Du Học University Of Seoul Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa

Khám phá du học University Of Seoul Hàn Quốc 2025 với ranking top 100 châu Á, học bổng 50-100%. AVADA Du Học hỗ trợ tư vấn miễn phí visa và hồ sơ. Đăng ký

Du Học University Of Seoul Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & VisaUniversity of Seoul (Seoul Sirip) là một trong những trường công lập danh tiếng nhất Hàn Quốc với mức học phí siêu tiết kiệm nhờ tài trợ 70% từ Chính quyền Seoul. Không chỉ nổi bật với chương trình học bổng toàn phần MUDSIP, UOS còn dẫn đầu về tỷ lệ hoàn vốn giáo dục và cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp. Cùng Avada Education tìm hiểu toàn diện về chi phí du học, điều kiện apply, visa và hỗ trợ sinh viên quốc tế ngay trong bài viết dưới đây.

1 Giới Thiệu Tổng Quan Về University of Seoul (Seoul Sirip)

University of Seoul – 숭실대학교 (UOS) là đại học công lập trực thuộc Chính quyền thành phố Seoul, được thành lập từ năm 1918. Trong suốt hơn 100 năm, trường đã phát triển thành trung tâm nghiên cứu – đào tạo hàng đầu, đặc biệt trong các lĩnh vực đô thị học, chính sách công, kỹ thuật và công nghệ.

Vị trí: Trường tọa lạc tại 13, Sirip-dae gil, Dongdaemun-gu, Seoul, nơi tập trung các cơ quan hành chính, viện nghiên cứu và đơn vị hoạch định chính sách quốc gia.

Hạng mục

Thông tin chi tiết

Tên tiếng Việt

Trường Đại học Seoul

Tên tiếng Hàn

서울시립대학교

Tên tiếng Anh

University of Seoul (UOS)

Địa chỉ

163 Seoulsiripdae-ro, Dongdaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc (02504)

Khu vực

Trung tâm thủ đô Seoul – Quận Dongdaemun

Loại hình

Đại học công lập – trực thuộc Chính quyền thành phố Seoul

Năm thành lập

1918

Số lượng sinh viên

~8.381 (dữ liệu QS 2026)

Tỷ lệ sau đại học

64%

Số sinh viên quốc tế

~605

Số giảng viên

859 (trong đó ~5% là giảng viên quốc tế)

Website chính thức

https://www.uos.ac.kr

Website quốc tế (OIA)

https://oia.uos.ac.kr

Email tuyển sinh quốc tế

oia@uos.ac.kr / mudsip@uos.ac.kr

Số điện thoại (OIA)

+82-2-6490-6663

Mã số thuế/Tài chính (nếu cần)

204-82-00340

Xếp hạng QS 2026

#851–900 thế giới / #91 châu Á (Đông Á) / #778 Sustainability

Chứng nhận quốc gia

Đại học được chứng nhận xuất sắc (MOE Hàn Quốc) 10 năm liên tiếp

Tài trợ ngân sách

~70% ngân sách đến từ Chính quyền Seoul

Dịch vụ hỗ trợ SV quốc tế

1:1 Mentoring, tư vấn học thuật – tâm lý đa ngôn ngữ, hỗ trợ visa, hòa nhập

Điểm nổi bật của trường:

  • 70% ngân sách của trường đến từ Chính quyền Seoul, giúp sinh viên hưởng mức học phí thấp hơn mặt bằng chung nhưng vẫn tiếp cận hệ thống giáo dục chất lượng cao.

  • Chỉ số hoàn vốn đầu tư giáo dục (Educational ROI) đạt 626.4% – cao nhất toàn Hàn Quốc, cho thấy chi phí đầu tư học tập tại UOS mang lại hiệu quả vượt trội

  • Được công nhận là “Đại học xuất sắc” 10 năm liên tiếp bởi Bộ Giáo dục Hàn Quốc 

Giới Thiệu Tổng Quan Về University of Seoul (Seoul Sirip)

2. Các ngành đào tạo & Học phí University of Seoul

Nhóm ngành

Khoa/Chuyên ngành

Phân nhóm học thuật

Học phí (KRW/kỳ)

Hành chính – Kinh tế

Hành chính công

Khoa học xã hội – nhân văn

2.044.000

Quan hệ quốc tế

Khoa học xã hội – nhân văn

2.044.000

Phúc lợi xã hội

Khoa học xã hội – nhân văn

2.044.000

Kinh tế

Khoa học xã hội – nhân văn

2.044.000

Thuế học

Khoa học xã hội – nhân văn

2.044.000

Quản trị kinh doanh

Khoa học xã hội – nhân văn

2.044.000

Kỹ thuật – Công nghệ

Kỹ thuật điện – máy tính

Kỹ thuật

2.701.000

Kỹ thuật hóa học

Kỹ thuật

2.701.000

Kỹ thuật cơ khí – thông tin

Kỹ thuật

2.701.000

Khoa học & kỹ thuật vật liệu mới

Kỹ thuật

2.701.000

Kỹ thuật xây dựng

Kỹ thuật

2.701.000

Khoa học máy tính – kỹ thuật phần mềm

Kỹ thuật

2.701.000

Trí tuệ nhân tạo

Kỹ thuật

2.701.000

Nhân văn

Ngôn ngữ & văn học Anh

Khoa học xã hội – nhân văn

2.044.000

Ngôn ngữ & văn học Hàn

Khoa học xã hội – nhân văn

2.044.000

Lịch sử Hàn Quốc

Khoa học xã hội – nhân văn

2.044.000

Triết học

Khoa học xã hội – nhân văn

2.044.000

Ngôn ngữ & văn hóa Trung Quốc

Khoa học xã hội – nhân văn

2.044.000

Khoa học Tự nhiên

Toán học

Toán học

2.253.000

Thống kê – Xác suất thống kê

Khoa học tự nhiên

2.457.000

Vật lý

Khoa học tự nhiên

2.457.000

Khoa học đời sống

Khoa học tự nhiên

2.457.000

Hóa ứng dụng

Khoa học tự nhiên

2.457.000

Nông học môi trường

Khoa học tự nhiên

2.457.000

Khoa học Đô thị

Quản trị đô thị

Khoa học xã hội – nhân văn

2.044.000

Xã hội học đô thị

Khoa học xã hội – nhân văn

2.044.000

Kiến trúc (kiến trúc & kỹ thuật kiến trúc)

Kỹ thuật

2.701.000

Quy hoạch & thiết kế đô thị

Kỹ thuật

2.701.000

Kỹ thuật giao thông

Kỹ thuật

2.701.000

Kiến trúc cảnh quan

Kỹ thuật

2.701.000

Địa tin học (Geoinformatics)

Kỹ thuật

2.701.000

Kỹ thuật môi trường

Kỹ thuật

2.701.000

Nghệ thuật – Thể thao

Thiết kế

Nghệ thuật

2.888.000

Điêu khắc

Nghệ thuật

2.888.000

Âm nhạc

Âm nhạc

3.221.000

Khoa học thể thao

Thể thao

2.742.000

Các ngành đào tạo & Học phí University of Seoul

3. Học Bổng University of Seoul – MUDSIP & Học Bổng Quốc Tế

Học bổng toàn phần MUDSIP (Master in Urban Development & Smart Infrastructure Policy):

  • Được tài trợ bởi MOLIT (Bộ Đất đai, Hạ tầng và Giao thông), ICAK, và University of Seoul

  • Thời gian đào tạo: 17 tháng (bao gồm chương trình tiền học thuật)

  • Đối tượng: Cán bộ nhà nước hoặc nhân sự công có dưới 45 tuổi, trình độ cử nhân và tiếng Anh tốt

Quyền lợi học bổng MUDSIP

Hạng mục

Giá trị

Học phí

Miễn 100%

Ký túc xá

Miễn phí

Vé máy bay

Khứ hồi hạng phổ thông

Sinh hoạt phí

~1.000 USD/tháng (theo tiêu chuẩn MOLIT)

Khác

Sách, bảo hiểm, chi phí thực địa, hỗ trợ làm luận văn

Đây là một trong số rất ít học bổng tài trợ toàn phần toàn diện từ chính phủ Hàn Quốc dành riêng cho lĩnh vực phát triển hạ tầng và đô thị thông minh.

Học bổng quốc tế (bậc đại học – sau đại học)

  • TOPIK hoặc GPA học kỳ trước đạt yêu cầu có thể được xét học bổng từ 30% đến 100% học phí

  • Học bổng duy trì mỗi kỳ theo kết quả học tập

Học Bổng University of Seoul – MUDSIP & Học Bổng Quốc Tế

4. Chi Phí Du Học University of Seoul (서울시립대학교) – Chưa Có Học Bổng (KRW)

Chi phí ký túc xá (1 năm học = 2 học kỳ)

Loại phòng

Chi phí mỗi kỳ

Chi phí 1 năm

Residence Hall (2–3 người/phòng)

796.000 KRW

1.592.000 KRW

International House (2–5 người/phòng)

1.100.000 KRW

2.200.000 KRW

Tổng chi phí ký túc xá dao động: ~1.600.000 – 2.200.000 KRW/năm

Chi phí sinh hoạt cá nhân tại Seoul

Khoản mục

Chi phí ước tính hàng tháng

Chi phí 1 năm (12 tháng)

Ăn uống, đi lại, điện thoại

~400.000 – 500.000 KRW

~4.800.000 – 6.000.000 KRW

Sách vở, phát sinh, bảo hiểm

Đã bao gồm trong dự phòng

 

Tổng chi phí sinh hoạt: ~5.000.000 – 6.000.000 KRW/năm

Tổng Chi Phí Du Học Tại UOS Khi Chưa Có Học Bổng

Danh mục

Chi phí ước tính (KRW/năm)

Học phí

~4.000.000 – 6.500.000 KRW

Ký túc xá

~1.600.000 – 2.200.000 KRW

Sinh hoạt

~5.000.000 – 6.000.000 KRW

Tổng cộng

~10.600.000 – 14.700.000 KRW/năm

Nhận định từ Avada:

  • Đây là mức chi phí rất cạnh tranh tại Seoul, đặc biệt khi so với các trường tư thục hoặc đại học công lập không được tài trợ ngân sách.

  • Với học bổng MUDSIP toàn phần, sinh viên gần như miễn toàn bộ chi phí, bao gồm học phí, ký túc xá, vé máy bay, sinh hoạt phí và bảo hiểm.

 Chi Phí Du Học University of Seoul (서울시립대학교) – Chưa Có Học Bổng (KRW)

5. Tiêu chí đầu vào & Giấy tờ yêu cầu University of Seoul (2025)

Tiêu chí đầu vào University of Seoul (2025)

  • Quốc tịch: Ứng viên và cả cha mẹ phải không mang quốc tịch Hàn Quốc (trường hợp song tịch phải chứng minh đã từ bỏ quốc tịch Hàn).

  • Học lực:

    • Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương (nếu đăng ký hệ cử nhân)

    • Tốt nghiệp CĐ/ĐH hoặc hoàn thành 2 năm chương trình ĐH (nếu chuyển tiếp)

  • Năng lực ngôn ngữ:

    • TOPIK 4 trở lên

    • Hoặc hoàn thành khóa tiếng Hàn cấp 4 tại UOS hoặc trường IEQAS

  • Tài chính: Phải có giấy xác nhận tài khoản tối thiểu 20.000.000 KRW đứng tên học sinh hoặc phụ huynh

  • Không chấp nhận ứng viên học homeschooling, GED, online không theo chương trình chính quy

Danh sách tài liệu bắt buộc

STT

Tài liệu yêu cầu

Ghi chú quan trọng

1

Đơn đăng ký & checklist hồ sơ

In từ hệ thống sau khi thanh toán lệ phí 80,000 KRW

2

Đơn đăng ký nhập học (application form)

Phải trùng tên hộ chiếu, ký tay trang 2

3

Bản sao hộ chiếu

Hộ chiếu còn hiệu lực

4

Bản sao thẻ cư trú (nếu có)

Ảnh mặt trước và sau

5

Chứng chỉ TOPIK hoặc chứng nhận học tiếng Hàn

TOPIK 4 trở lên, hoặc KLCP (UOS) cấp 4+, hoặc IEQAS cấp 5+

6

Bằng tốt nghiệp THPT + bảng điểm

Công chứng dịch Anh/Hàn hoặc apostille

7

Bằng tốt nghiệp CĐ/ĐH (nếu chuyển tiếp)

Có thể nộp giấy tốt nghiệp dự kiến

8

Bảng điểm chi tiết (ĐH/CĐ nếu chuyển tiếp)

Ghi rõ hệ thống điểm và tín chỉ

9

Bảng mô tả tín chỉ tốt nghiệp

Phải có tiếng Anh, do trường trước cấp

10

Bảng thời gian học

In từ hệ thống sau đăng ký

11

Giấy đồng ý kiểm tra học lực

Phải ký tay

12

Cam kết tài chính

Nộp sau khi được nhận

13

Sao kê tài khoản ngân hàng

Tối thiểu 20 triệu KRW, đứng tên học sinh/cha mẹ

14

Giấy xác nhận quốc tịch cha mẹ & học sinh

Bản sao hộ chiếu, CMND (nếu TQ thì nộp thêm công chứng)

15

Giấy chứng nhận quan hệ gia đình

Khai sinh, hộ khẩu hoặc sổ hộ khẩu dịch công chứng

16

Hồ sơ chuyên ngành thực hành

Chỉ áp dụng cho: Kiến trúc, Thiết kế, Âm nhạc, Điêu khắc – cần portfolio, audition

17

Hồ sơ bổ sung (nếu có)

Có thể được yêu cầu thêm theo từng trường hợp đặc biệt

Lưu ý quan trọng

  • Mọi tài liệu không viết bằng tiếng Anh/Hàn đều phải dịch công chứng tiếng Anh.

  • Học sinh Trung Quốc phải nộp chứng nhận CHSI, hộ khẩu, CMND công chứng.

  • Hồ sơ phải gửi bản gốc qua bưu điện, không chấp nhận scan/email.

  • Nếu phát hiện hồ sơ giả, thiếu thông tin, không đúng quy định → bị hủy kết quả trúng tuyển ngay cả khi đã nhập học.

Tiêu chí đầu vào & Giấy tờ yêu cầu University of Seoul (2025)

6. Visa & Hỗ Trợ Sinh Viên Quốc Tế Tại UOS

  • Nhờ danh hiệu “Đại học xuất sắc 10 năm liền”, sinh viên UOS được:

    • Ưu tiên visa D-2, xét duyệt nhanh hơn

    • Tăng thời lượng làm thêm hợp pháp, hỗ trợ tài chính hiệu quả

  • Trung tâm hỗ trợ sinh viên quốc tế tại UOS:

    • Dịch vụ 1:1 Mentoring

    • Hỗ trợ thủ tục hành chính, gia hạn visa, nhập học

    • Cung cấp các chương trình định hướng văn hóa, giao lưu quốc tế

isa & Hỗ Trợ Sinh Viên Quốc Tế Tại UOS

7. Kết luận

University of Seoul là trường công lập sở hữu mức học phí thấp hàng đầu, học bổng toàn phần MUDSIP danh giá và môi trường học tập hiện đại tại trung tâm Seoul. Với tỷ lệ có việc làm sau tốt nghiệp lên tới 88.4% cùng hệ thống hỗ trợ sinh viên quốc tế được đánh giá xuất sắc, đây là điểm đến lý tưởng cho du học sinh Việt Nam năm 2025.Avada Education sẽ đồng hành cùng bạn trên toàn bộ lộ trình apply, học bổng và visa. Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí!

Hình ảnh, hoạt động

Hướng dẫn đăng ký: Du Học University Of Seoul Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa

Quý vị phụ huynh và học sinh quan tâm tới chương trình du học Hàn Quốc và muốn nộp hồ sơ Du Học University Of Seoul Hàn Quốc 2025: Học Bổng, Chi Phí & Visa cần tư vấn về thủ tục, hồ sơ cũng như các thông tin khác như:

Quý vị có thể để lại thông tin để chuyên viên của Trung tâm tư vấn du học AVADA tư vấn hoặc ấn vào đây để tìm hiểu thêm.

TƯ VẤN 1:1

Chuyên viên tư vấn AVADA

Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.


Xem thêm văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của chúng tôi: Tìm kiếm thêm, hoặc bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0967.99.88.60