada, Zila)

Hồ sơ cần chuẩn bị

  • Bảng điểm THPT (dịch thuật công chứng)

  • Bằng tốt nghiệp THPT hoặc giấy xác nhận tốt nghiệp tạm thời

  • Hộ chiếu còn hạn

  • Kế hoạch học tập (Study Plan) chi tiết

  • Thư giới thiệu của giáo viên hoặc hiệu trưởng

  • Chứng minh tài chính: Sổ tiết kiệm từ 10.000 USD duy trì trên 6 tháng

  • Giấy tờ liên quan đến người bảo lãnh tài chính (giấy xác nhận công việc, sao kê thu nhập, sổ hộ khẩu,...)

Điều kiện du học Songwon 2025 – Hồ sơ & thời gian xét tuyển

3. Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Songwon

Trung tâm Hàn ngữ Songwon là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Hàn chuyên sâu có uy tín tại Gwangju, đặc biệt dành riêng cho sinh viên quốc tế chuẩn bị học chuyên ngành tại trường hoặc cần đạt TOPIK theo yêu cầu visa D-4.

Cấu trúc khóa học

  • Mỗi năm có 4 kỳ học, tương ứng các tháng: 3 – 6 – 9 – 12

  • Mỗi kỳ kéo dài 10 tuần, tổng cộng khoảng 200 giờ học

  • Chia thành 3 cấp độ: Sơ cấp – Trung cấp – Cao cấp, có kiểm tra xếp lớp đầu vào

Thời gian học

  • Lịch học: Thứ 2 đến Thứ 6, từ 09:00 – 13:00

  • Tổng số giờ mỗi tuần: 20 giờ

Chi phí chương trình tiếng Hàn

Hạng mục

Mức phí (KRW)

Học phí 6 tháng

2.000.000

Ký túc xá (phòng 2 người, có sẵn bàn học – tủ – vệ sinh riêng)

1.200.000

Bảo hiểm y tế bắt buộc

200.000

Phí nhập học

100.000

Tổng cộng 6 tháng

3.500.000 KRW (chưa bao gồm chi phí ăn uống, sinh hoạt cá nhân)

Visa áp dụng

  • Với chương trình học tiếng 6 tháng: sinh viên sẽ được cấp visa D-4

  • Nếu học dưới 90 ngày, có thể xin visa C-3 (ngắn hạn)

  • Trường hợp muốn gia hạn visa, có thể chuyển đổi visa D-4 sang D-2 khi lên chuyên ngành

Ưu đãi đặc biệt

  • Hoàn trả 100% học phí nếu không xin được visa

  • Miễn 100% phí nhập học (500.000 KRW) khi sinh viên tiếp tục học chuyên ngành tại Songwon sau khi hoàn thành khóa tiếng tại trường

Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Songwon

4. Các ngành đào tạo & Học phí chuyên ngành Songwon University

Songwon University hiện có hơn 20 khoa chuyên ngành, thuộc các nhóm ngành mũi nhọn: Khoa học xã hội – Kỹ thuật – Y tế – Giáo dục – Nghệ thuật. Mỗi chuyên ngành đều có mức học phí cụ thể và được duy trì ổn định trong nhiều năm qua.

Khối ngành

Ngành đào tạo

Học phí/kỳ

Ghi chú

Khoa học Xã hội & Nhân văn

Giáo dục mầm non (Early Childhood Education)

2.800.000 KRW

Đào tạo sư phạm bậc mẫu giáo

Hành chính quân đội (Military Public Officials)

2.800.000 KRW

Định hướng thi công chức

Phúc lợi xã hội (Social Welfare)

2.800.000 KRW

Làm tại trung tâm công tác xã hội

Tư vấn tâm lý (Counseling Psychology)

2.800.000 KRW

Ứng dụng trong trị liệu, học đường

Quản lý đường sắt (Railroad Transportation Management)

2.800.000 KRW

Ngành đặc thù hiếm tại Hàn

Quản lý tài chính & thuế (Finance & Tax Management)

2.800.000 KRW

Liên quan đến kế toán, thuế vụ

Dịch vụ hàng không (Airline Service)

2.800.000 KRW

Chuyên ngành tiếp viên, dịch vụ mặt đất

Khoa học Tự nhiên & Y tế

Điều dưỡng (Nursing Science)

3.200.000 – 3.475.000 KRW

Ngành yêu cầu thực hành lâm sàng

Vệ sinh răng miệng (Dental Hygiene)

3.200.000 – 3.475.000 KRW

Hỗ trợ điều trị nha khoa

Phục hồi chức năng (Rehabilitation)

3.200.000 – 3.475.000 KRW

Vật lý trị liệu & phục hồi

Trị liệu ngôn ngữ & tâm lý (Speech Rehabilitation & Psychology)

3.200.000 – 3.475.000 KRW

Kết hợp y học – tâm lý

Khoa học thực phẩm & dinh dưỡng (Food Science & Nutrition)

3.200.000 – 3.475.000 KRW

An toàn thực phẩm, dinh dưỡng

Thẩm mỹ (Beauty Art)

3.200.000 – 3.475.000 KRW

Làm đẹp, chăm sóc da, make-up

Nghệ thuật & Thể thao

Giáo dục thể chất (Social Physical Education)

3.200.000 KRW

Huấn luyện, thể thao trường học

Nghệ thuật ứng dụng (Practical Art)

3.200.000 KRW

Thiết kế, mỹ thuật ứng dụng

Kỹ thuật – Công nghệ

Kỹ thuật điện & điện tử (Electric & Electronic Engineering)

2.965.000 KRW

Mạch điện, điện tử công nghiệp

Cơ khí & ô tô (Mechanical and Automotive Engineering)

2.965.000 KRW

Cơ khí chính xác, ô tô

Khoa học máy tính (Computer Information Science)

2.965.000 KRW

Lập trình, mạng máy tính

Kỹ thuật xây dựng (Civil Engineering)

2.965.000 KRW

Cầu đường, kết cấu

Kỹ thuật kiến trúc (Architectural Engineering)

2.965.000 KRW

Thiết kế công trình, bản vẽ kỹ thuật

Các ngành đào tạo & Học phí chuyên ngành Songwon University

5. Chính sách học bổng Songwon University 2025

Songwon University hiện đang áp dụng chính sách học bổng theo năng lực ngôn ngữ TOPIK và thành tích học tập, giúp giảm áp lực tài chính đáng kể cho sinh viên quốc tế. Dưới đây là các gói học bổng cụ thể:

Loại học bổng

Điều kiện áp dụng

Mức hỗ trợ cụ thể

Học bổng TOPIK

TOPIK 3

Giảm 30% học phí/kỳ

 

TOPIK 4

Giảm 40% học phí/kỳ

 

TOPIK 5 trở lên

Giảm 60% học phí/kỳ

Miễn phí nhập học

Sinh viên hoàn thành khóa học tiếng tại trường

Miễn phí 500.000 KRW phí nhập học hệ chuyên ngành

Học bổng thành tích

GPA xuất sắc (≥ 3.5/4.5) và tích cực tham gia hoạt động ngoại khóa, tình nguyện, các CLB

Từ 1.400.000 KRW trở lên/kỳ (tùy vào chính sách từng năm)

 Chính sách học bổng Songwon University 2025

6. Chi phí du học Songwon Hàn Quốc 2025 – Tổng hợp dự toán năm đầu

Để chuẩn bị kỹ lưỡng cho năm đầu tiên du học tại Songwon, dưới đây là bảng dự toán chi phí thực tế dựa trên thông tin chính thức từ trường và trải nghiệm của du học sinh Việt Nam:

Hạng mục

Chi phí ước tính (KRW)

Ghi chú chi tiết

Học phí khóa tiếng Hàn (6 tháng)

2.000.000 KRW

4 buổi/tuần, 10 tuần/kỳ, giáo viên bản ngữ

Ký túc xá (6 tháng)

1.200.000 KRW

Phòng 2 người, đầy đủ nội thất

Bảo hiểm y tế bắt buộc

200.000 KRW

Bảo hiểm quốc tế 1 năm

Học phí chuyên ngành (trung bình)

2.800.000 – 3.400.000 KRW/kỳ

Tùy ngành học cụ thể

Sinh hoạt phí tại Gwangju

500.000 – 700.000 KRW/tháng

Ăn uống, đi lại, mua sắm cơ bản

Tổng chi phí năm đầu (ước tính)

~ 8.000.000 – 10.000.000 KRW

Tương đương 150–185 triệu VNĐ

Chi phí du học Songwon Hàn Quốc 2025 – Tổng hợp dự toán năm đầu

7. Hướng dẫn xin visa D-4 và thủ tục nhập học Songwon

Để được học tại Songwon University, sinh viên cần chuẩn bị hồ sơ xin visa kỹ lưỡng và đúng quy trình. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể:

Các loại visa phù hợp

Loại visa

Mục đích sử dụng

Thời hạn

Visa C-3

Học tiếng ngắn hạn dưới 90 ngày

≤ 3 tháng

Visa D-4

Du học tiếng Hàn trên 6 tháng

6–12 tháng, có thể gia hạn

Visa D-2

Du học chuyên ngành (ĐH/ThS)

Từ 1–2 năm, tùy cấp độ

Hồ sơ chứng minh tài chính

  • Sổ tiết kiệm ≥ 10.000 USD duy trì tối thiểu 6 tháng

  • Giấy tờ chứng minh thu nhập, giấy xác nhận công việc của bố mẹ

  • Giấy bảo lãnh tài chính (theo mẫu của trường Songwon)

Quy trình xin visa

  • Gửi hồ sơ đăng ký nhập học cho Songwon University

  • Trường cấp Thư mời & Giấy xác nhận visa D-4

  • Nộp hồ sơ xin visa tại Đại sứ quán Hàn Quốc tại Việt Nam

  • Thời gian xử lý visa: 3–4 tuần

Hướng dẫn xin visa D-4 và thủ tục nhập học Songwon

8. Trải nghiệm học tập & ký túc xá tại Songwon

Songwon không chỉ nổi bật bởi chất lượng đào tạo mà còn bởi môi trường học tập thân thiện, ký túc xá hiện đại và chương trình trải nghiệm văn hóa hấp dẫn.

Ký túc xá hiện đại, chi phí hợp lý

  • Sức chứa: 1.300 sinh viên

  • Phòng ở: 2–3 người/phòng, có bàn học, tủ quần áo, giường riêng

  • Tiện ích: máy giặt chung, khu ăn uống, máy lọc nước, điều hòa, wifi tốc độ cao

  • Chi phí: 1.200.000 KRW/6 tháng (chưa bao gồm bữa ăn)

Chất lượng giảng dạy

  • Lớp học sĩ số nhỏ: tối đa 10–12 sinh viên/lớp

  • Giáo viên Hàn Quốc có chứng chỉ giảng dạy tiếng Hàn cho người nước ngoài

  • Có lớp bổ trợ TOPIK, lớp luyện viết kế hoạch học tập – SOP

Hoạt động ngoại khóa – trải nghiệm văn hóa

  • Tour văn hóa Hàn Quốc miễn phí mỗi kỳ: thăm làng cổ, cung điện, đền chùa

  • CLB tiếng Hàn – CLB quốc tế – CLB giao lưu ẩm thực

  • Cơ hội kết bạn với sinh viên Hàn Quốc thông qua chương trình Buddy Global

Trải nghiệm học tập & ký túc xá tại Songwon

9. Kết luận

Với mức học phí hợp lý (2.800.000 – 3.475.000 KRW/kỳ), học bổng giảm đến 60% học phí, chi phí sinh hoạt thấp tại Gwangju và chất lượng đào tạo được công nhận, du học Songwon Hàn Quốc 2025 là lựa chọn phù hợp cho hành trình học tập – tiết kiệm – hiệu quả. Trường không chỉ chú trọng chuyên môn mà còn mở rộng trải nghiệm văn hóa và hỗ trợ việc làm thêm. 

Hình ảnh, hoạt động

Hướng dẫn đăng ký: Du Học Songwon Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa

Quý vị phụ huynh và học sinh quan tâm tới chương trình du học và muốn nộp hồ sơ Du Học Songwon Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa cần tư vấn về thủ tục, hồ sơ cũng như các thông tin khác như:

  • Lợi ích khi đi du học
  • Điều kiện đăng ký đi du học
  • Lộ trình đi du học

Quý vị có thể để lại thông tin để chuyên viên của Trung tâm tư vấn du học AVADA tư vấn hoặc ấn vào đây để tìm hiểu thêm.

TƯ VẤN 1:1

Chuyên viên tư vấn AVADA

Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.


Xem thêm văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của chúng tôi: Tìm kiếm thêm, hoặc bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0967.99.88.60