TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
University of Adelaide là một trong những trường đại học lâu đời nhất và nằm trong top 1% các trường đại học hàng đầu thế giới – chính là lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Với hệ thống chương trình đào tạo đa dạng, học bổng giá trị cao và chi phí sinh hoạt hợp lý, University of Adelaide không chỉ là nơi cung cấp kiến thức mà còn là bệ phóng giúp bạn phát triển sự nghiệp quốc tế.
University of Adelaide, thành lập năm 1874, là một trong những trường đại học lâu đời nhất tại Úc. Với hơn 150 năm lịch sử, trường đã xây dựng được danh tiếng vững chắc trong cộng đồng học thuật toàn cầu.
University of Adelaide ranking: Thuộc top 1% các trường đại học hàng đầu thế giới theo bảng xếp hạng QS World University Rankings.
Thành viên của Group of Eight (G8) - nhóm các trường đại học nghiên cứu hàng đầu tại Úc, cùng với những trường danh tiếng như University of Sydney, University of Melbourne và University of Queensland.
Được biết đến với sứ mệnh giáo dục dựa trên nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn, University of Adelaide đã đào tạo ra nhiều nhân vật xuất chúng, bao gồm 5 người đoạt giải Nobel, trong đó nổi bật là Sir Howard Florey (Penicillin) và J. Robin Warren (Vi khuẩn Helicobacter pylori).
University of Adelaide sở hữu 4 khu học xá hiện đại, mỗi khu đều được trang bị đầy đủ tiện ích học tập và nghiên cứu:
North Terrace Campus (Trung tâm Adelaide): Khu học xá chính với Thư viện Barr Smith - nơi lưu trữ hơn 2 triệu đầu sách và tài liệu nghiên cứu.
Waite Campus: Trung tâm nghiên cứu về nông nghiệp và công nghệ thực phẩm, nổi tiếng với Viện Nghiên cứu Rượu Vang Úc (Australian Wine Research Institute) - trung tâm nghiên cứu rượu vang hàng đầu thế giới.
Roseworthy Campus: Nổi bật với chuyên ngành Thú y và Khoa học Động vật, trang bị cơ sở vật chất tiên tiến như bệnh viện thú y và trang trại thực nghiệm.
Thebarton Campus: Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ, nổi bật với Phòng Thí nghiệm Không gian (Space Research Centre) - trung tâm nghiên cứu không gian hàng đầu Úc.
University of Adelaide cung cấp hơn 400 chương trình đào tạo trải dài trên nhiều lĩnh vực, từ khoa học, kỹ thuật đến nghệ thuật và xã hội nhân văn.
Ngành học |
Chương trình đào tạo bậc đại học (Undergraduate) |
Chương trình đào tạo bậc sau đại học (Postgraduate) |
Kỹ thuật và Công nghệ |
- Bachelor of Engineering (Mechanical) |
- Master of Engineering (Mechanical) |
- Bachelor of Engineering (Electrical and Electronic) |
- Master of Engineering (Electrical) |
|
- Bachelor of Engineering (Civil and Structural) |
- Master of Engineering (Civil and Structural) |
|
- Bachelor of Engineering (Space Engineering) |
- Master of Aerospace Engineering |
|
- Bachelor of Engineering (Software Engineering) |
- Master of Software Engineering |
|
Khoa học Y tế và Sức khỏe |
- Bachelor of Medical Studies / Doctor of Medicine (MD) |
- Master of Public Health (MPH) |
- Bachelor of Pharmacy (Honours) |
- Master of Clinical Pharmacy |
|
- Bachelor of Dental Surgery |
- Master of Dentistry |
|
- Bachelor of Nursing (Pre-registration) |
- Master of Nursing Science (Advanced Practice) |
|
Khoa học Máy tính và Công nghệ thông tin |
- Bachelor of Computer Science (Artificial Intelligence) |
- Master of Data Science (Artificial Intelligence) |
- Bachelor of Cyber Security |
- Master of Cyber Security |
|
- Bachelor of Information Technology |
- Master of Information Technology (Advanced) |
|
Kinh doanh và Quản lý |
- Bachelor of Commerce (Accounting, Finance, Marketing) |
- Master of Business Administration (MBA) |
- Bachelor of Economics |
- Master of Applied Finance |
|
- Bachelor of International Business |
- Master of International Management |
|
- Bachelor of Business Management |
- Master of Project Management |
|
Khoa học Xã hội và Nhân văn |
- Bachelor of Arts (Anthropology, History, Philosophy) |
- Master of International Relations |
- Bachelor of Media |
- Master of Creative Writing |
|
- Bachelor of International Development |
- Master of Development Studies |
|
Luật và Chính trị |
- Bachelor of Laws (LLB) |
- Master of Laws (LLM) |
- Bachelor of Criminology |
- Master of Criminal Justice and Criminology |
|
Khoa học và Công nghệ sinh học |
- Bachelor of Science (Biomedical Science) |
- Master of Biotechnology |
- Bachelor of Science (Chemistry) |
- Master of Environmental Science |
|
- Bachelor of Science (Space Science and Astrophysics) |
- Master of Quantum Physics |
|
- Bachelor of Veterinary Bioscience |
- Master of Veterinary Medicine |
|
Nghệ thuật và Âm nhạc |
- Bachelor of Music (Classical Performance, Jazz, Composition) |
- Master of Music (Performance, Composition, Musicology) |
- Bachelor of Creative Arts (Theatre, Film, Writing) |
- Master of Creative Industries |
|
- Bachelor of Design (Digital Media, Visual Communication) |
- Master of Design (Advanced Design Practice) |
Phương pháp giảng dạy kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, giúp sinh viên nắm vững kiến thức và phát triển kỹ năng chuyên môn.
Mô hình học tập kết hợp (Blended Learning): Linh hoạt giữa học trực tuyến và học trực tiếp tại lớp.
Hợp tác đào tạo và nghiên cứu với các tập đoàn hàng đầu như BAE Systems, PwC, Deloitte, mang đến cơ hội thực tập và việc làm cho sinh viên.
Hơn 2,700 giảng viên, bao gồm các giáo sư đầu ngành với hơn 30% là chuyên gia quốc tế.
Đội ngũ giảng viên từng đạt 5 giải Nobel, góp phần nâng cao chất lượng nghiên cứu và giảng dạy.
Các giảng viên không chỉ là những nhà nghiên cứu mà còn là chuyên gia tư vấn cho các doanh nghiệp và tổ chức quốc tế.
Tại University of Adelaide, sinh viên quốc tế được hỗ trợ toàn diện, từ học tập, sức khỏe đến định hướng nghề nghiệp.
Chương trình Tiếng Anh Học thuật (GEAP) và Tiền đăng ký (PEP): Giúp sinh viên quốc tế nâng cao kỹ năng tiếng Anh trước khi bắt đầu chương trình học chính thức.
Trung tâm Học thuật Sinh viên (Writing Centre, Math Learning Centre): Hỗ trợ phát triển kỹ năng viết, tư duy toán học và giải quyết vấn đề.
Lớp học hỗ trợ chuyên biệt: Phòng thí nghiệm thực hành, mô phỏng tình huống thực tế và các buổi hướng dẫn theo nhóm nhỏ.
Dịch vụ tư vấn tâm lý miễn phí: Đội ngũ chuyên gia tâm lý sẵn sàng hỗ trợ sinh viên vượt qua áp lực học tập và cuộc sống.
Bảo hiểm y tế sinh viên quốc tế (OSHC): Đảm bảo quyền lợi y tế với mạng lưới bệnh viện và phòng khám lớn tại Adelaide.
Hệ thống phòng tập thể dục và câu lạc bộ thể thao: Hơn 30 câu lạc bộ thể thao từ bóng đá, bóng chuyền đến yoga, giúp sinh viên duy trì sức khỏe và kết nối cộng đồng.
University of Adelaide cung cấp một hệ thống hỗ trợ định hướng nghề nghiệp bài bản, giúp sinh viên phát triển kỹ năng và tự tin bước vào thị trường lao động:
Chương trình Định hướng nghề nghiệp (Career Accelerator Program): Đào tạo kỹ năng mềm, viết CV và kỹ năng phỏng vấn.
Phỏng vấn thử với các nhà tuyển dụng hàng đầu: Giúp sinh viên tự tin hơn khi ứng tuyển vào các vị trí công việc sau khi tốt nghiệp.
Mạng lưới đối tác tuyển dụng đa dạng: Từ các tập đoàn lớn như PwC, Deloitte đến các doanh nghiệp khởi nghiệp tại Úc và quốc tế.
Khi bạn lựa chọn University of Adelaide, bạn sẽ được trải nghiệm một nền giáo dục đẳng cấp với mức học phí cạnh tranh và minh bạch. Dưới đây là chi tiết về học phí cho từng nhóm ngành tại trường:
Nhóm ngành |
Mức học phí (AUD/năm) |
Đối chiếu với các trường khác (Sydney, Melbourne) |
Khoa học Y tế và Sức khỏe |
47,000 - 63,000 AUD |
Tại Sydney và Melbourne: 50,000 - 70,000 AUD |
Khoa học Máy tính và Kỹ thuật |
45,000 - 53,000 AUD |
Tại Sydney và Melbourne: 48,000 - 60,000 AUD |
Kinh doanh và Quản lý |
40,500 - 49,900 AUD |
Tại Sydney và Melbourne: 45,000 - 55,000 AUD |
Khoa học Xã hội và Nhân văn |
40,500 - 48,000 AUD |
Tại Sydney và Melbourne: 42,000 - 52,000 AUD |
Khoa học Thú y và Động vật |
51,000 - 73,500 AUD |
Tại Sydney và Melbourne: 55,000 - 75,000 AUD |
Âm nhạc và Nghệ thuật |
38,000 - 45,000 AUD |
Tại Sydney và Melbourne: 42,000 - 50,000 AUD |
University of Adelaide ranking cao nhưng học phí lại cạnh tranh hơn so với các trường tại Sydney và Melbourne.
Đặc biệt, các chương trình như Pharmacy (Dược học) và Veterinary Medicine (Thú y) nổi bật với mức học phí hợp lý và cơ sở vật chất hiện đại.
Adelaide là một trong những thành phố đáng sống nhất tại Úc với mức chi phí sinh hoạt hợp lý. Dưới đây là bảng phân tích chi phí sinh hoạt trung bình cho sinh viên quốc tế tại University of Adelaide:
Khoản chi phí |
Mức chi phí tại Adelaide (AUD/năm) |
So sánh với Sydney và Melbourne |
Chỗ ở |
10,000 - 15,000 AUD |
Thấp hơn 30% so với Sydney (15,000 - 22,000 AUD). |
Ăn uống và sinh hoạt |
6,000 - 8,000 AUD |
Tiết kiệm hơn 20% so với Melbourne (8,000 - 10,000 AUD). |
Di chuyển |
1,500 - 2,000 AUD |
Miễn phí xe buýt trong khu trung tâm Adelaide. |
Tổng chi phí trung bình |
24,505 AUD |
Thấp hơn 25% so với các thành phố lớn khác như Sydney, Melbourne. |
University of Adelaide cung cấp hệ thống ký túc xá hiện đại với mức giá phải chăng.
Chi phí sinh hoạt tại Adelaide được đánh giá là thấp hơn nhiều so với các thành phố lớn khác tại Úc, giúp sinh viên quốc tế tiết kiệm đáng kể.
University of Adelaide nổi tiếng với hệ thống học bổng phong phú, mang đến cơ hội tài trợ học phí cho sinh viên quốc tế xuất sắc.
Tên học bổng |
Giá trị học bổng |
Điều kiện nhận học bổng |
Global Academic Excellence (50%) |
Giảm 50% học phí |
GPA từ 6.9/7.0 hoặc ATAR 99.9 trở lên. |
Onshore International Scholarship (25%) |
Giảm 25% học phí |
Hoàn thành chương trình học gần nhất tại Úc. |
Family Scholarship (10%) |
Giảm 10% học phí |
Có người thân là cựu sinh viên hoặc đang học tại University of Adelaide. |
International Merit Scholarship (15% - 30%) |
Giảm 15% hoặc 30% học phí |
GPA từ 5.0/7.0 (15%) hoặc GPA 6.5/7.0 (30%). |
Articulation Partner Scholarship (5,000 AUD/năm) |
Giảm 5,000 AUD/năm (tối đa 10,000 AUD) |
Dành cho sinh viên từ các đối tác liên kết quốc tế của trường. |
PhD scholarship University of Adelaide: Trường còn cung cấp học bổng nghiên cứu sau đại học cho các ứng viên xuất sắc, hỗ trợ toàn bộ học phí và sinh hoạt phí.
Học bổng được xét tự động khi sinh viên nộp hồ sơ, không cần phải đăng ký riêng biệt.
Để trở thành sinh viên của University of Adelaide, bạn cần đáp ứng các yêu cầu sau:
Yêu cầu tiếng Anh: IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương như TOEFL, PTE.
Điều kiện học thuật: GPA tối thiểu tùy theo từng chương trình học:
Bậc Đại học: GPA từ 65% trở lên.
Bậc Sau Đại học: GPA từ 70% trở lên.
Chứng chỉ và bằng cấp: Phải được công nhận quốc tế.
Để nộp hồ sơ vào University of Adelaide, bạn chỉ cần thực hiện các bước đơn giản sau:
Đăng ký trực tuyến qua hệ thống nộp hồ sơ của trường.
Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, bao gồm:
Đơn đăng ký học.
Bảng điểm học tập (bằng tiếng Anh).
Chứng chỉ tiếng Anh (IELTS, TOEFL, PTE).
Thư giới thiệu (đối với chương trình sau đại học).
Nhận hỗ trợ từ Avada Education: Đội ngũ chuyên gia của Avada sẽ giúp bạn hoàn thiện hồ sơ, xin visa Úc du học và theo dõi tiến trình nhập học.
University of Adelaide không chỉ là một ngôi trường danh giá mà còn là nơi hội tụ kiến thức, kỹ năng và cơ hội phát triển toàn diện cho sinh viên quốc tế. Từ hệ thống học bổng hấp dẫn đến môi trường học tập đa văn hóa và hỗ trợ toàn diện, trường luôn cam kết giúp bạn hiện thực hóa ước mơ du học tại Úc. Hãy để Avada Education đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục tri thức và khám phá University of Adelaide ngay hôm nay.
TƯ VẤN 1:1
Chuyên viên tư vấn AVADA
Cung cấp thông tin chi tiết về các trường đại học, cao đẳng, trường nghề và các khóa học chuyên ngành tại Đức, Úc, Nhật, Hàn và nhiều quốc gia khác.
Nhận thông tin về các bài viết mới liên quan tới Du học Úc từ AVADA Education
*Khi đăng ký, bạn đồng ý điều khoản của AVADA Education
Bài viết liên quan
Cập Nhật Chi Tiết Các Diện Định Cư Úc Diện Tay Nghề 2025
Cập nhật chính sách du học định cư Úc diện tay nghề 2025 với cơ hội mới, ngành nghề ưu tiên và lộ trình xin visa chi tiết cùng Avada Education!
CoE Là Gì Khi Du Học Úc? Cách Kiểm Tra Và Gia Hạn CoE
CoE là gì khi du học Úc? Tìm hiểu vai trò, cách kiểm tra và gia hạn CoE để đảm bảo hành trình du học Úc của bạn diễn ra suôn sẻ.
Quy trình nộp hồ sơ tài chính du học Úc: Tổng quan các bước trong quy trình
Trong bài viết này của AVADA Education, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về quy trình nộp hồ sơ tài chính du học Úc.
Visa 189 Úc Là Gì? Điều Kiện & Quy Trình Để Xin Visa 189 Úc
Tìm hiểu visa 189 đi Úc – thị thực tay nghề độc lập giúp bạn định cư lâu dài mà không cần bảo lãnh. Điều kiện, quy trình và bí quyết đậu visa
Đại học Griffith: Tuyển sinh, Học phí & Học bổng 2025 - 2026
Đại học Griffith: Thông tin tuyển sinh, học phí và học bổng 2025-2026, giúp sinh viên quốc tế phát triển với môi trường học tập đa văn hóa.